1. Họ và tên nghiên cứu sinh: Bùi Phú Mỹ
2. Giới tính: Nữ
3. Ngày sinh: 09/01/1984
4. Nơi sinh: Hà Nội
5. Quyết định công nhận nghiên cứu sinh: số 4416/2019/QĐ-XHNV ngày 26/11/2019 của trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội
6. Các thay đổi trong quá trình đào tạo (nếu có):
Tên đề tài luận án được điều chỉnh 2 lần theo quyết định 1217/QĐ-XHNV năm 2022 và 1203/QĐ-XHNV năm 2023.
Thời gian đào tạo của NCS được gia hạn 2 lần tương ứng với 2 năm (2024, 2025)
7. Tên đề tài luận án: Nghiên cứu phát triển du lịch chăm sóc sức khỏe (wellness tourism) tại tỉnh Hòa Bình, Việt Nam
8. Chuyên ngành: Du lịch
9. Mã số: 9810101.01
10. Cán bộ hướng dẫn khoa học: PGS.TS Trần Thị Minh Hòa
11. Tóm tắt các kết quả mới của luận án
Tổng quan về mục tiêu, đối tượng và phương pháp nghiên cứu
Mục đích và đối tượng nghiên cứu
Luận án đặt ra mục tiêu là nhận diện và hệ thống hóa các nhóm nguồn lực cơ bản cho phát triển DLCSSK, đồng thời phân tích bối cảnh thực tiễn tại Hòa Bình để đánh giá vai trò và mức độ thuận lợi của các nguồn lực này. Kết hợp với tham chiếu nhu cầu và sản phẩm DLCSSK, nghiên cứu đề xuất định hướng phát triển nguồn lực gắn với sản phẩm, đảm bảo phù hợp với điều kiện địa phương.
Đối tượng nghiên cứu của luận án bao gồm các nguồn lực phát triển DLCSSK, sản phẩm DLCSSK và nhu cầu DLCSSK tại tỉnh Hòa Bình trong đó trọng tâm là hệ thống các nhóm nguồn lực DLCSSK bao gồm: (1) nguồn lực chính sách và cơ chế, (2) nguồn lực nhân lực, (3) nguồn lực tài chính, (4) nguồn lực tổ chức, và (5) nguồn lực tài nguyên du lịch.
Phương pháp Nghiên cứu
Luận án tiếp cận vấn đề phát triển DLCSSK trên cơ sở tổng hợp đa ngành, kết hợp giữa tiếp cận từ lý thuyết khả năng môi trường, lý thuyết phát triển du lịch bền vững, lý thuyết dựa vào nguồn lực và lý thuyết hệ thống. Chiến lược nghiên cứu được lựa chọn là chiến lược hỗn hợp, kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng, nhằm tận dụng ưu điểm của cả hai cách tiếp cận. Trong giai đoạn đầu, các phương pháp định tính như phân tích tài liệu, phỏng vấn chuyên gia, phân tích nội dung và lập luận diễn giải được sử dụng để xây dựng khung lý luận và xác định các yếu tố cơ bản cấu thành mô hình phát triển DLCSSK. Phương pháp phân tích thực tiễn điển hình cũng được sử dụng để phân tích một số điển hình phát triển DLCSSK tại một số quốc gia và địa phương có điều kiện tương đồng hoặc có ý nghĩa tham khảo cao đối với tỉnh Hòa Bình.Tiếp đó, phương pháp bán định lượng và định lượng như phân tích AHP và khảo sát bằng bảng hỏi được triển khai nhằm đo lường mức độ thuận lợi của các nhóm nguồn lực và đánh giá trọng số tương đối giữa chúng. Việc lồng ghép giữa dữ liệu định tính và định lượng trong các giai đoạn nghiên cứu giúp tăng tính tin cậy, độ sâu và khả năng khái quát hóa kết quả.
