Ngôn ngữ
Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 08/10/1984 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 09/10/1984 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 10/10/1984 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 11/10/1984 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 12/10/1984 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 13/10/1984 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Chủ nhật 14/10/1984 |
Sáng | ||||
Chiều |