1. Họ và tên nghiên cứu sinh: Trần Quang Hải 2. Giới tính: Nam
3. Ngày sinh: 18/10/1989 4. Nơi sinh: Indonesia
5. Quyết định công nhận nghiên cứu sinh: Quyết định số 81/QĐ-XHNV-SĐH ngày 28/01/2022 của Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM.
6. Các thay đổi trong quá trình đào tạo (nếu có): Quyết định tiếp nhận NCS: 5482/QĐ-XHNV ngày 22/12/2023 của Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HN.
7. Tên đề tài luận án: Đặc điểm cú pháp - ngữ nghĩa của kết cấu chuyển thái tiếng Anh (có so sánh với tiếng Việt)
8. Chuyên ngành: Ngôn ngữ học so sánh – đối chiếu 9. Mã số: 9229020.03
10. Cán bộ hướng dẫn khoa học: PGS.TS. Trần Thị Hồng Hạnh
11. Tóm tắt các kết quả mới của luận án:
Luận án đã xác lập ranh giới khái niệm giữa sự tình nguyên nhân (biểu thị hành động khởi phát hoặc bối cảnh tác động) và sự tình kết quả (thể hiện sự biến đổi trạng thái mà đối tượng trải qua). Trong kết cấu chuyển thái do nguyên nhân bên ngoài, hai sự tình này đồng hiện, tạo nên mối quan hệ nhân quả chặt chẽ giữa tác nhân và kết quả. Ngược lại, trong kết cấu chuyển thái do nguyên nhân bên trong, sự tình nguyên nhân hoàn toàn vắng mặt; tiến trình thay đổi được hiểu là phát sinh từ bản chất, đặc tính sẵn có hoặc cơ chế nội tại của đối tượng. Đáng chú ý, luận án cũng làm sáng tỏ nhóm kết cấu khởi trạng: dù không biểu hiện tác nhân một cách hiển ngôn, vẫn được xếp vào nhóm KCCT do nguyên nhân bên ngoài, bởi có thể quy chiếu ngầm đến tác thể gây biến đổi.
Trên phương diện cú pháp, luận án xác định ba khuôn mẫu chính: (i) KCCT do nguyên nhân bên ngoài, với cấu trúc điển hình [N1 - V(trans) - N2], trong đó N1 là tác thể chủ động gây ra sự thay đổi lên N2; (ii) KCCT do nguyên nhân bên trong, thường có dạng [N1 - V(intrans)], với N1 là thực thể tự trải qua sự biến đổi; và (iii) kết cấu khởi trạng có dạng [N1 - V(incho)], trong đó N1 trải qua sự biến đổi nhưng tác nhân không được diễn đạt hiển ngôn. Ngoài ra, luận án còn nhận diện các biến thể cú pháp quan trọng như ngữ giới từ, mệnh đề phụ, cấu trúc hiện hữu [There - V - N], cùng với các cấu trúc đặc thù như chuỗi vị từ (SVC) trong tiếng Việt. Những biến thể này cho thấy khả năng mở rộng và biểu đạt chi tiết mức độ, hướng và kết quả của quá trình thay đổi trong mỗi ngôn ngữ.
Từ góc độ đối chiếu, luận án phát hiện nhiều điểm tương đồng giữa tiếng Anh và tiếng Việt trong việc tổ chức cấu trúc KCCT nhằm biểu đạt quan hệ nhân quả. Tuy nhiên, tiếng Anh có xu hướng biểu hiện rõ ràng thông qua hệ thống phụ tố chỉ thời, thể và các vị từ chuyên biệt, trong khi tiếng Việt dựa nhiều hơn vào ngữ cảnh, cấu trúc cú pháp và các phương tiện nội tại như vị từ đa nghĩa, chuỗi vị từ và hình thức đảo vị. Những khác biệt này phản ánh đặc trưng loại hình học giữa ngôn ngữ biến hình (tiếng Anh) và ngôn ngữ đơn lập (tiếng Việt), góp phần lý giải sự khác nhau về chiến lược biểu đạt quá trình biến đổi trong hai hệ thống ngôn ngữ.
Ngoài ra, việc phân biệt rõ ràng hai nhóm KCCT do nguyên nhân bên ngoài và bên trong, đồng thời xác lập vai trò lý thuyết của kết cấu khởi trạng như một dạng trung gian, đã góp phần mở rộng hiểu biết về cơ chế tổ chức sự tình và khả năng biểu đạt sự thay đổi trạng thái trong ngôn ngữ. Các kết quả nghiên cứu không chỉ làm phong phú thêm lý luận về cú pháp - ngữ nghĩa của KCCT mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn cho giảng dạy ngữ pháp đối chiếu, dịch thuật và phân tích ngôn ngữ. Bên cạnh đó, cách tiếp cận liên ngành kết hợp Ngữ pháp Kết cấu, giao diện cú pháp - ngữ nghĩa và loại hình học cú pháp đã mở ra những hướng nghiên cứu mới cho việc khám phá các hiện tượng ngôn ngữ mang tính phổ quát nhưng thể hiện khác biệt ở từng hệ ngôn ngữ cụ thể.
12. Các hướng nghiên cứu tiếp theo: Tiếp tục nghiên cứu đối chiếu kết cấu chuyển thái trong tiếng Anh và tiếng Việt trên bình diện ngữ dụng, đặc biệt chú trọng cách thức các kết cấu này vận hành trong diễn ngôn, ngữ cảnh và ý đồ giao tiếp của người nói.
13. Các công trình công bố liên quan đến luận án:
Trần Quang Hải (2024), “A Comprehensive Review of Change-of-State Constructions across Languages with a Focus on English”, International Journal of Language Instruction, Vol.4 (4), pp. 35-53.
Trần Quang Hải (2024), “Analysis of State Changes in English Causative Constructions: Insights from Construction Grammar”, International Journal of TESOL & Education, Vol.3 (4), pp. 46-58.
INFORMATION ON DOCTORAL THESIS
Full name: Tran Quang Hai
Sex: Male
Date of birth: October 18, 1989
Place of birth: Indonesia
Admission decision number 81/QĐ-XHNV-SĐH dated January 28, 2022 by University of Social Sciences and Humanities, VNU-HCM
Changes in academic process: Admission transfer decision No. 5482/QĐ-XHNV dated December 22, 2023 by University of Social Sciences and Humanities, VNU-HN.
Official thesis title: Syntactic and Semantic Features of Change-of-State Constructions in English (in Comparison with Vietnamese)
Major: Comparative - Contrastive Linguistics
Code: 9229020.03
Supervisor: Assoc. Prof. Dr. Tran Thi Hong Hanh
Summary of the new findings of the thesis
The thesis establishes a conceptual boundary between causal events (denoting initiating actions or external contexts) and result events (denoting the state change experienced by the entity). In externally caused Change-of-State Constructions (CSCs), these two events co-occur, forming a tight causal relation between the agent and the result. By contrast, in internally caused CSCs, the causal event is entirely absent; the process of change is interpreted as arising from the inherent nature, intrinsic properties, or internal mechanisms of the entity. Notably, the thesis also clarifies the inchoative constructions: although the agent is not explicitly expressed, these constructions are still classified as externally caused Change-of-State Constructions, since they can be implicitly attributed to an external causative entity.
From a syntactic perspective, the thesis identifies three main patterns: (i) Externally caused CSCs - with the prototypical structure [N1 – V(trans) – N2], where N1 is the agent actively causing the change on N2; (ii) Internally caused CSCs - typically in the form [N1 – V(intrans)], where N1 is the entity undergoing change autonomously; (iii) Inchoative constructions – typically realized in the form [N1 - V(incho)], in which N1 undergoes a change of state, but the agent is not explicitly expressed.
In addition, the thesis recognizes important syntactic variants such as prepositional phrases, subordinate clauses, existential constructions [There – V – N], as well as distinctive features like serial verb constructions (SVCs) in Vietnamese. These variants demonstrate the languages’ capacity to extend and elaborate meaning, specifying the degree, direction, and result of change in detail.
From a contrastive perspective, the thesis identifies many similarities between English and Vietnamese in structuring CSCs to encode causal relations. However, English tends to mark distinctions overtly through tense–aspect morphology and specialized verbs, whereas Vietnamese relies more heavily on context, syntactic structure, and internal strategies such as polysemous verbs, serial verb chains, and inversion. These differences reflect typological contrasts between an inflectional language (English) and an isolating language (Vietnamese), thereby explaining the divergent strategies each language employs to encode state-change processes.
Furthermore, the clear distinction between externally and internally caused CSCs, along with the theoretical recognition of inchoative constructions as an intermediate type, contributes to a deeper understanding of how languages organize events and represent state changes. The findings not only enrich theoretical discussions on the syntax–semantics of CSCs but also provide practical implications for teaching contrastive grammar, translation, and linguistic analysis. In addition, the interdisciplinary approach, combining Construction Grammar, the syntax - semantics interface, and typological perspectives, opens up new avenues for investigating linguistic phenomena that are universal in nature yet manifested differently across individual languages.
Futher research directions
Future studies should extend the contrastive analysis of change-of-state constructions in English and Vietnamese to the pragmatic dimension, with particular attention to how these constructions operate in discourse, context, and speaker intention.
Thesis-related publications
Trần Quang Hải (2024), “A Comprehensive Review of Change-of-State Constructions across Languages with a Focus on English”, International Journal of Language Instruction, Vol.4 (4), pp. 35-53.
Trần Quang Hải (2024), “Analysis of State Changes in English Causative Constructions: Insights from Construction Grammar”, International Journal of TESOL & Education, Vol.3 (4), pp. 46-58.
Tác giả: Tân, Phòng ĐT & CTNH
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn