Ngôn ngữ
Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 25/11/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 26/11/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 27/11/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 28/11/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 29/11/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 30/11/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Chủ nhật 01/12/1991 |
Sáng | ||||
Chiều |