Khung chương trình

Thứ sáu - 15/03/2019 06:50

1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo

Tổng số tín chỉ phải tích lũy: 64 tín chỉ, trong đó:

          - Khối kiến thức chung (bắt buộc):                           08 tín chỉ

               + Triết học:                                                      04 Tín chỉ

               + Ngoại ngữ cơ bản:                                         04 Tín chỉ

          - Khối kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành:        36 tín chỉ

               + Bắt buộc:                                                       16 tín chỉ

               + Lựa chọn:                                                       20/42 tín chỉ

- Luận văn:                                                             20 tín chỉ

2. Khung chương trình

STT

Mã số học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Số giờ tín chỉ

Mã số học phần tiên quyết

Lý thuyết

Thực hành

Tự học

I

Khối kiến thức chung

8

 

 

 

 

1.

PHI 5002

Triết học

Philosophy

4

60

0

0

 

2.

Ngoại ngữ cơ bản*

General Foreign Language

(chọn 1 trong các thứ tiếng sau)

4

30

30

0

 

ENG 5001

Tiếng Anh cơ bản

General English

GER 5001

Tiếng Đức cơ bản

General German

RUS 5001

Tiếng Nga cơ bản

General Russian

CHI 5001

Tiếng Trung cơ bản

General Chinese

FRE 5001

Tiếng Pháp cơ bản

General French

II

Khối kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành

36

 

 

 

 

II.1

Các học phần bắt buộc

16

 

 

 

 

3.

POL 6022

Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu chính trị học

Methodology and method of Political Studies

3

35

10

0

 

4.

POL 6023

Nhà chính trị Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh – The Politician

2

30

0

0

P0L 6022

5.

POL 6051

Văn hóa chính trị Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh’s Political Culture

2

30

0

0

P0L 6022

6.

POL 6030

Tư tưởng Hồ Chí Minh về đảng cầm quyền

Ho Chi Minh Ideologies on Ruling Party

2

30

0

0

P0L 6022

7.

POL 6021

Tư tưởng Hồ Chí Minh về dân chủ và pháp quyền

Ho Chi Minh Ideologies on Democracy and Rule of Law

2

30

0

0

P0L 6022

8.

POL 6019

Sự nghiệp và tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh

Career and Diplomatic Ideologies of Ho Chi Minh

2

30

0

0

P0L 6022

9.

POL 6020

Nghiên cứu các tác phẩm tiêu biểu của Hồ Chí Minh

Research majors texts and writings of Ho Chi Minh

3

45

0

0

P0L 6022

II.2

Các học phần tự chọn

20/42

 

 

 

 

10.

POL 6007

Đảng cộng sản Việt Nam với tiến trình xây dựng và hoàn thiện thể chế chính trị

Vietnamese Communist Party and the Process of Building and Improving Political Instituions

2

30

0

0

P0L 6022

11.

POL 6024

Lý thuyết địa chính trị và chiến lược quốc gia

Geo-Political Theories and National Strategy

2

30

0

0

P0L 6022

12.

POL 6002

Lịch sử chính trị Việt Nam

History of Vietnamese Politics

2

30

0

0

P0L 6022

13.

POL 6003

Vấn đề cơ bản trong đời sống chính trị thế giới và cuộc đấu tranh tư tưởng trong thời đại ngày nay.

Major Issuses in the World Politics Life and the Ideological Struggle in the Modern Time

2

30

0

0

P0L 6022

14.

POL 6035

Tôn giáo trong đời sống chính trị thế giới

Religious in World Politics

2

30

0

0

P0L 6022

15.

POL 6027

Triết học chính trị

Political Philosophy

2

30

0

0

P0L 6022

16.

POL 6012

Các lý thuyết và mô hình phát triển xã hội

Theories on Social Developmental Models

2

30

0

0

P0L 6022

17.

POL 6052

Sử liệu học Hồ Chí Minh

Historical Textology on Ho Chi Minh

2

24

6

0

P0L 6022

18.

POL 6039

Phương pháp và phong cách Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh’s Methodololy and Style

2

30

0

0

P0L 6022

19.

POL 6037

Chiến lược đại đoàn kết Hồ Chí Minh

Great Unity’s Strategy of Ho Chi Minh

2

30

0

0

P0L 6022

20.

POL 6053

Sự nghiệp và tư tưởng báo chí cách mạng Hồ Chí Minh

Career and Revolutionary Periodicals Ideologies of Ho Chi Minh

2

30

0

0

P0L 6022

21. 

POL  6038

Tư tưởng Hồ Chí Minh về cán bộ và công tác cán bộ

Ho Chi Minh Ideologies on cadre and missionary cadre

2

30

0

0

P0L 6022

22.

POL 6018

Sự nghiệp và tư tưởng quân sự Hồ Chí Minh

Career and Military Ideologies of Ho Chi Minh

2

30

0

0

P0L 6022

23.

POL 6040

Tư tưởng Hồ Chí Minh về kinh tế

Ho Chi Minh Ideologies on Economy

2

30

0

0

P0L 6022

24.

POL 6049

Nhận diện và xử lý vân đề quan hệ dân tộc và quan hệ quốc tế theo tư tưởng HCM

Ho Chi Minh Ideologies on Identifying and Resolving The Issues of National Relations and International Relations

2

20

10

0

P0L 6022

25.

POL 6050

Vận dụng tư tưởng HCM trong xây dựng đạo đức công vụ ở Việt Nam hiện nay

Applying the Ho Chi Minh Ideologies on building public service ethics in Vietnam today

2

20

10

0

P0L 6022

26.

POL 6009

Lý luận về công quyền

Theories on Public Power

2

30

0

0

P0L 6022

27.

POL 6033

Tư tưởng chính trị Việt Nam

Vietnamese Political Thought

2

30

0

0

P0L 6022

28.

POL 6011

Chính trị gia tiêu biểu thế giới thế kỷ XX

Some Major Politicians in 20s Century

2

30

0

0

P0L 6022

29.

POL 6032

Lý thuyết về quyền con người trong chính trị học

Theories on Human Right in Political Science

2

 

30

0

0

P0L 6022

30.

POL 6028

Phân tích hành vi chính trị

Analysis of Political Behavior

2

20

10

0

P0L 6022

III

POL 7202

Luận văn thạc sĩ

Thesis

20

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

64

 

 

 

 

Ghi chú: (*) Học phần ngoại ngữ cơ bản là học phần điều kiện, có khối lượng 4 tín chỉ, được tổ chức đào tạo chung trong toàn ĐHQGHN cho các học viên có nhu cầu và được đánh giá theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương. Kết quả đánh giá học phần ngoại ngữ không tính trong điểm trung bình chung tích lũy nhưng vẫn tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo.

Tác giả: ussh

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây