Ngôn ngữ
TT | Công việc | Thời gian |
1 | Thời gian đăng kí trực tuyến, nộp lệ phí xét tuyển thẳng/xét tuyển và nộp hồ sơ | Trước 17h00 ngày 04/10/2024 |
2 | Thời gian xét tuyển thẳng (đối với trình độ thạc sĩ) | Trước ngày 09/10/2024 |
3 | Thời gian thông báo kết quả xét tuyển thẳng (đối với trình độ thạc sĩ) |
Ngày 10/10/2024 |
4 | Công bố danh sách thí sinh đủ điều kiện xét tuyển | Ngày 11/10/2024 |
5 | Thời gian xét tuyển và phỏng vấn (đối với trình độ thạc sĩ) |
Ngày 20/10/2024 |
6 | Thời gian đánh giá hồ sơ chuyên môn (đối với trình độ tiến sĩ) |
Trước ngày 31/10/2024 |
7 | Thời gian thông báo kết quả xét tuyển | Trước ngày 10/11/2024 |
TT | Chương trình đào tạo | Định hướng | Mã số | Chỉ tiêu | Ghi chú |
1 | Báo chí học | Nghiên cứu | 8320101 | 10 | |
2 | Báo chí học | Ứng dụng | 8320101 | 20 | |
3 | Quản trị báo chí truyền thông | Ứng dụng | 8320109 | 25 | |
4 | Chính trị học | Nghiên cứu | 8310201 | 7 | |
5 | Chính trị học | Ứng dụng | 8310201 | 7 | |
6 | Du lịch | Nghiên cứu | 8810101 | 20 | |
7 | Châu Á học | Nghiên cứu | 8310608 | 5 | Ngành Đông phương học |
8 | Nhật Bản học | Nghiên cứu | 8310613 | 8 | |
9 | Khoa học quản lý | Nghiên cứu | 8340401 | 5 | |
10 | Quản lí Khoa học và Công nghệ | Nghiên cứu | 8340412 | 5 | |
11 | Quản lí Khoa học và Công nghệ | Ứng dụng | 8340412 | 5 | |
12 | Chính sách công | Nghiên cứu | 8340402 | 5 | |
13 | Lịch sử | Nghiên cứu | 8229010 | 10 | |
14 | Quản lý văn hóa | Nghiên cứu | 8319042 | 5 | |
15 | Văn hóa học | Nghiên cứu | 8229040 | 5 | |
16 | Lưu trữ học | Nghiên cứu | 8320303 | 5 | |
17 | Lưu trữ học | Ứng dụng | 8320303 | 5 | |
18 | Quản trị văn phòng | Nghiên cứu | 8340406 | 5 | |
19 | Quản trị văn phòng | Ứng dụng | 8340406 | 5 | |
20 | Ngôn ngữ học | Nghiên cứu | 8229020 | 12 | |
21 | Nhân học | Nghiên cứu | 8310302 | 5 | |
22 | Quốc tế học | Nghiên cứu | 8310601 | 10 | Ngành Quan hệ quốc tế |
23 | Tâm lý học | Nghiên cứu | 8310401 | 10 | |
24 | Tâm lý học lâm sàng | Ứng dụng | 8310402 | 30 | |
25 | Khoa học Thông tin - Thư viện | Nghiên cứu | 8320201 | 5 | |
26 | Khoa học Thông tin - Thư viện | Ứng dụng | 8320201 | 5 | |
27 | Triết học | Nghiên cứu | 8229001 | 8 | |
28 | Văn học | Nghiên cứu | 8229030 | 15 | |
29 | Lý luận và lịch sử điện ảnh, truyền hình | Nghiên cứu | 8210231 | 4 | |
30 | Hán Nôm | Nghiên cứu | 8220104 | 2 | |
31 | Công tác xã hội | Nghiên cứu | 8760101 | 3 | |
32 | Công tác xã hội | Ứng dụng | 8760101 | 4 | |
33 | Xã hội học | Nghiên cứu | 8310301 | 5 | |
34 | Việt Nam học | Nghiên cứu | 8310630 | 10 | |
35 | Tôn giáo học | Nghiên cứu | 8229009 | 5 | |
36 | Tôn giáo học | Ứng dụng | 8229009 | 5 | |
Tổng chỉ tiêu | 300 |
TT | Chương trình đào tạo | Mã số | Ngành | Chỉ tiêu (theo ngành) |
1 | Báo chí học | 9320101 | Báo chí học | 10 |
2 | Chính trị học | 9310201 | Chính trị học | 10 |
3 | Công tác xã hội | 9760101 | Công tác xã hội | 3 |
4 | Du lịch | 9810101 | Du lịch | 6 |
5 | Đông Nam Á học | 9310608.02 | Đông phương học | 4 |
6 | Trung Quốc học | 9310608.01 | ||
7 | Hán Nôm | 9220104 | Hán Nôm | 1 |
8 | Khoa học Thông tin - Thư viện | 9320201 | Khoa học Thông tin - Thư viện | 2 |
9 | Lịch sử Việt Nam | 9229010.05 | Lịch sử | 10 |
10 | Lịch sử sử học và sử liệu học | 9229010.04 | ||
11 | Lịch sử thế giới | 9229010.03 | ||
12 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 9229010.02 | ||
13 | Khảo cổ học | 9229010.01 | ||
14 | Lưu trữ học | 9320303 | Lưu trữ học | 2 |
15 | Nhật Bản học | 9310613 | Nhật Bản học | 2 |
16 | Nhân học | 9310302 | Nhân học | 3 |
17 | Ngôn ngữ học | 9229020.01 | Ngôn ngữ học | 20 |
18 | Ngôn ngữ Việt Nam | 9229020.04 | ||
19 | Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam | 9229020.02 | ||
20 | Ngôn ngữ học so sánh - đối chiếu | 9229020.03 | ||
21 | Quản lí Khoa học và Công nghệ | 9340412 | Quản lí Khoa học và Công nghệ | 6 |
22 | Quốc tế học | 9310601 | Quốc tế học | 8 |
23 | Tâm lý học | 9310401 | Tâm lý học | 12 |
24 | Tôn giáo học | 9229009 | Tôn giáo học | 6 |
25 | Triết học | 9229001 | Triết học | 3 |
26 | Lý luận văn học | 9229030.01 | Văn học | 4 |
27 | Văn học Việt Nam | 9229030.04 | ||
28 | Văn học nước ngoài | 9229030.03 | ||
29 | Văn học dân gian | 9229030.02 | ||
30 | Xã hội học | 9310301 | Xã hội học | 3 |
31 | Quản lí văn hoá | 9229042 | Quản lí văn hoá | 5 |
Tổng chỉ tiêu | 120 |
Tác giả: Phòng Đào tạo
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn