Khung chương trình

Thứ năm - 09/11/2017 02:48

Số TT

Mã học phần

Học phần

(ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh)

Số tín chỉ

Số giờ tín chỉ

Mã số  học phần tiên quyết

Lí thuyết

Thực hành

Tự học

I

 

Khối kiến thức chung

(Không tính các học phần từ 9-11)

27

 

 

 

 

 

1

PHI1004

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1

Fundamental Principles of Marxism – Leninism 1

2

24

6

 

 

2

PHI1005

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2

Fundamental Principles of Marxism – Leninism 2

3

36

9

 

PHI1004

3

POL1001

Tư  tưởng Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh Ideology                            

2

20

10

 

PHI1005

4

HIS1002

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

The Revolutionary Line of the Communist Party of Vietnam

3

42

3

 

POL1001

5

INT1004

Tin học cơ sở 2

Introduction to Informatics 2

3

17

28

 

 

6

 

Ngoại ngữ cơ sở 1

Foreign Language 1

4

16

40

4

 

 

FLF2101

Tiếng Anh cơ sở 1

General English 1

 

 

 

 

 

 

FLF2201

Tiếng Nga cơ sở 1

General  Russian 1

 

 

 

 

 

 

FLF2301

Tiếng Pháp cơ sở 1

General  French 1

 

 

 

 

 

 

FLF2401

Tiếng Trung cơ sở 1

General  Chinese 1

 

 

 

 

 

7

 

Ngoại ngữ cơ sở 2

Foreign Language 2

5

20

50

5

 

 

FLF2102

Tiếng Anh cơ sở 2

General  English 2

 

 

 

 

FLF2101

 

 

FLF2202

Tiếng Nga cơ sở 2

General  Russian 2

 

 

 

 

FLF2201

 

FLF2302

Tiếng Pháp cơ sở 2

General  French 2

 

 

 

 

FLF2301

 

FLF2402

Tiếng Trung cơ sở 2

General  Chinese 2

 

 

 

 

FLF2401

8

 

Ngoại ngữ cơ sở 3

Foreign Language 3

5

20

50

5

 

 

FLF2103

Tiếng Anh cơ sở 3

General  English 3

 

 

 

 

FLF2102

 

FLF2203

Tiếng Nga cơ sở 3

General  Russian 3

 

 

 

 

FLF2202

 

FLF2303

Tiếng Pháp cơ sở 3

General  French 3

 

 

 

 

FLF2302

 

FLF2403

Tiếng Trung cơ sở 3

General  Chinese 3

 

 

 

 

FLF2402

9

 

Giáo dục thể chất

Physical Education

4

 

 

 

 

10

 

Giáo dục quốc phòng - an ninh

National Defence Education

8

 

 

 

 

11

 

Kỹ năng bổ trợ

Soft Skills

3

 

 

 

 

  II

 

Khối kiến thức theo lĩnh vực

26

 

 

 

 

II.1

 

Các học phần bắt buộc

20

 

 

 

 

12

MNS1053

Các phương pháp nghiên cứu khoa học

Research Methods

3

36

9

 

 

13

HIS1056

Cơ sở văn hoá Việt Nam

Fundamentals of Vietnamese Culture

3

42

3

 

 

14

HIS1053

Lịch sử văn minh thế giới

History of World Civilization

3

42

3

 

 

15

PHI1054

Logic học đại cương

General Logics

3

31

14

 

 

16

THL1057

Nhà nước và pháp luật đại cương

General State and Law

2

20

5

5

PHI1004

17

PSY1051

Tâm lý học đại cương

General Psychology

3

45

 

 

 

18

SOC1051

Xã hội học đại cương

General Sociology

3

39

6

 

 

II.2

 

Các học phần tự chọn

6/10

 

 

 

 

19

INE1014

Kinh tế học đại cương

General Economics

2

20

10

 

 

20

EVS1001

Môi trường và phát triển

Environment and Development

2

26

4

 

 

21

MAT1078

Thống kê cho khoa học xã hội

Statistics for Social Sciences

2

20

10

 

 

22

LIN1050

Thực hành văn bản tiếng Việt

Practicing on Vietnamese Texts

2

20

10

 

 

23

LIB1050

Nhập môn năng lực thông tin

Introduction to Information Literacy

2

20

10

 

 

III

 

Khối kiến thức theo khối ngành

18

 

 

 

 

III.1

 

Các học phần bắt buộc

12

 

 

 

 

24

ARO1100

Lưu trữ học đại cương

General Archival Science

  1.  

39

6

 

 

25

LIB2001

Thông tin học đại cương

General Information Study

3

40

5

 

 

26

LIB1100

Thư viện học đại cương

General Library Study

3

40

5

 

 

27

LIB1101

Văn bản học

Document Studies

2

45

 

 

 

III.2

 

Các học phần tự chọn

6/15

 

 

 

 

28

SIN1001

Hán Nôm cơ sở

Basic Sino-Nom

3

30

15

 

 

29

HIS1100

Lịch sử Việt Nam đại cương

Overview of Vietnam History

3

42

3

 

 

30

ANT1100

Nhân học đại cương

Introduction to Anthropology

3

39

6

 

 

31

LIB1102

Thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lý

Information for Leaders and Managers

3

45

 

 

 

32

LIT1101

Văn học Việt Nam đại cương

General Vietnamese Literature

3

45

 

 

 

IV

 

Khối kiến thức theo nhóm ngành

16

 

 

 

 

IV.1

 

Các học phần bắt buộc

12

 

