Ngôn ngữ
Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 09/11/2054 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 10/11/2054 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 11/11/2054 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 12/11/2054 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 13/11/2054 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 14/11/2054 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Chủ nhật 15/11/2054 |
Sáng | ||||
Chiều |