Ngôn ngữ
TT | Số HS | Họ và tên | Ngày sinh | Dân tộc | Huyện | Xếp loại học lực THPT | Xếp loại TN | Tổng điểm 4 môn Toán, Văn, Sử, Địa lớp 12 | Ngành trúng tuyển | Mã ngành | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lớp 10 | Lớp 11 | Lớp 12 | ||||||||||
1. | XT-50 | Nguyễn Thị Châm | 04/04/1994 | Kinh | Thường Xuân, Thanh Hoá | G | G | G | K | 32,7 | Báo chí | D320101 |
2. | XT-52 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 05/11/1994 | Kinh | Thường Xuân, Thanh Hoá | K | G | K | K | 31,8 | Báo chí | D320101 |
3. | XT-51 | Lê Thị Thạch Thảo | 27/05/1994 | Kinh | Thường Xuân, Thanh Hoá | K | K | K | K | 30,7 | Báo chí | D320101 |
4. | XT-28 | Nguyễn Thị Hoa | 21/10/1994 | Kinh | Tân Sơn, Phú Thọ | K | K | K | K | 29,6 | Chính trị học | D310201 |
5. | XT-11 | Trần Thị Hằng | 07/02/1994 | Kinh | Sơn Động, Bắc Giang | K | K | K | K | 30,8 | Công tác xã hội | D760101 |
6. | XT-48 | Lê Thị Vân Anh | 15/07/1994 | Kinh | Như Xuân, Thanh Hoá | K | K | K | K | 31,2 | Công tác xã hội | D760101 |
7. | XT-15 | Nguyễn Phương Anh | 07/11/1994 | Kinh | Sơn Động, Bắc Giang | K | K | G | G | 31,3 | Đông phương học | D220213 |
8. | XT-37 | Đào Thị Thuận Hà | 14/11/1994 | Kinh | Trạm Tấu, Yên Bái | K | K | K | K | 32,0 | Đông phương học | D220213 |
9. | XT-18 | Ngải Khánh Hoà | 15/06/1994 | Mông | Si Ma Cai, Lào Cai | K | K | K | K | 29,7 | Đông phương học | D220213 |
10. | XT-36 | Hà Thị Thuý | 21/10/1994 | Kinh | Trạm Tấu, Yên Bái | K | K | G | G | 30,3 | Khoa học quản lí | D340401 |
11. | XT-10 | Ngọc Thương Thương | 27/08/1994 | Kinh | Sơn Động, Bắc Giang | K | K | G | K | 32,5 | Khoa học quản lí | D340401 |
12. | XT-62 | Vàng Văn Thăng | 10/05/1993 | Nùng | Xín Mần, Hà Giang | K | K | K | K | 30,3 | Khoa học quản lí | D340401 |
13. | XT-12 | Trần Thị Hằng | 07/02/1994 | Kinh | Sơn Động, Bắc Giang | K | K | K | K | 30,8 | Lưu trữ học | D320303 |
14. | XT-29 | Trịnh Thị Huyền Trang | 04/01/1994 | Kinh | Tân Sơn, Phú Thọ | K | G | G | G | 33,3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D340103 |
15. | XT-16 | Lý Thị Thu Thảo | 25/09/1994 | Nùng | Sơn Động, Bắc Giang | K | K | K | K | 31,9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D340103 |
16. | XT-27 | Đỗ Thị Hằng | 27/10/1994 | Kinh | Tân Sơn, Phú Thọ | K | K | K | K | 28,0 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D340103 |
17. | XT-19 | Ngải Khánh Hoà | 15/06/1994 | Mông | Si Ma Cai, Lào Cai | K | K | K | K | 29,7 | Quốc tế học | D220212 |
18. | XT-59 | Nguyễn Thị Chuyên | 12/02/1994 | Kinh | Bá Thước, Thanh Hoá | K | K | K | K | 31,1 | Thông tin học | D320201 |
19. | XT-20 | Cư Thị Ngọc Linh | 13/10/1993 | Mông | Si Ma Cai, Lào Cai | K | K | K | K | 30,8 | Văn học | D220330 |
20. | XT-14 | Vũ Thị Linh | 02/09/1994 | Kinh | Sơn Động, Bắc Giang | K | K | G | G | 34,9 | Việt Nam học | D220113 |
Tác giả: admin
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn