1. Họ và tên nghiên cứu sinh: Káp Thành Long
2. Giới tính: Nam
3. Ngày sinh: 17/10/1983
4. Nơi sinh: Xã Lương Sơn, Phú Thọ (trước đây là Lương Sơn, Hòa Bình)
5. Quyết định công nhận nghiên cứu sinh số: 4416/2019/QĐ-XHNV ngày 26/11/2019 của Hiệu Trưởng Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
6. Các thay đổi trong quá trình đào tạo (nếu có): Kéo dài thời gian đào tạo từ tháng 11/2023 đến cuối tháng 11/2025
7. Tên đề tài luận án:
Truyền thông quyết sách chính trị trong khủng hoảng ở Việt Nam (nghiên cứu báo chí trung ương và kênh truyền thông chính phủ trong đại dịch COVID-19)
8. Chuyên ngành: Báo Chí học
9. Mã số: 9320101.01
10. Cán bộ hướng dẫn khoa học:
PGS.TS. Nguyễn Văn Dững
PGS.TS. Vũ Quang Hào
11. Tóm tắt các kết quả mới của luận án:
11.1. Mục đích và đối tượng nghiên cứu của luận án
Mục đích: Luận án này được thực hiện nhằm đạt 3 mục đích sau:
- Dựng lại bức tranh tổng quát về truyền thông quyết sách chính trị trong đại dịch COVID-19
- Đánh giá quá trình truyền thông trong đại dịch của báo Trung ương và một số kênh truyền thông thuộc cơ quan chính phủ.
- Đề xuất Hướng dẫn truyền thông quyết sách chính trị trong khủng hoảng
ở Việt Nam
Đối tượng nghiên cứu của luận án: Là quá trình truyền thông quyết sách chính trị trong đại dịch COVID-19.
11.2. Các phương pháp nghiên cứu chính đã sử dụng
Phương pháp phỏng vấn sâu (in-depth interview)
Phương pháp điều tra xã hội học bằng bảng hỏi Anket
Phương pháp phân tích nội dung.
11.3. Các kết quả chính và kết luận
11.3.1. Các kết quả chính
Thứ nhất, nghiên cứu khẳng định rằng truyền thông quyết sách chính trị trong khủng hoảng là một lĩnh vực đặc biệt quan trọng trong bối cảnh khủng hoảng quy mô lớn.
Thứ hai, luận án làm rõ, trong bối cảnh truyền thông số, với sự bùng nổ của Internet và mạng xã hội, các lý thuyết truyền thông kinh điển vẫn tiếp tục giữ giá trị.
Thứ ba, luận án đã đề xuất khung nghiên cứu truyền thông quyết sách chính trị trong khủng hoảng, bước đầu đề xuất tiêu chí phân tích truyền thông quyết sách dựa trên ba yếu tố: Tốc độ, cường độ và tính thuyết phục;
Thứ tư, từ phân tích dữ liệu định tính và định lượng, nghiên cứu chỉ ra rằng các cơ quan báo chí trung ương như Báo Nhân dân, Đài Truyền hình Việt Nam (VTV), Đài Tiếng nói Việt Nam (VOV), Thông tấn xã Việt Nam (TTXVN) và Cổng thông tin điện tử Chính phủ (VGP), Vnexpress.net; Sức khoẻ đời sống đã giữ vai trò nòng cốt trong việc truyền thông các quyết sách chính trị quan trọng của Chính phủ trong đại dịch, đặc biệt là quyết sách cách ly phong tỏa và quyết sách tiêm vắc xin toàn dân.
Thứ năm, về phía công chúng, kết quả khảo sát 359 người tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh cho thấy VTV là kênh được đánh giá cao nhất mức độ tiếp nhận thông tin quyết sách. Đặc biệt, phần lớn người được khảo sát đồng tình rằng truyền thông quyết sách đã tác động tích cực đến nhận thức và hành vi, giúp công chúng hiểu rõ quyết sách, tuân thủ tốt hơn các quy định phòng chống dịch, lan tỏa tinh thần trách nhiệm cộng đồng và sẵn sàng tham gia đóng góp vào cuộc chiến chống COVID-19.
Thứ sáu, nghiên cứu trong luận án cũng chỉ ra rằng truyền thông quyết sách chính trị trên môi trường mạng xã hội là một bước tiến quan trọng trong đổi mới cách thức tiếp cận công chúng và nâng cao chất lượng truyền thông quyết sách trong khủng hoảng.
Thứ bảy, bên cạnh những điểm tích cực, luận án cũng chỉ ra một số hạn chế trong truyền thông quyết sách chính trị trong khủng hoảng COVID-19 như một số cơ quan báo chí đã vi phạm quyền riêng tư của cá nhân, báo chí thiếu tính phản biện.
Thứ tám, những kết quả trên là cơ sở để luận án đề xuất một mô hình truyền thông quyết sách chính trị trong khủng hoảng, hướng đến tính ứng dụng cao trong các tình huống khủng hoảng tương lai.
11.3.2. Kết luận
Luận án đã tiếp cận một cách tương đối toàn diện về chủ đề truyền thông quyết sách chính trị trong khủng hoảng, lấy bối cảnh đại dịch COVID-19 tại Việt Nam làm trường hợp nghiên cứu trung tâm. Luận án đề xuất khung nghiên cứu truyền thông quyết sách chính trị trong khủng hoảng với các yếu tố tốc độ, cường độ và tính thuyết phục. Qua nghiên cứu, khảo sát, vai trò quan trọng của báo chí trung ương đã được chứng minh. Tác giả cũng đề xuất mô hình truyền thông quyết sách chính trị trong khủng hoảng với kỳ vọng có thể áp dụng vào các tình huống khủng hoảng nếu xảy ra trong tương lai.
12. Các hướng nghiên cứu tiếp theo:
Hướng nghiên cứu tiếp theo của tác giả:
Nghiên cứu về truyền thông quyết sách chính trị trong khủng hoảng với các nhóm công chúng đặc biệt như nhóm người dân tộc thiểu số, nhóm công chúng là cán bộ cơ quan nhà nước, nhóm công chúng là lao động tư do…
Nghiên cứu sâu về truyền thông chính sách trên mạng xã hội. Tác giả sẽ tập trung vào các chính sách có tính nhạy cảm cao, đòi hỏi sự truyền thông cẩn trọng như chính sách về điện nguyên tử, thu hồi đất đai, hay các vấn đề dân tộc, tôn giáo. Mục tiêu là tìm ra những phương pháp truyền thông hiệu quả để xây dựng đồng thuận xã hội, ngăn ngừa nguy cơ xung đột.
Nghiên cứu về tác động của thuật toán mạng xã hội đối với người trẻ. Các thuật toán có thể tạo ra “bong bóng thông tin”, khiến người dùng chỉ tiếp cận những nội dung phù hợp với quan điểm của mình, từ đó dễ bị dẫn dắt và thao túng nhận thức. Nghiên cứu này nhằm đề xuất các giải pháp truyền thông chính trị nhằm giúp người trẻ nhận thức đúng đắn, tích cực về tình hình đất nước, tránh những thông tin sai lệch và tiêu cực.
13. Các công trình công bố liên quan đến luận án:
1. Nguyễn Văn Dững (2021), “Sử dụng mạng xã hội truyền thông quyết sách chính trị trong đại dịch COVID-19 ở Việt Nam”, Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế Quản trị khủng hoảng thông tin trong bối cảnh đại dịch COVID-19, do Học viện báo chí và tuyên truyền, Koica, báo Nhân dân phối hợp tổ chức, tr. 444 - 462.
2. Kap Thanh Long (2024), “Financial Resource for journalism to execute policy communication missions in emergency situation”, Economics Of Journalism And Communication In The Context Of Digital Economy Development, World Publishing House, pp. 127 - 146.
3. Kap Thanh Long (2024), “Government funding for press in public policty communication current issues and proposed solutions”, Economics Of Journalism And Communication In The Context Of Digital Economy Development, World Publishing House, pp. 147–167.
