Ngôn ngữ
Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 10/11/2059 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 11/11/2059 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 12/11/2059 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 13/11/2059 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 14/11/2059 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 15/11/2059 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Chủ nhật 16/11/2059 |
Sáng | ||||
Chiều |