Những đóng góp mới và kết quả nghiên cứu chính
Thứ nhất, nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về DLCSSK, bao gồm các khái niệm, phân loại, đặc điểm, cấu trúc sản phẩm, cũng như các mô hình tổ chức và xu hướng phát triển trên thế giới và tại Việt Nam. Đồng thời, luận án làm rõ vai trò của các nhóm nguồn lực (chính sách – cơ chế, tài chính, nhân lực, tổ chức, tài nguyên du lịch) trong việc định hình năng lực phát triển DLCSSK tại địa phương, dựa trên nền tảng của thuyết dựa vào nguồn lực.
Thứ hai, bằng phương pháp AHP với sự tham gia đánh giá của 15 chuyên gia trong lĩnh vực du lịch và chăm sóc sức khỏe, nghiên cứu đã xác định mức độ quan trọng tương đối giữa các nhóm nguồn lực phát triển DLCSSK. Bộ trọng số này phản ánh vai trò nổi trội của tài nguyên tự nhiên trong phát triển DLCSSK, đồng thời nhấn mạnh yêu cầu tăng cường chất lượng nhân lực và đảm bảo các điều kiện tài chính, chính sách, tổ chức để hỗ trợ hiệu quả.
Thứ ba, trên cơ sở tổng hợp kết quả phân tích thực trạng, đánh giá mức độ thuận lợi của các nhóm nguồn lực, trọng số vai trò từ phương pháp AHP và kết quả phân tích SWOT chi tiết theo từng nhóm nguồn lực, luận án đã xây dựng hệ thống định hướng chiến lược phát triển DLCSSK tại tỉnh Hòa Bình. Các định hướng này được chia thành hai phần có mối liên hệ hữu cơ: (1) định hướng phát triển nguồn lực và (2) định hướng phát triển sản phẩm DLCSSK. Cách tiếp cận đồng bộ giữa phát triển nguồn lực và thiết kế sản phẩm giúp tạo ra chuỗi giá trị DLCSSK khép kín, phù hợp với định hướng phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh du lịch địa phương.
Ý nghĩa khoa học, thực tiễn và khả năng ứng dụng
Ý nghĩa khoa học: Luận án đã đóng góp vào việc hoàn thiện cơ sở lý luận về DLCSSK thông qua việc hệ thống hóa khái niệm, phân loại và đặc điểm sản phẩm, đồng thời xây dựng khung phân loại các nhóm nguồn lực phát triển DLCSSK dựa trên tiếp cận lý thuyết nguồn lực (RBV). Bên cạnh đó, việc kết hợp AHP và SWOT theo trình tự AHP trước – SWOT sau được xem là cách tiếp cận mới mẻ, bổ sung thêm công cụ phân tích định lượng – định tính cho nghiên cứu chiến lược phát triển du lịch.
Ý nghĩa thực tiễn: Kết quả nghiên cứu cung cấp bức tranh toàn diện về thực trạng nguồn lực và sản phẩm DLCSSK tại Hòa Bình, đồng thời chỉ ra những thuận lợi và hạn chế cụ thể. Trọng số ưu tiên giữa các nhóm nguồn lực và các định hướng chiến lược đề xuất là cơ sở tham khảo quan trọng cho chính quyền địa phương, doanh nghiệp và cộng đồng trong quá trình hoạch định chính sách, phân bổ nguồn lực và tổ chức phát triển sản phẩm DLCSSK.
Khả năng ứng dụng: Các kết quả và phương pháp nghiên cứu của luận án có thể được ứng dụng không chỉ cho Hòa Bình mà còn cho các địa phương khác có tiềm năng DLCSSK, đặc biệt những nơi sở hữu tài nguyên suối khoáng nóng hoặc bản sắc văn hóa bản địa. Bộ tiêu chí nguồn lực và phương pháp AHP–SWOT có thể vận dụng để đánh giá ưu tiên và xây dựng chiến lược phát triển ở nhiều bối cảnh khác nhau, từ cấp địa phương đến cấp vùng.
