Ngôn ngữ
TT | Họ tên ứng viên | Ngày sinh | Vị trí |
I | Vị trí giảng viên | ||
1 | Nguyễn Trọng Tâm | 13/12/1998 | Giảng viên thuộc bộ môn Quản trị Văn phòng |
2 | Đoàn Cảnh Tuấn | 25/11/1995 | Giảng viên thuộc bộ môn Ngôn ngữ học lý thuyết và ứng dụng |
II | Vị trí nghiên cứu viên | ||
1 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 23/07/1998 | Nghiên cứu viên thuộc TT Nghiên cứu phát huy tài nguyên văn hóa |
2 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 20/11/1987 | Nghiên cứu viên thuộc TT Nghiên cứu Tôn giáo đương đại |
III | Vị trí chuyên viên | ||
1 | Nguyễn Đức Đại Hữu | 04/08/2000 | Chuyên viên TT Truyền thông và Công nghệ thông tin |
2 | Trần Đức Tâm | 22/08/1997 | Chuyên viên phòng Đào tạo |
3 | Vũ Thị Vân | 11/09/1982 | Chuyên viên phòng Đào tạo |
4 | Trịnh Đình Bắc | 04/07/1993 | Chuyên viên phòng Hành chính – Tổng hợp |
5 | Nguyễn Mai Phương | 26/01/1998 | Chuyên viên phòng Chính trị và công tác Học sinh sinh viên |
6 | Đào Thị Hải Yến | 18/12/1980 | Chuyên viên TT Ngoại ngữ và Hợp tác Đào tạo |
7 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 26/11/2000 | Chuyên viên Văn phòng Đoàn Thanh niên - Hội Sinh viên |
IV | Vị trí kế toán viên | ||
1 | Đỗ Thị Tuyền | 22/10/1989 | Kế toán viên TT Ngoại ngữ và Hợp tác Đào tạo |
V | Vị trí giáo viên trường THPT Chuyên KHXHNV | ||
1 | Nguyễn Phương Anh | 12/04/1995 | Giáo viên môn Vật lý |
2 | Hoàng Ngọc Chiến | 11/03/1994 | Giáo viên môn Toán |
3 | Trần Thị Phương Dung | 26/10/1983 | Giáo viên môn Toán |
4 | Trần Triệu Hà Linh | 17/02/1998 | Giáo viên môn tiếng Anh |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn