Ngôn ngữ
Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 31/12/1990 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 01/01/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 02/01/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 03/01/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 04/01/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 05/01/1991 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Chủ nhật 06/01/1991 |
Sáng | ||||
Chiều |