Các hướng nghiên cứu tiếp theo:
Phát triển sản phẩm DLCSSK
Phát triển điểm đến DLCSSK
Hành vi tiêu dùng của khách DLCSSK
Các công trình công bố liên quan đến luận án:
Bùi Phú Mỹ (2022), “Khái niệm Du lịch chăm sóc sức khỏe: Tiếp cận theo sự tham gia của khách du lịch”, Hội thảo Khoa học quốc tế TED 2022: Văn hóa, giáo dục và du lịch với phát triển kinh tế, tr. 396-403.
Bui Phu My, Tran Thi Minh Hoa (2022), “Research on tourist’s demand for wellness tourism in Khanh Hoa in the post Covid-`19 context”, Innovation and Development of Tourism after Covid 19 pandemic, pp. 381-389.
Nguyễn Thị Phương Nga, Đặng Trung Tuyến, Bùi Phú Mỹ (2022), “Điều kiện phát triển du lịch sức khỏe tại Việt Nam: trường hợp nghiên cứu tại Vườn Quốc gia Ba Vì”, Tạp chí Kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương (622), tr. 58-60.
Nguyen Thi Phuong Nga, Dang Trung Tuyen, Bui Phu My (2022), “Tourism demand for wellness tourism in Vietnam: a case study in Ba Vi National Park”, Hnue Journal of Science, Volume 67, Issue 4, pp. 48-56.
Bui Phu My, Tran Thi Minh Hoa (2022), “The impact of Vietnamese tourist’s risk perception of the Covid 19 on their intention to engagein wellness tourism”, 5th International conference on tourism development in Vietnam: Future of tourism, leisure, and sport, pp. 278-288.
Bui Phu My, Le Thanh Tu (2023), “Vietnamese cuisine in developing wellness tourism products”, The 1st International Conference on Economics 2023, pp. 900-908.
INFORMATION ON DOCTORAL THESIS
The dissertation title was adjusted twice according to Decision No. 1217/QĐ-XHNV in 2022 and Decision No. 1203/QĐ-XHNV in 2023.
The PhD candidate’s training period was extended two times, corresponding to two years (2024, 2025).
a. Research objectives, objects, and methodology
Objectives and scope of the Study
The dissertation aims to identify and systematize the key resource groups for wellness tourism development, while analyzing the case of Hoa Binh to evaluate their roles and favorability. It also refers to wellness tourism demand and products in order to propose orientations for linking resource and product development consistent with local conditions.
The research objects of the dissertation include wellness tourism development resources, wellness tourism products, and wellness tourism demand in Hoa Binh Province, with a primary focus on the system of resource groups for wellness tourism, comprising: (1) policy and institutional resources, (2) human resources, (3) financial resources, (4) organizational resources, and (5) natural and cultural tourism resources.
Research Methodology
The dissertation approaches the issue of wellness tourism development on the basis of a multidisciplinary synthesis, combining perspectives from environmental capacity theory, sustainable tourism development theory, resource-based theory, and systems theory. The chosen research strategy is a mixed-methods approach, integrating both qualitative and quantitative research in order to leverage the strengths of each. In the initial stage, qualitative methods such as document analysis, expert interviews, content analysis, and interpretive reasoning were employed to construct the theoretical framework and identify the fundamental elements that constitute the wellness tourism development model. The case study method was also applied to analyze several examples of wellness tourism development in countries and localities with similar conditions or of high reference value for Hòa Bình province. Subsequently, semi-quantitative and quantitative methods, including the Analytic Hierarchy Process (AHP) and questionnaire surveys, were implemented to measure the degree of favorability of resource groups and to assess their relative weights. The integration of qualitative and quantitative data across research stages enhanced the reliability, depth, and generalizability of the findings.
b. Contributions and Main Research Findings
First, the research systematized the theoretical foundations of wellness tourism, including its concepts, classifications, characteristics, product structure, as well as organizational models and development trends worldwide and in Vietnam. At the same time, the dissertation clarified the role of resource groups (policies and mechanisms, finance, human resources, organization, and tourism resources) in shaping the capacity for wellness tourism development at the local level, based on the resource-based theory.
