Ngôn ngữ
Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 01/10/1984 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 02/10/1984 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 03/10/1984 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 04/10/1984 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 05/10/1984 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 06/10/1984 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Chủ nhật 07/10/1984 |
Sáng | ||||
Chiều |