Ngôn ngữ
Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 11/10/1976 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 12/10/1976 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 13/10/1976 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 14/10/1976 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 15/10/1976 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 16/10/1976 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Chủ nhật 17/10/1976 |
Sáng | ||||
Chiều |