Ngôn ngữ
TT | Họ tên ứng viên | Ngày sinh | Vị trí | Điểm | Ngoại ngữ | Tin học |
I | Vị trí giảng viên | |||||
|
Phạm Ngọc Thúy | 04/08/1983 | Giảng viên Bộ môn Ấn độ học, Khoa Đông Phương học | 94,0 | Miễn | Đạt |
|
Trần Sơn Tùng | 28/12/1990 | Giảng viên Bộ môn Trung Quốc học, Khoa Đông Phương học | 80,0 | Miễn | Đạt |
|
Hà Thị Trang | 23/10/1990 | Giảng viên Bộ môn Lý luận và Phương pháp quản lý, Khoa Khoa học Quản lý | 75,8 | Đạt | Đạt |
|
Lê Văn Quân | 06/10/1997 | Giảng viên Bộ môn Chính trị học và Hồ Chí Minh học, Khoa Khoa học Chính trị | 82,1 | Đạt | Đạt |
|
Phạm Ngọc Phương Thủy | 20/01/1992 | Giảng viên Bộ môn Văn hóa học, Khoa Lịch sử | 79,2 | Miễn | Đạt |
|
Trần Thu Giang | 03/05/1993 | Giảng viên Bộ môn Quản lý du lịch, Khoa Du lịch học | 81,6 | Đạt | Đạt |
|
Đỗ Thanh Mai | 08/04/1995 | Giảng viên Bộ môn Quản trị Báo chí Truyền thông, Viện Đào tạo Báo chí và Truyền thông | 74,2 | Miễn | Đạt |
|
Đoàn Duy Anh | 28/05/1996 | Giảng viên Bộ môn Truyền thông Đa phương tiện, Viện Đào tạo Báo chí và Truyền thông | 92,8 | Đạt | Đạt |
|
Nguyễn Hoàng Dương | 15/04/1995 | Giảng viên Bộ môn Lý luận Văn học, Khoa Văn học | 79,0 | Đạt | Đạt |
|
Nguyễn Thị Thủy Tiên | 13/12/1998 | Giảng viên Bộ môn Lý luận Văn học, Khoa Văn học | 77,2 | Đạt | Đạt |
|
Trần Văn Minh | 19/02/1990 | Giảng viên Bộ môn Tâm lý học lâm sàng, Khoa Tâm lý học | 88,6 | Đạt | Đạt |
II | Vị trí chuyên viên | |||||
|
Tô Trung Hiếu | 28/09/2001 | Chuyên viên Văn phòng Đoàn Thanh niên - Hội sinh viên | 83,7 | Đạt | Đạt |
|
Nguyễn Thị Phương Oanh | 08/10/2001 | Chuyên viên Khoa Lịch sử | 85,2 | Đạt | Đạt |
|
Nguyễn Thị Nga | 10/03/2000 | Chuyên viên Khoa Lịch sử | 71,7 | Đạt | Đạt |
|
Lê Văn Phúc | 08/06/2001 | Chuyên viên Khoa Lịch sử | 64,5 | Không Đạt | Không Đạt |
|
Nguyễn Lê Minh Trang | 21/07/2001 | Chuyên viên Khoa Lịch sử | 58,7 | Đạt | Đạt |
|
Nguyễn Hà Phương | 08/09/2000 | Chuyên viên Khoa Quốc tế học | 84,7 | Đạt | Đạt |
|
Đinh Thị Vân | 16/06/1998 | Chuyên viên Khoa Quốc tế học | 71,2 | Không Đạt | Đạt |
|
Ngô Hải Anh | 14/10/1988 | Chuyên viên Khoa Du lịch học | 83,2 | Đạt | Đạt |
|
Vũ Minh Phương | 02/08/1990 | Chuyên viên Khoa Du lịch học | 81,2 | Đạt | Đạt |
|
Lê Thủy Tiên | 20/07/1994 | Chuyên viên Khoa Du lịch học | 79,5 | Đạt | Đạt |
III | Vị trí giáo viên trường THPT Chuyên | |||||
|
Trương Quỳnh Chi | 24/02/1999 | Giáo viên môn Sinh học, Trường THPT Chuyên Khoa học Xã hội và Nhân văn | 95,0 | Đạt | Đạt |
TT | Họ tên ứng viên | Ngày sinh | Vị trí |
I. | Vị trí giảng viên | ||
|
Phạm Ngọc Thúy | 04/08/1983 | Giảng viên Bộ môn Ấn độ học, Khoa Đông Phương học |
|
Trần Sơn Tùng | 28/12/1990 | Giảng viên Bộ môn Trung Quốc học, Khoa Đông Phương học |
|
Hà Thị Trang | 23/10/1990 | Giảng viên Bộ môn Lý luận và Phương pháp quản lý, Khoa Khoa học Quản lý |
|
Lê Văn Quân | 06/10/1997 | Giảng viên Bộ môn Chính trị học và Hồ Chí Minh học, Khoa Khoa học Chính trị |
|
Phạm Ngọc Phương Thủy | 20/01/1992 | Giảng viên Bộ môn Văn hóa học, Khoa Lịch sử |
|
Trần Thu Giang | 03/05/1993 | Giảng viên Bộ môn Quản lý du lịch, Khoa Du lịch học |
|
Đỗ Thanh Mai | 08/04/1995 | Giảng viên Bộ môn Quản trị Báo chí Truyền thông, Viện Đào tạo Báo chí và Truyền thông |
|
Đoàn Duy Anh | 28/05/1996 | Giảng viên Bộ môn Truyền thông Đa phương tiện, Viện Đào tạo Báo chí và Truyền thông |
|
Nguyễn Hoàng Dương | 15/04/1995 | Giảng viên Bộ môn Lý luận Văn học, Khoa Văn học |
|
Nguyễn Thị Thủy Tiên | 13/12/1998 | Giảng viên Bộ môn Lý luận Văn học, Khoa Văn học |
|
Trần Văn Minh | 19/02/1990 | Giảng viên Bộ môn Tâm lý học lâm sàng, Khoa Tâm lý học |
II | Vị trí chuyên viên | ||
|
Tô Trung Hiếu | 28/09/2001 | Chuyên viên Văn phòng Đoàn Thanh niên - Hội sinh viên |
|
Nguyễn Thị Phương Oanh | 08/10/2001 | Chuyên viên Khoa Lịch sử |
|
Nguyễn Hà Phương | 08/09/2000 | Chuyên viên Khoa Quốc tế học |
|
Ngô Hải Anh | 14/10/1988 | Chuyên viên Khoa Du lịch học |
III. | Vị trí giáo viên THPT | ||
|
Trương Quỳnh Chi | 24/02/1999 | Giáo viên môn Sinh học, Trường THPT Chuyên KHXH&NV |
Tác giả: Phòng Tổ chức cán bộ
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn