Ngôn ngữ
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 64 tín chỉ, trong đó:
- Khối kiến thức chung (bắt buộc): 08 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành 36 tín chỉ
+ Bắt buộc 15 tín chỉ
+ Lựa chọn 21 tín chỉ/45 tín chỉ
- Luận văn thạc sĩ: 20 tín chỉ
2. Khung chương trình
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã số các học phần tiên quyết |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lý thuyết |
Thực hành |
Tự học |
||||||
I. Khối kiến thức chung |
8 |
|
|
|
|
|||
1 |
PHI 5002 |
Triết học Philosophy |
4 |
60 |
0 |
0 |
|
|
2 |
Ngoại ngữ cơ bản (chọn 1 trong 5 thứ tiếng) |
4 |
|
|
|
|
||
ENG 5001 |
Tiếng Anh cơ bản General English |
|
30 |
30 |
0 |
|
||
RUS 5001 |
Tiếng Nga cơ bản General Russian |
30 |
30 |
0 |
|
|||
WES 5001 |
Tiếng Đức cơ bản General German |
30 |
30 |
0 |
|
|||
CHI 5001 |
Tiếng Trung cơ bản General Chinese |
30 |
30 |
0 |
|
|||
FRE 5001 |
Tiếng Pháp cơ bản General French |
30 |
30 |
0 |
|
|||
II. Khối kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành |
36 |
|
|
|
|
|||
II.1. Các học phần bắt buộc |
14 |
|
|
|
|
|||
3 |
JOU 6025 |
Các học thuyết về báo chí và truyền thông Mass Communication Theories |
4 |
48 |
12 |
0 |
|
|
4 |
JOU 6029 |
Các phương pháp thiết kế và triển khai nghiên cứu truyền thông Media Research Methodologies |
3 |
39 |
6 |
0 |
|
|
5 |
JOU 6027 |
Lý luận và thực tiễn báo phát thanh và truyền hình Broadcast Journalism: Theory and Practice |
4 |
48 |
12 |
0 |
JOU 6025 |
|
6 |
JOU 6028 |
Lý luận và thực tiễn báo in và báo điện tử Print and Online Journalism: Theory and Practice |
4 |
48 |
12 |
0 |
JOU 6025 |
|
II.2. Các học phần tự chọn |
21/45 |
|
|
|
|
|||
7 |
JOU 6032 |
Xã hội học truyền thông đại chúng Sociology in mass communication |
3 |
39 |
6 |
0 |
|
|
8 |
JOU 6072 |
Chiến lược và chiến thuật Quan hệ công chúng PR stretagy and tactics |
3 |
39 |
6 |
0 |
JOU 6025 |
|
9
|
JOU 6017 |
Văn hoá và báo chí Việt Nam Vietnamese Journalism and Culture |
3 |
39 |
6 |
0 |
|
|
10 |
JOU 6071 |
Truyền thông đại chúng và văn hóa đại chúng Mass Media & Mass Culture |
3 |
39 |
6 |
0 |
|
|
11 |
JOU 6073 |
Báo chí và dư luận xã hội Journalism and Public Opinion |
3 |
39 |
6 |
0 |
JOU 6025 |
|
12 |
JOU 6026 |
Lãnh đạo và quản lý báo chí Party’s leadership and media control |
3 |
39 |
6 |
0 |
|
|
13 |
JOU 6005 |
Lịch sử báo chí Việt Nam (nâng cao) Advanced history of Vietnamese journalism |
3 |
39 |
6 |
0 |
|
|
14 |
JOU 6009 |
Ngôn ngữ truyền thông hiện đại Modern Media Languages |
3 |
39 |
6 |
0 |
|
|
15 |
JOU 6006 |
Tác phẩm báo chí Journalistic products |
3 |
39 |
6 |
0 |
|
|
16 |
JOU 6007 |
Văn học – nghệ thuật và hoạt động báo chí Culture, art and media practice |
3 |
39 |
6 |
0 |
|
|
17 |
JOU 6019 |
Báo chí về thông tin quốc tế và báo chí đối ngoại Journalism on international affairs |
3 |
39 |
6 |
0 |
|
|
18 |
JOU 6037 |
Kinh tế báo chí Economic issues of media industry |
3 |
39 |
6 |
0 |
JOU 6025 |
|
19 |
JOU 6011 |
Xu hướng phát triển của báo chí hiện đại Future trends of media |
3 |
39 |
6 |
0 |
JOU 6025 |
|
20 |
JOU 6039 |
Truyền thông hội tụ và đa phương tiện Convergence and multi media |
3 |
39 |
6 |
0 |
JOU 6025 |
|
21 |
JOU 6074 |
Báo chí dành cho công chúng chuyên biệt Journalism for Target Audiences |
3 |
39 |
6 |
0 |
JOU 6025 |
|
22 |
JOU 6075 |
Những vấn đề về pháp luật và đạo đức báo chí trong bối cảnh truyền thông kỹ thuật số Law and Journalistic ethics in the digitalAge |
3 |
39 |
6 |
0 |
JOU 6025 |
|
III |
Luận văn |
20 |
|
|
|
|
||
|
JOU 7201 |
Luận văn |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
64 |
|
|
|||
Ghi chú: (*) Học phần ngoại ngữ cơ bản là học phần điều kiện, có khối lượng 4 tín chỉ, được tổ chức đào tạo chung trong toàn ĐHQGHN cho các học viên có nhu cầu và được đánh giá theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương. Kết quả đánh giá học phần ngoại ngữ không tính trong điểm trung bình chung tích lũy nhưng vẫn tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo.
Tác giả: ussh
Những tin mới hơn