Ngôn ngữ
Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 15/04/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 16/04/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 17/04/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 18/04/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 19/04/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 20/04/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Chủ nhật 21/04/1991 |
Sáng | ||||
Chiều |