Ngôn ngữ
Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 13/10/1975 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 14/10/1975 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 15/10/1975 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 16/10/1975 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 17/10/1975 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 18/10/1975 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Chủ nhật 19/10/1975 |
Sáng | ||||
Chiều |