Ngôn ngữ
Thứ/Ngày | Buổi | Giờ | Nội dung | Thành phần/Mời dự | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|
Thứ hai 25/10/2055 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ ba 26/10/2055 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ tư 27/10/2055 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ năm 28/10/2055 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ sáu 29/10/2055 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Thứ bảy 30/10/2055 |
Sáng | ||||
Chiều | |||||
Chủ nhật 31/10/2055 |
Sáng | ||||
Chiều |