Ngôn ngữ
1. Một số thông tin về chương trình đào tạo
2. Mục tiêu của chương trình đào tạo
2.1. Mục tiêu chung
Trên cơ sở tiếp thu một cách có chọn lọc những tri thức cơ bản của các truyền thống nhân học ở các quốc gia phát triển, kế thừa truyền thống đào tạo và nghiên cứu dân tộc học Việt Nam, chương trình đào tạo thạc sĩ chuyên ngành Nhân học định hướng nghiên cứu có mục tiêu đào tạo các nhà nhân học chuyên nghiệp có khả năng nghiên cứu, giảng dạy, biết vận dụng tri thức và phương pháp nhân học vào giải quyết các vấn đề khoa học và thực tiễn, có khả năng hội nhập với cộng đồng nhân học quốc tế.
2.2. Mục tiêu cụ thể: đào tạo các nhà nhân học chuyên nghiệp có trình độ thạc sĩ có khả năng đảm nhiệm các nhóm công việc sau:
3. Thông tin tuyển sinh
3.1 Môn thi tuyển sinh
+ Môn thi Cơ bản: Các dân tộc và chính sách dân tộc ở Việt Nam
+ Môn thi Cơ sở: Nhân học đại cương
+ Môn Ngoại ngữ: chọn 1 trong 5 thứ tiếng: Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung Quốc.
3.2 Đối tượng tuyển sinh
3.3 Danh mục ngành đúng, ngành phù hợp, ngành gần và kiến thức bổ sung
3.3.1. Danh mục ngành đúng và ngành phù hợp: Nhân học, Lịch sử (định hướng chuyên ngành Dân tộc học).
3.3.2. Danh mục ngành gần và thức bổ sung
TT |
Học phần |
Số tín chỉ |
1. |
Nhân học đại cương |
3 |
2. |
Các phương pháp nghiên cứu nhân học |
3 |
3. |
Lịch sử và các lý thuyết nhân học |
3 |
4. |
Các dân tộc và chính sách dân tộc ở Việt Nam |
3 |
|
Tổng cộng |
12 |
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 64 tín chỉ, trong đó:
- Khối kiến thức chung (Bắt buộc): 8 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 36 tín chỉ
+ Bắt buộc: 15 tín chỉ
+ Tự chọn: 21/42 tín chỉ
- Luận văn thạc sĩ: 20 tín chỉ
2. Khung chương trình đào tạo
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã số học phần tiên quyết |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lý thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
I |
Khối kiến thức chung |
8 |
|
|
|
|
|
1 |
PHI5002 |
Triết học (Philosophy) |
4 |
60 |
0 |
0 |
|
2 |
|
Ngoại ngữ cơ bản (chọn 1 trong 5 thứ tiếng) (*) |
|
|
|
|
|
ENG 5001 |
Tiếng Anh cơ bản (Basic English) |
4 |
30 |
30 |
0 |
|
|
RUS 5001 |
Tiếng Nga cơ bản (Basic Russian) |
30 |
30 |
0 |
|
||
FRE 5001 |
Tiếng Pháp cơ bản (Basic French) |
30 |
30 |
0 |
|
||
GER 5001 |
Tiếng Đức cơ bản (Basic German) |
30 |
30 |
0 |
|
||
CHI 5001 |
Tiếng Trung cơ bản (Basic Chinese) |
30 |
30 |
0 |
|
||
II |
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành |
36 |
|
|
|
|
|
II.1 |
Bắt buộc |
15 |
|
|
|
|
|
3 |
ANT6001 |
Một số vấn đề lịch sử nhân học (Topics in the History of Anthropology) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
4 |
ANT6002 |
Một số vấn đề nâng cao trong nhân học (Advanced Issues in Anthropology) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
5 |
ANT6023 |
Tôn giáo và xã hội ở Việt Nam (Religion and Society in Vietnam) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
6 |
ANT6009 |
Văn hóa và xã hội các tộc người thiểu số ở Việt Nam (Vietnamese Ethnic Minority Societies and Cultures) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
7 |
ANT6024 |
Di dân, đói nghèo và phát triển (Migration, Poverty and Development) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
II.2 |
Tự chọn |
21/42 |
|
|
|
|
|
8 |
ANT6025 |
Giới và phát triển (Gender and Development) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
9 |
ANT6003 |
Dân số học tộc người (Demographic Ethnology) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
10 |
ANT6019 |
Chính sách dân tộc ở Việt Nam (Introduction to Vietnamese Ethnic Policy) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
11 |
ANT6004 |
Các dân tộc ở châu Á (Ethnic groups in Asia) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
12 |
ANT6006 |
Nhà nước, tộc người và bản sắc địa phương ở Đông Dương (The State, Ethnicity and Local Identities in Indochina) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
13 |
ANT6014 |
Làm phim văn hóa (Filming Cultures) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
14 |
ANT6020 |
Văn hóa, bảo tồn và phát triển (Culture, Conservation and Development) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
15 |
ANT6021 |
Các nghiên cứu thực hành về phân tích xã hội (Practical Studies in Social Analysis) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
16 |
ANT6015 |
Các vấn đề văn hóa vùng và vùng văn hóa (Some Issues on Regional Cultures and Cultural Regions) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
17 |
ANT6022 |
Luật tục các dân tộc ở Việt Nam (Vietnamese Ethnic Groups’ Customary Laws) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
18 |
ANT6012 |
Nghề thủ công truyền thống các dân tộc ở Việt Nam (Vietnamese Ethnic Groups’ Traditional Handicrafts) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
19 |
ANT6013 |
Ngôn ngữ tộc người ở Việt Nam và Đông Nam Á (Ethnic Languages in Vietnam and Southeast Asia) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
20 |
ANT6007 |
Tộc người và các quan hệ xuyên biên giới ở khu vực Mê-kông (Ethnicity and Crossing-Border Relations in Mekong Region) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
21 |
ANT6026 |
Nghệ thuật các tộc người ở Việt Nam và một số nước châu Á (Ethnic Arts in Vietnam and Related Asian Countries) |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
IV |
ANT7002 |
Luận văn thạc sĩ (MA Thesis) |
20 |
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng: |
64 |
|
|
|
|
Ghi chú: (*) Học phần ngoại ngữ cơ bản là học phần điều kiện, có khối lượng 4 tín chỉ, được tổ chức đào tạo chung trong toàn ĐHQGHN cho các học viên có nhu câu và được đánh giá theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương. Kết quả đánh giá học phần ngoại ngữ không tính trong điểm trung bình chung tích lũy nhưng vẫn tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo.