Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Học hàm | Năm sinh | Khoa/BMTT |
---|---|---|---|
Hà Minh Đức | GS | 1935 | Khoa Báo chí và Truyền thông |
Lê Quang Thiêm | GS | 1940 | Khoa Đông Phương học |
TrầnVăn Giàu | GS | 1911 | Khoa Lịch sử |
Đinh Xuân Lâm | GS | 1925 | Khoa Lịch sử |
Phan Huy Lê | GS | 1934 | Khoa Lịch sử |
Hà Văn Tấn | GS | 1937 | Khoa Lịch sử |
Phan Đại Doãn | GS | 1936 | Khoa Lịch sử |
Phan Hữu Dật | GS | 1928 | Khoa Lịch sử |
Lê Mậu Hãn | PGS | 1935 | Khoa Lịch sử |
Nguyễn Quốc Hùng | PGS | 1936 | Khoa Lịch sử |
Hán Văn Khẩn | PGS | 1940 | Khoa Lịch sử |
Đoàn Thiện Thuật | GS | 1934 | Khoa Ngôn ngữ học |
Nguyễn Lai | GS | 1930 | Khoa Ngôn ngữ học |
Hoàng Trọng Phiến | GS | 1934 | Khoa Ngôn ngữ học |
Nguyễn Tài Cẩn | GS | 1926 | Khoa Ngôn ngữ học |
Đinh Văn Đức | GS | 1944 | Khoa Ngôn ngữ học |
Nguyễn Thiện Giáp | GS | 1944 | Khoa Ngôn ngữ học |
Vũ Dương Ninh | GS | 1937 | Khoa Quốc tế học |
Nguyễn Hữu Vui | GS | 1937 | Khoa Triết học |
Nguyễn Kim Đính | GS | 1931 | Khoa Văn học |
Phan Cự Đệ | GS | 1933 | Khoa Văn học |
Bùi Duy Tân | PGS | 1932 | Khoa Văn học |
Lê Hồng Sâm | 1930 | Khoa Văn học |
Tác giả: admin
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn