Trong tiếng Đức, thuật ngữ “Mythos” (huyền thoại) gắn liền với một số tư tưởng và ý nghĩa khá khác nhau: Một mặt, chúng tôi đặt nó ở cấp độ siêu nhiên, một cấp độ vượt trên đời sống hang ngày: tuy nhiên, mặt khác chúng tôi cũng tìm thấy từ này trong ngôn ngữ thường nhật: “Tôi nghĩ đó là một giai thoại”, là một câu nói phổ biến, ít nhất là trong tiếng Đức đời thường. Giữa hai thái cực trên, có nhiều khoảng màu xám khác nhau để hiểu thuật ngữ này.
Nhìn chung, chúng tôi hiểu huyền thoại là những câu chuyện, hay nói theo một từ khóa mới của Đức, là những “tự sự” (narrative). Trong sách của mình, chúng tôi hiểu huyền thoại và tự sự một cách rất riêng, và cách hiểu này có thể được mô tả bằng đoạn dưới:
“Cuốn sách này đề cập tới những câu chuyện cùng mối quan hệ của chúng với hiện thực và cách tri nhận chúng. Thuật ngữ ‘câu chuyện’ có nội hàm rất rộng: từ những câu chuyện xa rời trải nghiệm thực tế và dẫn dắt ta tới một thế giới tưởng tượng kỳ ảo, tới những câu chuyện liên quan mật thiết và cố gắng định hình thực tế. Những câu chuyện này thường được gọi là các tự sự. Chúng có thể rất khác biệt: những câu chuyện dài, đôi khi được cấu trúc như sử thi sẽ đối lập với những câu chuyện nào được gói gọn trong một châm ngôn, thậm chí một ám hiệu.
Khi dung thuật ngữ ‘tự sự’, chúng tôi nói tới những câu chuyện nào có tiềm năng sáng tạo ý nghĩa và bản sắc, cả ở góc độ tập thể và cá nhân. Chúng truyền tải những giá trị, cảm xúc, và thúc đẩy sự hòa nhập của công dân. Chúng có thể góp phần làm suy yếu hay hóa giải những hình thức cai trị chuyên chế, nhưng ngược lại cũng có thể hỗ trợ và thậm chí củng cố quyền lực của những chế độ cai trị đó. Chúng chứa cả chân lý và bịa đặt, thậm chí có thể vừa hư vừa thực.

TS. Jörg Wischermann
这些叙事塑造了一个国家的形象,包括其社会、经济、政治和文化。它们有助于构建现实。人们几乎都明白并相信叙事能够描述现实。
因此,至少我们所谓的现实总是由叙事塑造的,总是包含叙事,而叙事也总是包含现实。叙事与现实相互依存、相互影响、不可分割,并且可能存在深刻的矛盾。
以上摘自该书的文字清楚地表明,在我们看来,神话是复杂的,甚至明显自相矛盾的。然而,正是这些矛盾之处赋予了神话魅力,因为它们能够消解对立面,将不同的含义融合为一个看似统一的整体。因此,神话能够化解看似神秘的事物,并将它们组合成一个坚实的叙事框架。

《越南:神话与现实》一书的介绍会于3月21日在社会科学与人文大学举行,德国和越南科学家参加了此次活动。
神话具有歧义性,并且由于它们具有多种不同的功能,我们可以用社会学术语“多义性”来描述它们。这一点在“政治神话”中尤为明显。我们在越南发现的所有关于政治神话的分析,以及其他许多作者的研究,都与克劳斯·莱格维的以下定义非常吻合:
“政治神话是一种叙事,通过这种叙事,可以创造共同的身份认同,形成‘归属感’,并在群体内的不同社会阶层和文化之间得到隐性的认可。
从社会学的角度来看,神话在包括国家在内的大型社会群体中创造了集体意识和记忆,通过这种意识和记忆,它们创造了超越领土和空间边界的内部团结和历史延续性。

范光明教授兼校长在图书推介会上与科学家们进行了讨论。
政治神话并非关于是但是对于应该是在社群内部,政治神话能够建立信誉,进而获得合法性。政治神话总是包含虚构与现实、历史与预言、过去与现在的元素。因此,它们既是真,也是假。
在欧洲思想史上,从柏拉图到启蒙运动,再到 20 世纪 30 年代、40 年代及以后的“批判理论”时期,人们一直对揭露和打破神话以寻找其背后的真相和现实抱有极大的兴趣。
在我们的书中,我们并不依赖于如此深厚的哲学基础。正如克劳斯·莱格维所言,我们认为政治神话既可以是真,也可以是假,因为我们相信,将本质上相互依存的过程割裂开来是适得其反的。我们专注于对重要神话的内容及其功能进行深入分析。因此,我们认为所有研究者都应该关注以下关于政治神话的问题:
相关神话包含哪些内容,其核心内容是什么?
这个传说是怎么来的?
- 可验证的数据与关于这个神话的说法之间有什么矛盾?
这种政治神话如何有助于巩固和合法化统治阶级的统治?
传奇人物能否对统治地位做出回应?
为什么这个传说如此吸引人?

我们以越南为例,探讨这类政治神话。越南在地理上与德国相距甚远,其历史和文化也与德国和其他欧洲国家鲜有共同之处。
尽管存在这些地理和历史因素,越德关系自上世纪中叶以来发展迅猛。或许在东南亚,没有哪个国家对德国的重要性能与越南相提并论。这促使我们去审视各种可能性,打破刻板印象,从而构建出一幅比几年前甚至几十年前更加丰富也更加矛盾的“越南和越南人”的形象。我们的文集将着重展现一个更为独特的视角。
然而,如果这本书仅仅为我们构建一个关于越南的新视角,或者至少是一个不同的视角,那它仍然远远不够。通过分析越南在历史、文化、政治和经济领域的政治神话,我们希望揭示其他国家(包括德国)政治神话的本质和功能。正是对这两个乍看之下截然不同的世界的比较,才能帮助我们更清晰、更深刻地分析一切。
在本书的结尾部分,我们试图得出一些结论,并指出德国政治和文化环境中的相应问题。
在此背景下,我们并不想着重比较相似之处,而是鼓励大家探寻异同,例如,我们可以将德国的“经济奇迹”(1947/48年)与越南在“革新开放”改革政策实施后(1986年)的经济奇迹进行比较。如果我们仔细观察,就会发现这两个奇迹都存在一些共同之处。
如果我们以亚当·福德对“1986年党代会神话”的分析作为本书的出发点;考虑他关于20世纪80年代越南经济和社会“自我现代化”的论点;以及他最终得出的结论,即政治战略和措施与20世纪80年代末90年代初“越南经济奇迹”的成功关系不大,那么我们显然需要立即将越南最近的经济奇迹(似乎是由越南共产党第六次代表大会启动的)与德国1947-48年货币改革的神话(德国经济奇迹的起源)进行比较。
我们同意福德的观点,即要探寻德国和越南经济社会奇迹般发展的“原因”,不能仅仅关注货币改革或党代会等政治事件和措施,而必须着眼于经济社会结构以及众多参与者与这些结构及其内部的互动,因为这才是“奇迹”的真正“原因”。
在此背景下,我们想强调,在德意志联邦共和国,人们似乎通过货币改革是经济奇迹成因的神话,阻碍了对现有经济政治秩序以及新旧精英阶层的根本性政治、经济和社会变革。货币改革的神话阻碍了全新秩序(甚至是社会主义秩序)的出现。对于越南而言,可以说,六大神话有助于巩固社会主义共和国,从而维护现有的政治秩序。此外,这一神话也有助于经济和政治管理者保住他们的职位。
在书中,我们还探讨了一个非常流行的政治神话,这个神话直到去年在纪念1968年“事件”50周年的系列活动中才被提及。在这里,我想谈谈1965年至1975年间德国“声援越南”的神话。在分析这个神话时,我建议我们不要将其以及当时的国际主义视为强者与弱者之间一致且自愿的“革命性”团结。不谋取任何个人利益。
在我看来,六七十年代那些向胡志明致敬、高呼他的名字、声援“越南抵抗运动”的学生和民众,都是在追求自身利益。最初,国际主义和团结主义主要面向德国的社会变革,因此带有衍生性质。
认为越南团结仅仅是衍生品的观点,也曾被一些在六七十年代走上街头抗议的前学生提出。在1979年,前德国绿党议员迪特里希·韦策尔与丹尼尔·科恩-本迪特(前法国和德国学生领袖,后任欧洲议会绿党议员,现任法国总统马克龙顾问)以及约施拉·菲舍尔(后任绿党成员,黑森州环境部长和联邦外交部长,后任美国客座教授)的一次对话中,迪特里希·韦策尔评论道:
“国际主义……具有指导作用,因此也具有衍生作用。如果其他国家发生斗争,那么对这些斗争的同情对我们来说就具有更广泛的意义。它意味着我们正在与一个国家作斗争。”肯定,当时支持并反对帝国主义(美国)的是德意志联邦共和国;至少对于我这一代人来说,在那种背景下,法西斯主义发挥了非常重要的作用……
约施卡·费舍尔表示赞同:
“我们根据自身需求选择了神话,并在脑海中创造和构建了这些神话。”菲舍尔说,国际主义、社会主义和建立另一个德意志共和国的梦想“都是‘幻想’,而我们却‘深陷其中’。”这显然是一种“对共产主义的同情”,或者更确切地说:“是对斗争胜利的同情,以及最终对社会主义国家的同情。”
更值得注意的是,“越南国际声援倡议”及其姊妹组织内部的团结也存在同样的问题,这些组织在20世纪70年代及之后在西德变得极为流行(例如,“援助越南行动协会”)。在这里,越南人民斗争胜利的神话以及对他们的声援服务于各政党的利益,并最终服务于继北越、德意志民主共和国和苏联之后,对德意志联邦共和国进行改革的目标。我们不敢深入探讨上述思想的教条程度,只想借此激发社会活动。
总之,我想将本书的论点概括如下:对于1965年至1975年间积极参与所谓“声援越南”运动的德意志联邦共和国民众而言,越南是一个神话;如同许多其他神话一样,它具有多种功能。其中最重要的功能或许在于,它给德意志联邦共和国带来了或多或少根本性的政治、经济和文化变革。这并不令人意外,因为此类根本性的政治、经济和文化变革正是社会运动的本质,而“声援越南”运动正是德意志联邦共和国所谓“第三世界运动”的重要组成部分。
最后,我想问,利用越南历史文化的独特性,并将反抗外国侵略者的斗争故事汇编成一个连贯的越南民族叙事的努力,难道不类似于德国为构建和塑造“德国模式文化”的核心价值观而进行的更为分散和缺乏活力的努力吗?
我们也知道,这种超越国界的观点可能有些武断,并会引发冲突。但正因如此,我们希望这本书能够激发思考,而不是老调重弹。
作者:Jörg Wischermann/Gerhard Will。译者:Tran Minh。
最新消息
旧新闻