 

 

 

33

LIB1154

Phát triển nguồn lực thông tin

Information Source Development

3

36

9

 

 

34

LIB1155

Biên mục mô tả

Catalogue

3

35

10

 

 

35

LIB2021

Phân loại tài liệu

Material Classification

4

52

8

 

 

36

LIB1156

Thư viện số

Digital Libraries

2

25

5

 

 

IV.2

 

Các học phần tự chọn

4/8

 

 

 

 

37

LIB1152

Nhập môn khoa học thư viện bằng ngoại ngữ

Introduction of Library and Information in second language

2

26

4

 

FLF2103

38

LIB1153

Cổng thông tin điện tử và quản trị cơ sở dữ liệu

Portal and Database Design and Management

2

28

2

 

 

39

LIB1157

Số hóa tài liệu và xây dựng sưu tập số

Digitalization and Digital Collection Development

2

24

6

 

 

40

LIB1158

Thông tin đa phương tiện

Multimedia Information

2

20

10

 

 

V

 

Khối kiến thức ngành

52

 

 

 

 

V.1

 

Các học phần bắt buộc

26

 

 

 

 

41

 LIB3046

Định chủ đề, định từ khóa

Subject Headings and Key Words

2

20

10

 

 

42

LIB3047

Tóm tắt, chú giải, tổng luận tài liệu

Summary, annotation, synthesis

3

45

 

 

 

43

LIB3048

Tổ chức và bảo quản tài liệu

Information Organisation and Preservation

2

20

10

 

 

44

LIB3049

Sản phẩm, dịch vụ và tra cứu tài liệu

Information Products, Services and Retrieval

5

60

15

 

 

45

LIB3050

Phần mềm quản trị thư viện

Library and Information Software

3

30

15

 

 

 

46

LIB3051

Tự động hóa hoạt động thư viện

Information Automation and Digiatal Library

3

40

5

 

 

47

LIB2009

Thư mục học đại cương

General Bibliography Study

2

26

4

 

 

48

LIB3052

Tổ chức và quản lý hoạt động thư viện

Library Organisation and Management

3

35

10

 

 

49

LIB3044

Văn hóa đọc và công tác phục vụ người dùng tin

Reading Culture and References

3

36

9

 

 

V.2

 

Các học phần tự chọn

12

 

 

 

 

 

 

Hướng chuyên ngành Thư viện – Thông tin

12/24

 

 

 

 

50

LIB3053

Thư viện cho người dùng tin đặc biệt

Library for special users

3

36

9

 

 

51

LIB3013

Thư mục khoa học kỹ thuật

Science and Technology Directory

2

26

4

 

 

52

LIB3012

Thư mục Khoa học xã hội và Nhân văn

Social Sciences and Humanities Directories

2

26

4

 

 

53

LIB3041

Thư viện công cộng và công tác địa chí

Public Library and

2

26

4

 

 

54

LIB3054

Marketing trong hoạt động thư viện

Marketing in Library

2

26

 

4

 

 

 

55

LIB3005

Người dùng tin và nhu cầu tin

Information users and Information need

2

26

 

4

 

 

 

56

LIB3055

Pháp chế thư viện

Library and Information Legislation

2

26

4

 

 

57

LIB3052

Lịch sử sách và thư viện

History of Library and Book

2

30

 

 

 

58

LIB3036

Quản trị tri thức và Kiến thức thông tin

Knowledge Management and Information Literacy

3

36

9

 

 

 

59

LIB3056

Hệ thống thư viện trong lực lượng vũ trang

Library and Information System in Army

2

26

4

 

 

60

LIB3084

Nhập môn quản trị dự án

Introduction to Project management

2

20

10

 

 

 

 

Hướng chuyên ngành Thư viện và Thiết bị trường học

12/20

 

 

 

 

61

LIB3085

Thư viện trường học

School Library

3

26

19

 

 

62

LIB3090

Tổ chức và quản lý thư viện trường học

School Library Organisation and Management

2

20

10

 

 

63

LIB3086

Sản phẩm và dịch vụ thư viện trường học

School Library Products and Services

2

26

4

 

 

64

LIB3087

Quản trị cơ sở vật chất và thiết bị dạy học

Management of Infrustructure and teaching devices

4

45

15

 

 

65

LIB3088

Người dùng tin và nhu cầu tin trong thư viện trường học

Users and User’s Needs in School Library

2

26

 

4

 

 

 

66

LIB3089

Marketing trong thư viện trường học

Marketing in School Library

2

30

 

 

 

 

 

67

LIB3042

Thư viện thiếu nhi

Library for Children

2

26

4

 

 

68

LIB3091

Quản lý nhà nước về thư viện trường học

State Administration in School Library

3

30

15

 

 

V.3

 

Thực tập và khóa luận tốt nghiệp/học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp

14

 

 

 

 

69

LIB4058

Thực tập thực tế

Workshops

4

 

60

 

 

70

LIB4052

Thực tập tốt nghiệp

Fieldwork

5

 

25

50

 

71

LIB4053

Khóa luận tốt nghiệp

Final Project

5

 

25

50

 

 

 

Các học phần thay thế Khóa luận tốt nghiệp

 

 

 

 

 

72

LIB4059

Tiêu chuẩn hóa trong hoạt động thư viện

Library Standarlisation

3

36

9

 

LIB2001

73

LIB4060

Chính sách thư viện

Library Policies

2

26

4

 

 

LIB2001

Tổng số

139

 

 

 

 

 

Tác giả: ussh

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây