Ngôn ngữ
Thống kê theo từng ngành điểm chuẩn, tỉ lệ chọn, chỉ tiêu tuyển sinh và số đăng kí dự thi vào Trường Đại học KHXH&NV từ năm 2004 đến nay.
Thống kê theo từng ngành điểm chuẩn, tỉ lệ chọn, chỉ tiêu tuyển sinh và số đăng kí dự thi vào Trường Đại học KHXH&NV từ năm 2004 đến nay.
Cập nhật:
Theo Báo cáo tình hình thí sinh làm thủ tục dự thi khối C sáng 08/7/2008, đã có 5717 thí sinh đến làm thủ tục, đạt 67,8%. Trong đó, cao nhất là điểm thi tại Trường ĐH Thuỷ lợi (nhà A2, A3) đạt 72,5%, thấp nhất là điểm thi Trường THCS Vĩnh Tân (TP. Vinh) đạt 57,3%.
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu tuyển sinh năm 2008 | Số thí sinh ĐKDT 2007 | Số thí sinh ĐKDT 2008 | ||
Khối C | Khối D | Khối C | Khối D | ||||
1. | 501 | Tâm lí học | 80 | 319 | 130 | 398 | 168 |
2. | 502 | Khoa học Quản lí | 130 | 985 | 145 | 831 | 180 |
3 | 503 | Xã hội học | 90 | 278 | 58 | 201 | 51 |
4. | 504 | Triết học | 90 | 143 | 13 | 219 | 28 |
5. | 507 | Chính trị học | 50 | 63 | 7 | 0 | 0 |
6. | 512 | Công tác xã hội | 80 | 303 | 47 | 375 | 98 |
7. | 601 | Văn học | 110 | 706 | 91 | 450 | 93 |
8. | 602 | Ngôn ngữ học | 60 | 64 | 18 | 112 | 35 |
9. | 603 | Lịch sử | 110 | 827 | 11 | 584 | 11 |
10 | 604 | Báo chí | 100 | 853 | 258 | 1224 | 278 |
11 | 605 | Thông tin – Thư viện | 90 | 186 | 29 | 289 | 68 |
12 | 606 | Lưu trữ học & QTVP | 80 | 641 | 84 | 843 | 142 |
13 | 607 | Đông phương học | 100 | 261 | 122 | 423 | 264 |
14 | 608 | Quốc tế học | 100 | 370 | 267 | 237 | 190 |
15 | 609 | Du lịch học | 100 | 616 | 449 | 800 | 446 |
16 | 610 | Hán Nôm | 30 | 67 | 15 | 56 | 16 |
Tổng cộng | 1.400 | 6.682 | 1.744 | 7.042 | 2.068 |
TT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Chỉ tiêu từng năm | ||||
2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | ||||
1. | 501 | Tâm lí học | C,D1-6 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
2. | 502 | Khoa học Quản lí | C,D1-6 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 |
3 | 503 | Xã hội học | C,D1-6 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
4. | 504 | Triết học | C,D1-6 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
5. | 507 | Chính trị học | C,D1-6 | - | - | - | - | 50 |
6. | 512 | Công tác xã hội | C,D1-6 | - | - | 80 | 80 | 80 |
7. | 601 | Văn học | C,D1-6 | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 |
8. | 602 | Ngôn ngữ học | C,D1-6 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
9. | 603 | Lịch sử | C,D1-6 | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 |
10 | 604 | Báo chí | C,D1-6 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
11 | 605 | Thông tin – Thư viện | C,D1-6 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 |
12 | 606 | Lưu trữ học & QTVP | C,D1-6 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
13 | 607 | Đông phương học | C,D1-6 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
14 | 608 | Quốc tế học | C,D1-6 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
15 | 609 | Du lịch học | C,D1-6 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
16 | 610 | Hán Nôm | C,D1-6 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
Tổng cộng | 1310 | 1310 | 1390 | 1390 | 1400 |
TT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn từng năm | |||||||
2004 | 2005 | 2006 | 2007 | ||||||||
C | D | C | D | C | D | C | D | ||||
1. | 501 | Tâm lí học | C,D1-6 | 19,0 | 19,0 | 19,0 | 18,5 | 19,0 | 18,5 | 18,0 | 18,0 |
2. | 502 | Khoa học Quản lí | C,D1-6 | 19,5 | 19,0 | 20,0 | 19,0 | 20,5 | 20,0 | 18,0 | 18,0 |
