Ngôn ngữ
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Điểm trúng tuyển | ||
---|---|---|---|---|---|
Khối A | Khối C | Khối D | |||
1. | Tâm lí học | 501 | 17 | 19 | 18 |
2. | Khoa học quản lí | 502 | 17 | 20,5 | 19 |
3. | Xã hội học | 503 | 17 | 18 | 18 |
4. | Triết học | 504 | 17 | 18 | 18 |
5. | Chính trị học | 507 | 17 | 18 | 18 |
6. | Công tác xã hội | 512 | - | 18,5 | 18 |
7. | Văn học | 601 | - | 20,5 | 19,5 |
8. | Ngôn ngữ học | 602 | - | 19 | 18 |
9. | Lịch sử | 603 | - | 19,5 | 18,5 |
10. | Báo chí | 604 | - | 18 | 18 |
11. | Thông tin - Thư viện | 605 | 17 | 18 | 18 |
12. | Lưu trữ học và QTVP | 606 | 17 | 18 | 18 |
13. | Đông phương học | 607 | - | 22 | 19 |
14. | Quốc tế học | 608 | 17 | 20,5 | 18 |
15. | Du lịch học | 609 | 17 | 21 | 19 |
16. | Hán Nôm | 610 | - | 18 | 18 |
17. | Nhân học | 614 | 17 | 18 | 18 |
18. | Việt Nam học | 615 | - | 18 | 18 |
19. | Sư phạm Ngữ văn | 611 | - | 21 | 19 |
20. | Sư phạm Lịch sử | 613 | - | 19 | 19 |
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Xét tuyển (XT) nguyện vọng 2 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khối A | Khối C | Khối D | ||||||
Mức điểm XT | Dự kiến số lượng | Mức điểm XT | Dự kiến số lượng | Mức điểm XT | Dự kiến số lượng | |||
1. | Triết học | 504 | 17 | 15 | 18 | 40 | 18 | 15 |
2. | Chính trị học | 507 | - | - | 18 | 25 | 18 | 10 |
3. | Ngôn ngữ học | 602 | - | - | 19 | 10 | 18 | 20 |
4. | Thông tin - Thư viện | 605 | 17 | 10 | 18 | 40 | 18 | 15 |
5. | Nhân học | 614 | 17 | 10 | 18 | 35 | 18 | 20 |
6. | Việt Nam học | 615 | - | - | 18 | 30 | 18 | 15 |
7. | Sư phạm Lịch sử | 613 | - | - | 19 | 20 | 19 | 10 |
Tác giả: admin
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn