I
|
Khối kiến thức chung
|
08
|
|
|
1.
|
PHI5002
|
Triết học
Philosophy
|
4
|
60
|
0
|
0
|
|
2.
|
|
Ngoại ngữ cơ bản (chọn 1 trong 5 thứ tiếng)
|
|
ENG5001
|
Tiếng Anh cơ bản
General English
|
4
|
30
|
30
|
0
|
|
RUS5001
|
Tiếng Nga cơ bản
General Russian
|
4
|
30
|
30
|
0
|
|
CHI 5001
|
Tiếng Trung cơ bản
General Chinese
|
4
|
30
|
30
|
0
|
|
FRE5001
|
Tiếng Pháp cơ bản
General French
|
4
|
30
|
30
|
0
|
|
GER5001
|
Tiếng Đức cơ bản
General Gemanr
|
4
|
30
|
30
|
0
|
|
II
|
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành
|
36
|
|
|
|
|
II.1
|
Các học phần bắt buộc
|
16
|
|
|
|
|
3.
|
LIT6004
|
Phương pháp luận nghiên cứu văn học
Methodology of Literary Study
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
4.
|
LIT 6001
|
Thời gian trong Truyện kể
Time in Narratives
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
5.
|
LIT6105
|
Loại hình học tác giả văn học trong văn học trung đại Việt Nam
Typology of Writers in Vietnamese Medieval Literature
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
6.
|
LIT6021
|
Tiểu thuyết Việt Nam hiện đại
Modern Vietnamese Novels
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
7.
|
LIT6003
|
Những vấn đề về thi pháp học
Issues of Poetics
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
8.
|
LIT 6024
|
Tâm lí học sáng tạo nghệ thuật
Psychological Approach to Arts
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
9.
|
LIT6062
|
Lý thuyết Tự sự học
Narratology theory
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
10.
|
LIT6009
|
Lý thuyết tư duy thơ
Theory of Poetic Thought
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
II.2
|
Các học phần lựa chọn
|
20/40
|
|
|
|
|
11.
|
LIT6066
|
Phiên dịch học
Translation studies
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
12.
|
LIT 6070
|
Lý luận Văn học so sánh
Comparative Literary Theory
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
13.
|
LIT6064
|
Bản sắc Việt Nam qua giao lưu văn học
Vietnamese Identity from Literary Exchange.
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
14.
|
LIT6008
|
Đặc điểm thơ Việt Nam 1945 – 1975
Features of Vietnamese Poetry in the Period 1945-1975
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
15.
|
LIT6061
|
So sánh văn luận Đông – Tây
Comparative Study of Western and Eastern Literary Criticism
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
16.
|
LIT6011
|
Nghiên cứu văn học dân gian theo loại hình
Typological Studies of Folk Literature
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
17.
|
LIT6010
|
Thơ Xuân Diệu và một số đặc điểm thi pháp thơ lãng mạn 1932-1945
Poetry of Xuan Dieu and Some Features of Vietnamese Romantic Poetry in the Period 1932-1945
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
18.
|
LIT6063
|
Một số vấn đề lý luận của văn học hiện đại và hậu hiện đại
Some theorical Issues of Modern and Postmodern Literary
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
19.
|
LIT6012
|
Văn học trung đại Việt Nam - tiếp cận từ góc nhìn văn hóa
Vietnamese Medieval Literature from Cultural Perspectives
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
20.
|
LIT6067
|
Những vấn đề loại hình học chủ nghĩa hiện thực Nga thế kỷ 19
Typology of Russian realism in the 19th century.
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
21.
|
LIT6060
|
Văn học Nga hải ngoại – sáng tạo và tiếp nhận
Russian literature abroad: Its Creation and Reception
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
22.
|
LIT6059
|
Các bình diện thẩm mỹ của văn học Trung đại
The aesthetic aspects of Medieval Literature
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
23.
|
LIT6065
|
Thể loại phê bình văn học trong văn học Việt Nam hiện đại
Genre of Literary Criticism in the Modern Vietnamese Literature
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
24.
|
LIT6006
|
Bakhtin và những vấn đề của nghệ thuật ngôn từ
Bakhtin and Language Art Issues
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
25.
|
LIT6069
|
Lịch sử phê bình văn học phương Tây
History ofWestern Literary Criticism
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
26.
|
LIT6094
|
Tiếp nhận văn học hiện đại và đương đại Trung Quốc ở Việt Nam
Reception of Modern and Contemporary Chinese Literature in Vietnam
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
27.
|
LIT6028
|
Chủ nghĩa hiện thực trong Văn học Việt Nam
Realism in Vietnamese Literature
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
28.
|
LIT6101
|
Các lý thuyết nghiên cứu văn học dân gian
Folklore Theories
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
29.
|
LIT6088
|
Trần thuật học điện ảnh
Film Narratology
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
30.
|
LIT6085
|
Văn hóa học điện ảnh
Film from the Perspective of Culturology
|
2
|
25
|
5
|
0
|
|
31
|
LIT7201
|
Luận văn (Thesis)
|
20
|
|
|
|
|
Tổng cộng:
|
60
|
|
|
|
|