Ngôn ngữ
Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 06/05/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 07/05/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 08/05/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 09/05/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 10/05/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 11/05/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Chủ nhật 12/05/1991 |
Sáng | ||||
Chiều |