Ngôn ngữ
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Khu vực | Đối tượng | Mã tỉnh | H | Số báo danh | Tổng điểm |
1 | Phạm Thế Anh | 06.11.1993 | Nam | 02 | 17 | 02 | QHX.195 | 14.50 | |
2 | Phạm Thuỳ Anh | 31.12.1993 | Nữ | 03 | 1A | 02 | QHXD.00381 | 13.00 | |
3 | Nguyễn Thành Duy | 19.09.1993 | Nam | 02 | 17 | 01 | LPHC.06273 | 15.00 | |
4 | Phùng Thị Thuỳ Dương | 05.02.1993 | Nữ | 02 | 15 | 01 | LPHD1.09771 | 14.00 | |
5 | Trương Việt Đức | 18.07.1992 | Nam | 2-NT | 22 | 02 | LPHC.06618 | 14.50 | |
6 | Nguyễn Thị Hằng | 26.04.1993 | Nữ | 2-NT | 28 | 20 | QHXC.01332 | 18.00 | |
7 | Võ Thị Hương | 22.07.1992 | Nữ | 2-NT | 30 | 09 | QHXC.06048 | 15.00 | |
8 | Nguyễn Bình Khiêm | 22.07.1993 | Nam | 2-NT | 22 | 02 | QHXC.02349 | 16.50 | |
9 | Ngô Thị Oanh | 10.07.1992 | Nữ | 2-NT | 06 | 20 | 10 | LDAC.015792 | 18.50 |
10 | Vũ Minh Thái | 24.09.1992 | Nam | 2-NT | 06 | 28 | 22 | QHX.4431 | 14.00 |
11 | Đặng Thị Thu Thuỷ | 12.05.1993 | Nữ | 17 | 02 | QHXC.04813 | 16.00 | ||
12 | Bùi Thị Trà | 23.11.1993 | Nữ | 2-NT | 22 | 03 | QHLC.05261 | 15.00 | |
13 | Trần Nguyễn Đài Trang | 24.10.1993 | Nữ | 2-NT | 31 | 04 | 71093 | 13.50 | |
14 | Đặng Thu Trang | 26.07.1993 | Nữ | 01 | 09 | 01 | QHXC.05053 | 15.50 | |
15 | Nguyễn Thùy Trang | 16.08.1993 | Nữ | 02 | 19 | 01 | LPHD1.10073 | 14.00 | |
16 | Đào Quang Trung | 26.08.1993 | Nam | 03 | 1A | 03 | TGCC.04198 | 18.00 | |
17 | Vũ Đình Trường | 27.03.1993 | Nam | 2-NT | 21 | 09 | SPHB006152 | 16.00 | |
18 | Đặng Thuận Vũ | 18.09.1993 | Nam | 03 | 03 | 05 | DNH.D1.1229 | 20.00 | |
19 | Đặng Hữu Xuân | 30.05.1992 | Nam | 2-NT | 25 | 04 | QHXA.09919 | 13.50 |
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Khu vực | Đối tượng | Mã tỉnh | H | Số báo danh | Tổng điểm |
1 | Phạm Hồng Anh | 06.11.1993 | Nữ | 03 | 1A | 13 | QHTB.00165 | 15.50 | |
2 | Vũ Trần Thu Hằng | 09.07.1993 | Nữ | 01 | 17 | 13 | QHXC.01381 | 14.00 | |
3 | Nguyễn Thị Linh | 20.05.1992 | Nữ | 2-NT | 06 | 29 | 16 | QHXC.06075 | 15.50 |
4 | Nguyễn Văn Nghiên | 12.08.1991 | Nam | 01 | 18 | 08 | LPHC.06443 | 17.00 | |
5 | Vũ Thị Kiều Oanh | 25.08.1993 | Nữ | 02 | 1A | 12 | QHLC.03731 | 14.50 | |
6 | Lê Thị Trà | 06.08.1991 | Nữ | 2-NT | 1B | 28 | QHLC.05263 | 16.00 | |
7 | Ngô Huyền Trang | 15.06.1993 | Nữ | 01 | 12 | 06 | QHXC.05104 | 18.50 |
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Khu vực | Đối tượng | Mã tỉnh | Huyện | Số báo danh | Tổng điểm |
1 | Đinh Văn Dũng | 29.11.1993 | Nam | 2-NT | 17 | 44 | QHTB.00625 | 15.50 | |
2 | Nguyễn Thị Kim Thêu | 22.10.1992 | Nữ | 02 | 16 | 01 | LPHA.02119 | 16.50 | |
3 | Nguyễn Đức Tôn | 19.07.1992 | Nam | 2-NT | 22 | 08 | QHX 5018 | 14.00 |
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Khu vực | Đối tượng | Mã tỉnh | H | Số báo danh | Tổng điểm |
1 | Nguyễn Thị Kim Ánh | 14.01.1993 | Nữ | 2-NT | 1B | 29 | QHXC.00266 | 15.50 | |
2 | Hoàng Hoa Chi | 03.02.1993 | Nữ | 03 | 03 | 03 | HQTA.00083 | 19.00 | |
3 | Lưu Quang Đạt | 18.06.1993 | Nam | 02 | 19 | 05 | LPHA.02509 | 13.00 | |
4 | Nguyễn Thị Định | 09.01.1992 | Nữ | 2-NT | 29 | 06 | LPHC.07495 | 17.00 | |
5 | Trần Thị Hà | 01.06.1993 | Nữ | 01 | 29 | 15 | QHXC.05978 | 16.00 | |
6 | Lò Thị Huyền Hảo | 10.07.1993 | Nữ | 01 | 01 | 14 | 01 | LPHC.06001 | 15.00 |
7 | Vũ Văn Hoạt | 19.08.1992 | Nam | 02 | 03 | 07 | QHXC.01711 | 15.50 | |
8 | Lê Thanh Huyền | 19.01.1993 | Nữ | 03 | 1A | 02 | NHFD1.03007 | 17.50 | |
9 | Nguyễn Trần Thiên Khê | 11.11.1993 | Nữ | 03 | 1A | 09 | QHXC.02347 | 18.00 | |
10 | Mai Thị Lài | 25.12.1993 | Nữ | 2-NT | 29 | 16 | LPHC.07561 | 19.50 | |
11 | Đỗ Thị Hoàng Lan | 18.11.1993 | Nữ | 2-NT | 26 | 04 | QHXC.02423 | 16.00 | |
12 | Hoàng Xuân Bảo Lâm | 08.07.1993 | Nam | 2-NT | 1B | 27 | QHTA.04447 | 13.00 | |
13 | Trần Thị Kim Ngân | 28.02.1993 | Nữ | 02 | 15 | 01 | HCHC.02692 | 17.00 | |
14 | Mã Thị Ánh Ngọc | 15.06.1993 | Nữ | 01 | 01 | 18 | 02 | QHXC.03384 | 14.50 |
15 | Trần Minh Nguyệt | 17.11.1993 | Nữ | 01 | 18 | 06 | DTYB.13296 | 15.50 | |
16 | Trần Thị Ninh | 26.01.1992 | Nữ | 2-NT | 1A | 07 | TGCC.02908 | 17.00 | |
17 | Nguyễn Thị Ny | 13.10.1993 | Nữ | 2-NT | 21 | 07 | LPHC.06565 | 17.50 | |
18 | Nguyễn Văn Sơn | 27.03.1993 | Nam | 2-NT | 22 | 05 | QHX4131 | 15.00 | |
19 | Trần Xuân Quỳnh | 06.12.1993 | Nam | 2-NT | 22 | 09 | QHXC.04044 | 14.00 | |
20 | Đào Văn Thuận | 15.03.1992 | Nam | 1A | 06 | QHX4664 | 15.50 | ||
21 | Đào Thị Hoài Thương | 28.06.1993 | Nữ | 02 | 26 | 01 | LPHA.03380 | 16.00 | |
22 | Nguyễn Hoàng Trung | 14.08.1992 | Nam | 02 | 17 | 02 | LPHD1.09900 | 14.00 | |
23 | Nguyễn Ngọc Tú | 08.09.1993 | Nam | 02 | 25 | 01 | LPHA.03173 | 13.50 |
Tác giả: admin
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn