Ngôn ngữ
Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 02/04/1990 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 03/04/1990 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 04/04/1990 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 05/04/1990 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 06/04/1990 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 07/04/1990 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Chủ nhật 08/04/1990 |
Sáng | ||||
Chiều |