Ngôn ngữ
Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 10/03/1986 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 11/03/1986 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 12/03/1986 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 13/03/1986 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 14/03/1986 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 15/03/1986 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Chủ nhật 16/03/1986 |
Sáng | ||||
Chiều |