Ngôn ngữ
Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 12/04/1982 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 13/04/1982 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 14/04/1982 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 15/04/1982 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 16/04/1982 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 17/04/1982 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Chủ nhật 18/04/1982 |
Sáng | ||||
Chiều |