Ngôn ngữ
Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 06/10/1986 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 07/10/1986 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 08/10/1986 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 09/10/1986 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 10/10/1986 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 11/10/1986 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Chủ nhật 12/10/1986 |
Sáng | ||||
Chiều |