3 | 503 | Xã hội học | C,D1-6 | 19,5 | 18,5 | 20,0 | 19,0 | 19,0 | 18,5 | 18,0 | 18,0 |
4. | 504 | Triết học | C,D1-6 | 17,5 | 20,0 | 18,0 | 18,0 | 19,5 | 19,0 | 18,0 | 18,0 |
5. | 507 | Chính trị học | C,D1-6 | - | - | - | - | - | - | - | - |
6. | 512 | Công tác xã hội | C,D1-6 | - | - | - | 18,5 | 19,0 | 18,5 | 18,0 | 18,0 |
7. | 601 | Văn học | C,D1-6 | 20,0 | 20,5 | 20,0 | 19,0 | 20,0 | 19,0 | 18,0 | 18,0 |
8. | 602 | Ngôn ngữ học | C,D1-6 | 17,0 | 20,5 | 18,0 | 18,0 | 19,5 | 19,0 | 18,0 | 18,0 |
9. | 603 | Lịch sử | C,D1-6 | 20,5 | 20,5 | 20,0 | 20,0 | 20,0 | 19,5 | 18,0 | 18,0 |
10 | 604 | Báo chí | C,D1-6 | 20,0 | 20,5 | 20,5 | 20,0 | 20,5 | 20,0 | 20,0 | 18,0 |
11 | 605 | Thông tin – Thư viện | C,D1-6 | 18,0 | 19,0 | 18,0 | 18,0 | 19,0 | 18,5 | 18,0 | 18,0 |
12 | 606 | Lưu trữ học & QTVP | C,D1-6 | 20,0 | 20,0 | 20,0 | 18,5 | 19,5 | 19,0 | 19,0 | 18,0 |
13 | 607 | Đông phương học | C,D1-6 | 20,5 | 20,5 | 21,0 | 19,5 | 21,0 | 20,0 | 22,0 | 18,0 |
14 | 608 | Quốc tế học | C,D1-6 | 19,5 | 20,5 | 19,0 | 19,0 | 20,5 | 19,5 | 18,0 | 18,0 |
15 | 609 | Du lịch học | C,D1-6 | 15,5 | 20,0 | 20,5 | 20,5 | 20,5 | 19,5 | 20,5 | 18,0 |
16 | 610 | Hán Nôm | C,D1-6 | - | 18,5 | 18,0 | 18,0 | 19,0 | 19,0 | 18,0 | 18,0 |
TT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Số lượng từng năm | |||
2004 | 2005 | 2006 | 2007 | ||||
1. | 501 | Tâm lí học | C,D1-6 | 766 | 826 | 713 | 566 |
2. | 502 | Khoa học Quản lí | C,D1-6 | 986 | 1874 | 1779 | 1011 |
3 | 503 | Xã hội học | C,D1-6 | 556 | 1012 | 361 | 252 |
4. | 504 | Triết học | C,D1-6 | 488 | 540 | 613 | 247 |
5. | 507 | Chính trị học | C,D1-6 | - | - | - | - |
6. | 512 | Công tác xã hội | C,D1-6 | - | - | 552 | 473 |
7. | 601 | Văn học | C,D1-6 | 1117 | 1383 | 1015 | 543 |
8. | 602 | Ngôn ngữ học | C,D1-6 | 1049 | 369 | 497 | 147 |
9. | 603 | Lịch sử | C,D1-6 | 1483 | 1326 | 983 | 595 |
10 | 604 | Báo chí | C,D1-6 | 1098 | 1750 | 1796 | 1502 |
11 | 605 | Thông tin – Thư viện | C,D1-6 | 918 | 879 | 875 | 357 |
12 | 606 | Lưu trữ học & QTVP | C,D1-6 | 1642 | 1554 | 1083 | 985 |
13 | 607 | Đông phương học | C,D1-6 | 700 | 678 | 675 | 687 |
14 | 608 | Quốc tế học | C,D1-6 | 902 | 560 | 676 | 427 |
15 | 609 | Du lịch học | C,D1-6 | 2180 | 1772 | 1263 | 1246 |
16 | 610 | Hán Nôm | C,D1-6 | 26 | 205 | 154 | 72 |
Tổng cộng | 13911 | 14728 | 13035 | 9110 |
TT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Tỉ lệ từng năm | |||
2004 | 2005 | 2006 | 2007 | ||||
1. | 501 | Tâm lí học | C,D1-6 | 1/10 | 1/11 | 1/9 | 1/7 |
2. | 502 | Khoa học Quản lí | C,D1-6 | 1/8 | 1/15 | 1/14 | 1/8 |
3 | 503 | Xã hội học | C,D1-6 | 1/6 | 1/11 | 1/4 | 1/5 |
4. | 504 | Triết học | C,D1-6 | 1/6 | 1/6 | 1/7 | 1/3 |
5. | 507 | Chính trị học | C,D1-6 | - | - | - | - |
6. | 512 | Công tác xã hội | C,D1-6 | - | - | 1/7 | 1/6 |
7. | 601 | Văn học | C,D1-6 | 1/10 | 1/12 | 1/9 | 1/8 |
8. | 602 | Ngôn ngữ học | C,D1-6 | 1/11 | 1/4 | 1/2 | 1/3 |
9. | 603 | Lịch sử | C,D1-6 | 1/14 | 1/12 | 1/9 | 1/8 |
10 | 604 | Báo chí | C,D1-6 | 1/11 | 1/18 | 1/18 | 1/15 |
11 | 605 | Thông tin – Thư viện | C,D1-6 | 1/10 | 1/10 | 1/10 | 1/4 |
12 | 606 | Lưu trữ học & QTVP | C,D1-6 | 1/21 | 1/20 | 1/14 | 1/12 |
13 | 607 | Đông phương học | C,D1-6 | 1/7 | 1/7 | 1/7 | 1/7 |
14 | 608 | Quốc tế học | C,D1-6 | 1/9 | 1/6 | 1/7 | 1/7 |
15 | 609 | Du lịch học | C,D1-6 | 1/22 | 1/18 | 1/13 | 1/12 |
16 | 610 | Hán Nôm | C,D1-6 | - | 1/7 | 1/5 | 1/3 |
Tác giả: lngt
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn