Ngôn ngữ
Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 29/10/1984 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 30/10/1984 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 31/10/1984 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 01/11/1984 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 02/11/1984 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 03/11/1984 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Chủ nhật 04/11/1984 |
Sáng | ||||
Chiều |