Second, by applying AHP with the participation of 15 experts in tourism and health care, the study identified the relative importance of the resource groups for wellness tourism development. This set of weights reflects the prominent role of natural resources in wellness tourism development, while at the same time underscoring the need to enhance human resource quality and ensure adequate financial, policy, and organizational support.
Third, based on the synthesis of the analysis of current conditions, the assessment of the favorability of resource groups, the weightings derived from the AHP, and the results of the detailed SWOT analysis for each resource group, the dissertation developed a system of strategic orientations for wellness tourism development in Hòa Bình Province. These orientations are divided into two organically interconnected components: (1) resource development orientations and (2) wellness tourism product development orientations. The integrated approach between resource development and product design facilitates the creation of a closed wellness tourism value chain, aligned with sustainable development goals and enhancing the competitiveness of the local tourism sector.
c. Scientific significance and applicability
– Scientific significance: The dissertation contributes to strengthening the theoretical foundation of wellness tourism by systematizing concepts, classifications, and product characteristics, while simultaneously developing a classification framework of wellness tourism resource groups based on the Resource-Based View (RBV). In addition, the sequential combination of AHP followed by SWOT is considered a novel approach, enriching the analytical toolkit by integrating quantitative and qualitative methods in strategic tourism development research.
– Practical significance: The research results provide a comprehensive picture of the current status of resources and wellness tourism products in Hòa Bình, while also identifying specific advantages and limitations. The priority weights among resource groups and the proposed strategic orientations serve as an important reference for local authorities, enterprises, and communities in the process of policy-making, resource allocation, and the development of wellness tourism products.
– Applicability: The findings and methodological approaches of the dissertation can be applied not only to Hòa Bình but also to other localities with wellness tourism potential, particularly those endowed with hot spring resources or distinctive indigenous cultural traditions. The resource criteria framework and the AHP–SWOT method can be utilized to assess priorities and formulate development strategies across various contexts, ranging from the local to the regional level.
Development of wellness tourism products
Development of wellness tourism destinations
Consumer behavior of wellness tourists
Bui Phu My (2022), “The Concept of Wellness Tourism: A Tourist Participation Approach”, Proceedings of the International Scientific Conference TED 2022: Culture, Education and Tourism for Economic Development, pp. 396–403.
Bui Phu My, Tran Thi Minh Hoa (2022), “Research on tourist’s demand for wellness tourism in Khanh Hoa in the post Covid-`19 context”, Innovation and Development of Tourism after Covid 19 pandemic, pp. 381-389.
Nguyen Thi Phuong Nga, Dang Trung Tuyen, Bui Phu My (2022), “Conditions for the Development of Wellness Tourism in Vietnam: A Case Study of Ba Vi National Park”, Asia–Pacific Economic Review, (622), pp. 58–60.
Nguyen Thi Phuong Nga, Dang Trung Tuyen, Bui Phu My (2022), “Tourism demand for wellness tourism in Vietnam: a case study in Ba Vi National Park”, Hnue Journal of Science, Volume 67, Issue 4, pp. 48-56.
Bui Phu My, Tran Thi Minh Hoa (2022), “The impact of Vietnamese tourist’s risk perception of the Covid 19 on their intention to engagein wellness tourism”, 5th International conference on tourism development in Vietnam: Future of tourism, leisure, and sport, pp. 278-288.
Bui Phu My, Le Thanh Tu (2023), “Vietnamese cuisine in developing wellness tourism products”, The 1st International Conference on Economics 2023, pp. 900-908.
Tác giả: Tân, Phòng ĐT & CTNH
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn