Ngôn ngữ
TT | Họ tên ứng viên | Ngày sinh | Vị trí | Điểm | Ngoại ngữ | Tin học |
I | Vị trí giảng viên | |||||
|
Nguyễn Kiều Nga | 10/10/1972 | Giảng viên Bộ môn PR-Quảng cáo, Viện Đào tạo Báo chí và Truyền thông | 94,3 | Miễn | Đạt |
|
Nguyễn Huy Khuyến | 08/05/1983 | Giảng viên Bộ môn Tôn giáo học | 88,1 | Đạt | Đạt |
II | Vị trí chuyên viên | |||||
1. | Bùi Xuân Tùng | 23/12/1993 | Chuyên viên Bảo tàng Nhân học | 85,6 | Đạt | Đạt |
2. | Lương Thị Vân Hà | 27/10/1994 | Chuyên viên Bảo tàng Nhân học | 80,3 | Đạt | Không đạt |
3. | Nguyễn Thị Hương Giang | 14/02/1995 | Chuyên viên Khoa Ngôn ngữ học | 84,2 | Đạt | Đạt |
4. | Trịnh Ngọc Anh | 04/05/1997 | Chuyên viên Phòng Hợp tác và Phát triển | 84,4 | Đạt | Đạt |
TT | Họ tên ứng viên | Ngày sinh | Vị trí |
I. | Vị trí giảng viên | ||
|
Nguyễn Kiều Nga | 10/10/1972 | Giảng viên Bộ môn PR-Quảng cáo, Viện Đào tạo Báo chí và Truyền thông |
|
Nguyễn Huy Khuyến | 08/05/1983 | Giảng viên Bộ môn Tôn giáo học |
II | Vị trí chuyên viên | ||
1. | Bùi Xuân Tùng | 23/12/1993 | Chuyên viên Bảo tàng Nhân học |
2. | Nguyễn Thị Hương Giang | 14/02/1995 | Chuyên viên Khoa Ngôn ngữ học |
|
Trịnh Ngọc Anh | 04/05/1997 | Chuyên viên Phòng Hợp tác và Phát triển |
Tác giả: Phòng Tổ chức cán bộ
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn