Ngôn ngữ
STT | ĐƠN VỊ | CÁN BỘ CƠ HỮU | GV KIÊM NHIỆM CÓ HỢP ĐỒNG | ||||||||||||||
Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Chức danh | Trình độ đào tạo | Giảng viên kiêm nhiệm công tác quản lí | Tổng số cán bộ kiêm nhiệm | Chức danh | Trình độ đào tạo | ||||||||||
Tuyển dụng trước và theo NĐ 116 | Các hợp đồng khác | Giáo sư | Phó Giáo sư | Tiến sĩ | Thạc sĩ | Đại học | Cao đẳng | Trình độ khác | Giáo sư | Phó Giáo sư | Tiến sĩ | Thạc sĩ | |||||
Tổng số | 487 | 454 | 33 | 6 | 67 | 131 | 182 | 140 | 1 | 33 | 174 | 18 | 74 | 155 | 19 | ||
I | Giảng viên | 352 | 343 | 9 | 6 | 67 | 130 | 152 | 70 | 69 | |||||||
1 | Khoa Báo chí và Truyền thông | 17 | 16 | 1 | 4 | 5 | 9 | 3 | 15 | 0 | 3 | 11 | 4 | ||||
1 | BM Báo viết - Báo ảnh | 5 | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | |||||||||
2 | BM Biên tập - Xuất bản | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
3 | BM Phát thanh - Truyền hình | 6 | 5 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | ||||||||
4 | BM Văn hóa truyền thông | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||||
2 | Khoa Đông phương học | 29 | 29 | 0 | 1 | 3 | 9 | 19 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 0 | |
1 | BM Đông Nam Á | 6 | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 3 | |||||||||
2 | BM Ấn Độ học | 4 | 4 | 1 | 1 | 3 | |||||||||||
3 | BM Hàn Quốc học | 5 | 5 | 5 | |||||||||||||
4 | BM Trung Quốc học | 8 | 8 | 3 | 4 | 1 | 1 | ||||||||||
5 | BM Nhật Bản học | 6 | 6 | 2 | 4 | ||||||||||||
3 | Khoa Du lịch học | 18 | 18 | 0 | 0 | 3 | 5 | 10 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 4 | 10 | 3 | |
1 | BM Địa lý và Văn hóa du lịch | 8 | 8 | 2 | 3 | 4 | 1 | 2 | |||||||||
2 | BM Kinh tế và Nghiệp vụ du lịch | 10 | 10 | 1 | 2 | 6 | 2 | 2 | |||||||||
4 | Khoa Lịch sử | 49 | 47 | 2 | 1 | 14 | 20 | 17 | 12 | 0 | 0 | 16 | 3 | 10 | 16 | 0 | |
1 | BM Khảo cổ học | 5 | 5 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
2 | BM LS Việt Nam cổ trung đại | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
3 | BM LS Việt Nam cận hiện đại | 5 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | |||||||
4 | BM LS Đảng cộng sản Việt Nam | 9 | 9 | 2 | 3 | 6 | 2 | ||||||||||
5 | BM LS thế giới | 8 | 8 | 2 | 4 | 1 | 3 | 4 | |||||||||
6 | BM Lý luận sử học | 4 | 4 | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||||||
7 | BM Nhân học | 9 | 9 | 4 | 5 | 1 | 3 | 2 | |||||||||
8 | BM Văn hoá học | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | |||||||||
9 | Văn phòng | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
5 | Khoa Lưu trữ học và QTVP | 13 | 13 | 0 | 0 | 3 | 4 | 7 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | 5 | 7 | 0 | |
1 | BM Lưu trữ học | 5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
2 | BM Văn bản và Hành chính học | 4 | 4 | 1 | 1 | 3 | 1 | ||||||||||
3 | BM Quản trị văn phòng | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||||
6 | Khoa Ngôn ngữ học | 24 | 24 | 0 | 2 | 7 | 13 | 6 | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 2 | 5 | 0 | |
1 | BM Lý luận ngôn ngữ | 7 | 7 | 2 | 5 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
2 | BM Ngôn ngữ so sánh và đối chiếu khu vực | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
3 | BM NN&VH dân tộc thiểu số Việt Nam | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
4 | BM Tiếng Việt | 10 | 10 | 1 | 3 | 5 | 3 | 2 | 1 | ||||||||
7 | Khoa Khoa học Quản lý | 22 | 20 | 2 | 0 | 1 | 3 | 11 | 8 | 0 | 0 | 20 | 0 | 4 | 17 | 3 | |
1 | BM Bảo hộ sở hữu trí tuệ | 5 | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | ||||||||||
2 | BM Quản lý khoa học công nghệ | 7 | 5 | 2 | 5 | 2 | |||||||||||
3 | BM Quản lý xã hội | 6 | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | ||||||||||
4 | BM Lý luận và phương pháp quản lý | 4 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
8 | Khoa Quốc tế học | 16 | 15 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | 0 | |
1 | BM Châu Âu học | 6 | 6 | 1 | 4 | 1 | |||||||||||
2 | BM Châu Mỹ học | 5 | 5 | 2 | 3 | 1 | |||||||||||
3 | BM Quan hệ quốc tế | 5 | 4 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | ||||||||
9 | Khoa Triết học | 33 | 33 | 0 | 0 | 6 | 13 | 12 | 8 | 0 | 0 | 11 | 1 | 7 | 11 | 0 | |
1 | BM Chủ nghĩa xã hội khoa học | 6 | 6 | 1 | 5 | ||||||||||||
2 | BM Khoa học về tôn giáo | 5 | 5 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
3 | BM Lôgic học | 4 | 4 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||
4 | BM LS Triết học | 7 | 7 | 2 | 4 | 2 | 1 | 3 | |||||||||
5 | BM Mỹ học - Đạo đức học | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | |||||||||||
6 | BM Triết học Mác-Lênin | 7 | 7 | 1 | 3 | 1 | 3 | ||||||||||
10 | Khoa Tâm lý học | 15 | 15 | 0 | 0 | 3 | 7 | 6 | 2 | 0 | 0 | 21 | 3 | 9 | 21 | 0 | |
1 | BM Tâm lý học đại cương | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
2 | BM Tâm lý học lâm sàng | 3 | 3 | 2 | 1 | ||||||||||||
3 | BM Tâm lý học xã hội | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||||
4 | BM Tâm lý quản lý - kinh doanh | 3 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | ||||||||||
5 | BM Tâm lý học tham vấn | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
11 | Khoa Thông tin - Thư viện | 14 | 14 | 0 | 0 | 2 | 2 | 9 | 3 | 0 | 0 | 25 | 0 | 6 | 16 | 9 | |
1 | BM Thư viện - Thư mục | 4 | 4 | 2 | 2 | 1 | |||||||||||
2 | BM Thông tin - Tư liệu | 7 | 7 | 1 | 1 | 5 | 1 | 1 | |||||||||
3 | BM Tin học ứng dụng và cơ sở | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | |||||||||||
12 | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | 24 | 24 | 0 | 0 | 3 | 15 | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | BM Văn học | 4 | 4 | 2 | 2 | ||||||||||||
2 | BM Tiếng Việt | 11 | 11 | 2 | 6 | 4 | 1 | 4 | |||||||||
3 | BM So sánh và đối chiếu | 3 | 3 | 1 | 3 | ||||||||||||
4 | BM Văn hoá Việt Nam | 6 | 6 | 4 | 2 | 1 | |||||||||||
13 | Khoa Văn học | 41 | 41 | 0 | 1 | 11 | 14 | 15 | 12 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 8 | 0 | |
1 | BM Hán Nôm | 8 | 8 | 2 | 2 | 4 | 2 | 1 | |||||||||
2 | BM Lý luận văn học | 5 | 5 | 3 | 4 | 1 | 1 | ||||||||||
3 | BM VH hiện đại VN | 4 | 4 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
4 | BM VH Phương Đông | 6 | 6 | 3 | 3 | 1 | |||||||||||
5 | BM VH Phương Tây | 7 | 7 | 2 | 2 | 2 | 3 | 1 | |||||||||
6 | BM VH Dân gian VN | 4 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | <
Tác giả: i333 Những tin mới hơn Những tin cũ hơn
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
|