Cán bộ cơ hữu
TT |
Họ tên |
|
Bộ môn Lý thuyết & Phương pháp nghiên cứu XHH |
||
1 |
||
2 |
||
3 |
||
4 |
||
Bộ môn XHH về Gia đình và Giới |
||
5 |
||
6 |
||
7 |
||
Bộ môn XHH Dân số và Môi trường |
||
8 |
PGS.TS Nguyễn Thị Kim Hoa |
|
9 |
||
10 |
||
Bộ môn XHH Văn hóa và Giáo dục |
||
11 |
||
12 |
||
13 |
||
Bộ môn XHH Nông thôn và Đô thị |
||
14 |
||
15 |
TS. Mai Linh |
|
16 |
||
Bộ môn Công tác xã hội |
||
17 |
PGS.TS Nguyễn Hồi Loan |
|
18 |
||
19 |
||
20 |
||
21 |
TS. Mai Thị Kim Thanh |
|
22 |
||
23 |
||
24 |
||
25 |
ThS. Nguyễn Hữu Quân |
|
26 |
ThS. Nguyễn Thu Trang |
|
Tổ văn phòng |
||
27 |
ThS. Trần Xuân Hồng |
|
28 |
ThS. Ngô Kim Hương |
|
29 |
ThS. Phạm Thị Huyền |
Cán bộ kiêm nhiệm
TT |
Họ tên |
|
1 |
PGS.TSKH Bùi Quang Dũng |
|
2 |
PGS.TS Mai Quỳnh Nam |
|
3 |
GS.TS Trịnh Duy Luân |
|
4 |
PGS.TS Vũ Hào Quang |
|
5 |
TS. Trương An Quốc |
|
6 |
GS.TS Nguyễn Đình Tấn |
|
7 |
TS. Nguyễn Hải Hữu |
|
8 |
TS. Nguyễn Thị Minh Phương |
|
9 |
TS. Hoàng Thị Nga |
|
10 |
PGS.TS Phạm Bích San |
|
11 |
TS. Nguyễn Thế Huệ |
|
12 |
TS. Phạm Tất Thắng |
Tác giả bài viết: ussh
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn