1. Họ và tên nghiên cứu sinh: Nguyễn Thị Quỳnh Nga 2. Giới tính: Nữ
3. Ngày sinh: 15/06/1988 4. Nơi sinh: Hà Tĩnh
5. Quyết định công nhận nghiên cứu sinh: số 2949/2021/QĐ-XHNV-ĐT ngày 28/12/2021 của Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
6. Các thay đổi trong quá trình đào tạo (nếu có): Không
7. Tên đề tài luận án: Nhu cầu của công chúng với sản phẩm truyền hình đa nền tảng hiện nay
8. Chuyên ngành: Báo chí học 9. Mã số: 62 32 01 01
10. Cán bộ hướng dẫn khoa học: PGS.TS Bùi Chí Trung
11. Tóm tắt các kết quả mới của luận án:
Luận án tập trung khảo sát, phân tích và lý giải nhu cầu của công chúng Việt Nam đối với các sản phẩm truyền hình trong bối cảnh truyền thông đa nền tảng phát triển mạnh mẽ. Bằng việc kết hợp phương pháp định tính (nghiên cứu trường hợp, phỏng vấn sâu) và định lượng (khảo sát hành vi người xem), luận án đã làm rõ hệ động học giữa công chúng và sản phẩm truyền hình hiện nay, với một số kết quả nổi bật sau:
- Khái quát hóa được hệ nhu cầu đa tầng của công chúng Việt Nam hiện nay, từ nhu cầu tiếp cận linh hoạt (mọi lúc, mọi nơi, trên mọi thiết bị), đến nhu cầu nội dung "thật - chạm - kết nối", và nhu cầu định vị bản thân, định danh cộng đồng trong môi trường truyền thông số. Luận án chỉ ra rằng truyền hình không còn đơn thuần là một phương tiện thông tin - giải trí, mà đã trở thành không gian để công chúng thương lượng các giá trị xã hội và định hình bản sắc cá nhân.
- Xây dựng một mô hình khung phân tích mới về nhu cầu công chúng truyền hình đa nền tảng, kết hợp ba chiều tiếp cận chính: (1) nhu cầu tiếp cận công nghệ (accessibility), (2) nhu cầu diễn ngôn và biểu đạt bản sắc (discourse & identity), và (3) nhu cầu văn hóa - xã hội (social-cultural needs). Mô hình này không chỉ giúp phân tích hành vi hiện tại của công chúng mà còn có khả năng ứng dụng để dự báo xu hướng tiêu dùng truyền hình trong tương lai.
- Làm rõ sự dịch chuyển vai trò công chúng từ người tiếp nhận sang người tiêu dùng, người tham gia và người kiến tạo nội dung. Luận án sử dụng kết hợp các lý thuyết truyền thông để lý giải tiến trình công chúng không còn bị động tiếp nhận mà đang chủ động "lựa chọn", "giao tiếp" và "đồng kiến tạo" giá trị qua mỗi lần tương tác với truyền hình.
- Cập nhật hiện trạng phân tầng công chúng truyền hình tại Việt Nam theo độ tuổi, giới tính, thu nhập, nền tảng sử dụng và thói quen tiếp nhận nội dung. Khảo sát định lượng với gần 700 mẫu đã cung cấp cái nhìn định lượng đầu tiên về hành vi tiêu dùng truyền hình đa nền tảng tại Việt Nam giai đoạn 2023-2024, phản ánh sự phân hóa rõ nét về thói quen và nhu cầu giữa các nhóm công chúng.
- Làm rõ vai trò ngày càng tăng của thuật toán trong việc định hình hành vi công chúng. Luận án phân tích sự xuất hiện của "công chúng theo thuật toán" - khi các nền tảng OTT, mạng xã hội và dịch vụ truyền hình trực tuyến sử dụng thuật toán để cá nhân hóa nội dung, gợi ý và điều hướng hành vi xem. Điều này tạo ra một môi trường truyền thông "lọc tùy chỉnh", nơi nhu cầu không chỉ được thể hiện mà còn bị nhào nặn, hình thành bởi dữ liệu và logic tính toán. Công chúng vừa được "phục vụ" đúng nhu cầu, vừa bị "định hướng" lại các lựa chọn trong hệ sinh thái thuật toán - một xu hướng cần tiếp tục theo dõi và đánh giá về mặt đạo đức và xã hội.
Như vậy, luận án không chỉ đóng góp về mặt lý luận khi mở rộng hiểu biết về nhu cầu công chúng trong thời đại truyền thông số, mà còn có ý nghĩa thực tiễn khi đề xuất khung phân tích có khả năng ứng dụng trong nghiên cứu hành vi khán giả, thiết kế nội dung truyền hình, xây dựng chiến lược truyền thông và phát triển các nền tảng truyền hình tương tác. Các kết quả nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ đang thay đổi giữa truyền hình - công chúng - công nghệ, từ đó đưa ra những kiến giải mới cho việc phát triển ngành truyền hình Việt Nam trong thời gian tới.
12. Các hướng nghiên cứu tiếp theo: truyền hình số, truyền thông số, báo chí, văn hóa số
13. Các công trình công bố liên quan đến luận án:
Nguyễn Thị Quỳnh Nga (2021), “Công chúng trong kỉ nguyên hậu truyền hình tại Việt Nam”, Tạp chí Người làm báo (451), tr.59-61.
Nguyễn Thị Quỳnh Nga (2023), “Taste of the Vietnamese multi-platform television audiences via discourse on woman in soap opera”, Hội thảo quốc tế Second International conference: On the issues of social sciences and humanity, Hà Nội, pp.922-933.
Bùi Chí Trung, Nguyễn Đình Hậu (đồng chủ biên), Nguyễn Thị Quỳnh Nga và các đồng tác giả (2024), Truyền hình hiện đại Vol.2: Giải pháp số, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội.
Nguyễn Thị Quỳnh Nga (2024), “Discourse on LGBT in the Gameshow “Who is single” in Vietnam’s multi-platform TV landscape”, Hội thảo quốc tế The Asian Conference on Cultural Studies 2024, Tokyo, Nhật Bản, pp.99-109.
Nguyễn Thị Quỳnh Nga (2024), “Chuyển đổi từ miễn phí sang thuê bao trong truyền hình và báo điện tử: chuyển đổi tư duy công chúng”, Hội thảo quốc tế Kinh tế báo chí truyền thông trong bối cảnh kinh tế số, Hà Nội, tr.530-546.
Nguyễn Thị Quỳnh Nga (2024), “Khán giả tiếp nhận đến khách hàng chủ động: một tổng thuật về nghiên cứu công chúng trên thế giới”, Hội thảo quốc gia Khoa học xã hội và nhân văn: Đào tạo - Nghiên cứu - Ứng dụng, Nghệ An, tr.224-349.
INFORMATION ON DOCTORAL THESIS
Full name: Nguyen Thi Quynh Nga
Sex: Female
Date of birth: 15th June 1988
Place of birth: Ha Tinh
Amission decision number 2949/2021/QĐ-XHNV-ĐTdated 28th December 2021 by VNU University of Social Sciences and Humanities
Changes in academic prcess: None
Officical thesis title: Public Demand for Multi-Platform Television Products Today
Major: Journalism
Code: 62 32 01 01
Supervisors: Assoc. Prof. Dr. Bùi Chí Trung
Summary of the new findings of the thesis
The dissertation focuses on examining, analyzing, and interpreting the demands of the Vietnamese public for television products in the context of the rapidly evolving multi-platform media landscape. By combining qualitative methods (case studies, in-depth interviews) and quantitative approaches (audience behavior surveys), the dissertation elucidates the dynamic relationship between the public and television products today, with several notable findings:
- It conceptualizes a multi-layered system of audience needs in Vietnam, ranging from flexible access demands (anytime, anywhere, on any device), to the desire for content that is “authentic - touching - connective,” and further to the need for self-identification and community recognition in the digital media environment. The dissertation demonstrates that television is no longer merely an information-entertainment medium but has become a space where audiences negotiate social values and shape personal identity.
- A new analytical framework is proposed to assess audience needs in multi-platform television, integrating three main dimensions: (1) technological accessibility, (2) discourse and identity expression, and (3) socio-cultural needs. This framework not only aids in understanding current audience behavior but also offers predictive potential for future trends in television consumption.
- The dissertation clarifies the transformation of the public’s role from passive receivers to active consumers, participants, and co-creators of content. It employs various media theories to explain this progression, showing how audiences are no longer merely passive but actively “select,” “interact,” and “co-construct” value through each engagement with television.
- It updates the current stratification of Vietnamese television audiences by age, gender, income, platform usage, and content consumption habits. A quantitative survey of nearly 700 respondents offers the first empirical snapshot of multi-platform television consumption behavior in Vietnam during 2023-2024, reflecting a clear differentiation in needs and habits across audience segments.
- The growing influence of algorithms in shaping audience behavior is analyzed in depth. The dissertation explores the emergence of the “algorithmic audience,” whereby OTT platforms, social media, and online television services use algorithmic logic to personalize content, suggest viewing options, and guide viewer behavior. This creates a “customized filter” media environment in which audience needs are not only expressed but also shaped by data and computational logic. Audiences are both “served” according to their needs and subtly “steered” in their choices within the algorithmic ecosystem—a trend that demands ongoing ethical and social evaluation.
In sum, the dissertation contributes theoretically by expanding the understanding of audience needs in the digital media age and offers practical significance through the proposal of an analytical framework applicable to audience research, television content development, media strategy planning, and the evolution of interactive TV platforms. The findings shed light on the changing relationship among television, audiences, and technology, providing new insights for the future development of the Vietnamese television industry.
1. Nguyen Thi Quynh Nga (2021), "Audiences in the Post-Television Era in Vietnam", Journal of Journalists (451), pp. 59-61.
2. Nguyen Thi Quynh Nga (2023), "Taste of the Vietnamese Multi-Platform Television Audiences via Discourse on Woman in Soap Opera", Proceedings of the Second International Conference: On the Issues of Social Sciences and Humanity, Hanoi, pp. 922-933.
3. Bui Chi Trung, Nguyen Dinh Hau (co-editors), Nguyen Thi Quynh Nga et al. (2024), Modern Television Vol.2: Digital Solutions, Vietnam National University Publishing House, Hanoi.
4. Nguyen Thi Quynh Nga (2024), "Discourse on LGBT in the Gameshow 'Who is Single' in Vietnam’s Multi-Platform TV Landscape", Proceedings of The Asian Conference on Cultural Studies 2024, Tokyo, Japan, pp. 99-109.
5. Nguyen Thi Quynh Nga (2024), "The Transition from Free to Subscription-Based Television and Online Press: A Shift in Public Mindset", Proceedings of the International Conference on Media and Communication Economics in the Digital Economy, Hanoi, pp. 530-546.
6. Nguyen Thi Quynh Nga (2024), "From Passive Audience to Active Consumer: A Review of Global Audience Studies", Proceedings of the National Conference on Social Sciences and Humanities: Training - Research - Application, Nghe An, pp. 224-349.
Tác giả: Tân, Phòng ĐT & CTNH
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn