Ngôn ngữ
Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 26/01/2054 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 27/01/2054 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 28/01/2054 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 29/01/2054 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 30/01/2054 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 31/01/2054 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Chủ nhật 01/02/2054 |
Sáng | ||||
Chiều |