Ngôn ngữ
sondh@vnu.edu.vn | |
Chức vụ | Phó Trưởng Khoa |
Đơn vị | Khoa Lịch sử |
Bậc đào tạo |
Nơi đào tạo |
Chuyên môn | Năm tốt nghiệp |
Đại học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Khảo cổ học | 2004 |
Thạc sĩ |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Khảo cổ học | 2007 |
Tiến sĩ | Đại học Cát Lâm
(Trung Quốc) |
Khảo cổ học và Bảo tàng học | 2013 |
Văn Bằng | Tên khoá đào tạo | Nơi đào tạo | Thời gian đào tạo |
Bằng tốt nghiệp CCLLCT | Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | Cao cấp Lý luận chính trị | 2021-2022 |
Chứng chỉ | Lớp Bồi dưỡng lãnh đạo, quản lý cấp Vụ và tương đương | Học viện Hành chính Quốc gia | 10/2020-12/2020 |
Chứng chỉ | Lớp Bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Giảng viên chính hạng II | Trường Đại học Giáo dục thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
Chứng chỉ | Khóa Bồi dưỡng Giáo dục học Đại học | Khoa Sư phạm thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
Chứng chỉ | Khóa Bồi dưỡng Lý luận và Phương pháp Giảng dạy Đại học | Khoa Sư phạm thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
Chứng nhận | Lớp Hán Nôm khóa V | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam | 2001-2004 |
Thời gian | Nơi công tác | Công việc đảm nhiệm |
5/2005 - Nay | Bộ môn Khảo cổ học, Khoa Lịch sử, Trường Đại học KHXH&NV, ĐHQGHN | Giảng viên |
9/2009 - 3/2016 | Bộ môn Khảo cổ học, Khoa Lịch sử, Trường Đại học KHXH&NV, ĐHQGHN | Phó Chủ nhiệm Bộ môn |
8/2013 - Nay | Hội Khảo cổ học Việt Nam | Phó Tổng Thư ký |
3/2016 - Nay | Khoa Lịch sử, Trường Đại học KHXH&NV, ĐHQGHN | Phó Trưởng Khoa |
12/2020 - Nay | Bảo tàng Nhân học, Trường Đại học KHXH&NV, ĐHQGHN | Giám đốc |
10/2022 - Nay | Khoa Lịch sử, Trường Đại học KHXH&NV, ĐHQGHN | Phó Bí thư Chi bộ |
5/2023 - Nay | Bộ môn Khảo cổ học, Khoa Lịch sử, Trường Đại học KHXH&NV, ĐHQGHN | Trưởng Bộ môn |
TT | Tên và nội dung văn bằng | Số, Ký hiệu | Nơi cấp | Năm cấp |
TT | Tên sản phẩm | Thời gian, hình thức, quy mô, địa chỉ áp dụng |
Công dụng |
Tên nhiệm vụ/Mã số | Thời gian | Cơ quản quản lý nhiệm vụ, thuộc Chương trình | Tình trạng nhiệm vụ |
Nghiên cứu di sản chùa tháp thời Lý - Trần, đề xuất giải pháp bảo tồn và phát huy giá trị trong bối cảnh Việt Nam hiện nay, mã số: QG.21.38 | 2021-2023 | Đề tài Đại học Quốc gia, Hà Nội | chưa nghiệm thu |
Biên niên sự kiện Lịch sử Việt Nam - tập II (1400-1771), mã số KHXH-LSVN/14-18 | 2016-2019 | Bộ Khoa học Công nghệ | đã nghiệm thu |
Gạch xây dựng thời Trần-Hồ ở miền Bắc Việt Nam, mã số QX.09-26 | 2009-2011 | Đại học Quốc gia Hà Nội | đã nghiệm thu |
Khảo sát các kinh đô cổ của người Việt | 2008 | Trường ĐH KHXH&NV | đã nghiệm thu |
Gạch thời Trần-Hồ ở Ly Cung, thành nhà Hồ và Nam Giao, mã số T.07.08 | 2007 | Trường ĐH KHXH&NV | đã nghiệm thu |
Tên nhiệm vụ/Mã số | Thời gian | Cơ quản quản lý nhiệm vụ, thuộc Chương trình | Tình trạng nhiệm vụ |
Biên soạn Địa chí Nam Định | 5/2023-4/2024 | Sở Khoa học Công nghệ tỉnh Nam Định | chưa nghiệm thu |
Nghiên cứu và xây dựng bộ Địa chí Quốc gia Việt Nam: Tập Lịch sử, mã số NVQC.19.18 | 2019-2022 | Đại học Quốc gia Hà Nội | chưa nghiệm thu |
Nghiên cứu và xây dựng bộ Địa chí Quốc gia Việt Nam: Tập Cương vực, mã số NVQC.19.1 | 2019-2022 | Đại học Quốc gia Hà Nội | đã nghiệm thu |
Nghiên cứu, điều tra, đánh giá tình hình địa chí trong và ngoài nước; lập danh mục và sưu tầm hệ thống tư liệu cơ bản về địa chí Việt Nam, mã số NVQC.19.1 | 2019-2022 | Đại học Quốc gia Hà Nội | đã nghiệm thu |
Khảo sát, nghiên cứu khu bãi cọc tại Thủy Nguyên (Hải Phòng) và xây dựng Đề án nghiên cứu liên ngành về các chiến thắng Bạch Đằng, mã số QGTĐ.12.14 | 2020-2021 | Đại học Quốc gia Hà Nội | đã nghiệm thu |
Lịch sử Việt Nam - tập III (179TCN-905), mã số KHXH-LSVN.3/14-18 | 2016-2019 | Bộ Khoa học Công nghệ | đã nghiệm thu |
Một số vấn đề về xã hội Chămpa qua tư liệu khảo cổ học, mã số: IV.1.2-2012.18 | 2013-2016 | Bộ Khoa học Công nghệ | đã nghiệm thu |
Điều tra sưu tầm tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội | 2014-2016 | Thành phố Hà Nội | đã nghiệm thu |
Luyện kim đồng, chế tác đồ đồng và nông nghiệp trồng lúa ở châu thổ Sông Hồng qua nghiên cứu di tích Khảo cổ học Thành Dền (Mê Linh - Hà Nội), mã số QGTĐ.12.14 | 2012-2014 | Đại học Quốc gia Hà Nội | đã nghiệm thu |
Từ điển lịch sử Việt Nam (từ khởi thủy đến năm 938) | 2012-2014 | Đại học Quốc gia Hà Nội | đã nghiệm thu |
Di tích khảo cổ Xóm Rền và vị trí của nó trong văn hóa Phùng Nguyên, mã số QG.06-26 | 2007-2008 | Đại học Quốc gia Hà Nội | đã nghiệm thu |
Những chứng cứ lịch sử về ứng dụng khoa học trong lĩnh vực sản xuất tiểu thủ công nghiệp ở Thăng Long thời nhà Lê | 2007 | Nhà nước KX.09.08 | đã nghiệm thu |
TT | Họ tên NCS/ThS | Tên luận án của NCS, luận văn của ThS | Vai trò hướng dẫn | Thời gian đào tạo |
I | Nghiên cứu sinh | |||
|
Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Bia tượng hậu thế kỷ XVII-XVIII | Hướng dẫn duy nhất | 2023-2023 |
|
Nguyễn Chiến Thắng | Di tích lăng mộ thời Lê - Nguyễn (thế kỷ XV-XIX) trên đất Thanh Hóa | Hướng dẫn 2 | 2017-2024 |
|
Hoàng Văn Diệp | Hệ thống di tích Tiền Đông Sơn ở Phú Thọ và vị trí của chúng trong thời đại đồ đồng châu thổ sông Hồng | Hướng dẫn 2 | 2016-2023 |
|
Kiều Đinh Sơn | Di tích đền miếu liên quan đến vương triều Trần ở Đông Triều (Quảng Ninh) | Hướng dẫn 2 | 2016-2023 |
II | Thạc sĩ | |||
|
Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Bia tượng hậu trên địa bàn Hà Nội thế kỷ 17-18 | Hướng dẫn duy nhất | 2019-2023 |
|
Nguyễn Thị Tuyết | Quản lý di tích cấp quốc gia trên địa bàn huyện Thường Tín, Hà Nội (2008-2020) | Hướng dẫn duy nhất | 2019-2022 |
|
Nguyễn Thắng | Minh văn trên vật liệu kiến trúc thế kỷ IX-XIX ở miền Bắc Việt Nam | Hướng dẫn duy nhất | 2014-2017 |
|
Lưu Thị Dung | Cụm di tích đình - miếu Hạ Yên Quyết (Hà Nội) | Hướng dẫn duy nhất | 2013-2016 |