INFORMATION ON THE DOCTORAL THESIS
Full name: Káp Thành Long
Sex: Male
Date of birth: 17 October, 1983
Place of birth: Phu Tho (formerly Hoa Binh).
POLITICAL DECISION COMMUNICATION DURING A CRISIS IN VIETNAM
(FOCUSING ON CENTRAL-LEVEL NEWS MEDIA AND GOVERNMENT COMMUNICATION CHANNELS IN THE COVID-19 PANDEMIC
8. Major: Journalism
9. Code: 9320101.01
10. Supervisors:
Propose guidelines for political decision communication in crisis situations in Vietnam
11.2. Main research methods used
In-depth interviews
Sociological survey using questionnaires
Content analysis
11.3. Key findings and conclusions
11.3.1. Key findings
First, the study affirms that political decision communication in crisis is a critically important field during large-scale crises.
Second, the thesis clarifies that in the context of digital media and the explosion of the Internet and social networks, classical communication theories still hold value.
Third, the thesis proposes a research framework for political decision communication in crisis, initially suggesting analysis criteria based on three factors: speed, intensity, and persuasiveness.
Fourth, based on qualitative and quantitative data analysis, the study shows that central press agencies such as Nhân Dân Newspaper, Vietnam Television (VTV), Voice of Vietnam (VOV), Vietnam News Agency (VNA), Government Portal (VGP), VnExpress.net, and Sức khỏe & Đời sống played a core role in communicating key government decisions during the pandemic, especially lockdown and mass vaccination policies.
Fifth, from a public perspective, a survey of 359 people in Hanoi and Ho Chi Minh City shows that VTV was rated highest in terms of reliability and reception of decision-related information. Most respondents agreed that decision communication positively influenced awareness and behavior, helping the public understand policies, comply better with pandemic regulations, spread community responsibility, and actively contribute to the fight against COVID-19.
Sixth, the thesis also points out that political decision communication on social media is a significant step forward in improving public engagement and the quality of crisis communication.
Seventh, alongside positive aspects, the thesis identifies limitations such as privacy violations by some press agencies and lack of critical journalism.
Eighth, these findings form the basis for proposing a model of political decision communication in crisis, aiming for high applicability in future crisis scenarios.
11.3.2. Conclusion
This thesis provides a relatively comprehensive approach to the topic of political decision communication in crisis, using the COVID-19 pandemic in Vietnam as the central case study. It proposes a research framework based on speed, intensity, and persuasiveness. Through research and surveys, the important role of central press has been demonstrated. The author also proposes a model for political decision communication in crisis, with the hope of applying it to future crisis situations.
12. Future research directions:
Study political decision communication in crisis with specific public groups such as ethnic minorities, government officials, and informal workers.
Deep research on policy communication on social media, focusing on sensitive policies such as nuclear energy, land acquisition, ethnic and religious issues. The goal is to find effective communication methods to build social consensus and prevent conflict.
Study the impact of social media algorithms on young people. Algorithms can create “information bubbles,” leading users to only access content aligned with their views, making them vulnerable to manipulation. This research aims to propose political communication solutions to help young people develop accurate and positive perceptions of national issues, avoiding misinformation and negativity.
13. Thesis-related publications
1/ Nguyễn Văn Dững (2021), “Using social media for political decision communication during the COVID-19 pandemic in Vietnam”, Proceedings of the International Scientific Conference on Crisis Information Management in the Context of the COVID-19 Pandemic, organized by the Academy of Journalism and Communication, KOICA, and Nhân Dân Newspaper, pp. 444–462.
2/ Kap Thanh Long (2024), “Financial Resource for journalism to execute policy communication missions in emergency situation”, Economics Of Journalism And Communication In The Context Of Digital Economy Development, World Publishing House, pp. 127–146.
3/ Kap Thanh Long (2024), “Government funding for press in public policy communication: current issues and proposed solutions”, Economics Of Journalism And Communication In The Context Of Digital Economy Development, World Publishing House, pp. 147–167.
Tác giả: Tân, Phòng ĐT & CTNH
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn