Ngành học | Mã ngành | Khối thi | Chỉ tiêu tuyển sinh |
---|---|---|---|
Báo chí | D320101 | A,C,D1,2,3,4,5,6 | 98 |
Chính trị học | D310201 | A,C,D1,2,3,4,5,6 | 68 |
Công tác xã hội | D760101 | A,C,D1,2,3,4,5,6 | 78 |
Đông phương học | D220213 | C,D1,2,3,4,5,6 | 118 |
Hán Nôm | D220104 | C,D1,2,3,4,5,6 | 29 |
Khoa học quản lí | D340401 | A,C,D1,2,3,4,5,6 | 98 |
Lịch sử | D220310 | C,D1,2,3,4,5,6 | 88 |
Lưu trữ học | D320303 | A,C,D1,2,3,4,5,6 | 68 |
Ngôn ngữ học | D220320 | A,C,D1,2,3,4,5,6 | 58 |
Nhân học | D310302 | A,C,D1,2,3,4,5,6 | 48 |
Quan hệ công chúng | D360708 | A,C,D1,2,3,4,5,6 | 50 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D340103 | A,C,D1,2,3,4,5,6 | 98 |
Quốc tế học | D220212 | A,C,D1,2,3,4,5,6 | 88 |
Tâm lí học | D310401 | A,B,C,D1,2,3,4,5,6 | 88 |
Thông tin học | D320201 | A,C,D1,2,3,4,5,6 | 58 |
Triết học | D220301 | A,C,D1,2,3,4,5,6 | 68 |
Văn học | D220330 | C,D1,2,3,4,5,6 | 88 |
Việt Nam học | D220113 | C,D1,2,3,4,5,6 | 58 |
Xã hội học | D310301 | A,C,D1,2,3,4,5,6 | 68 |
Tổng chỉ tiêu: 1.415