Ngôn ngữ
Cập nhật thông tin và cán bộ khoa học cơ hữu theo chuyên ngành đào tạo Trường ĐHKHXH&NV (theo công văn số 11040/BGDĐT-GDĐH ngày 25/12/2009).
Cập nhật thông tin và cán bộ khoa học cơ hữu theo chuyên ngành đào tạo Trường ĐHKHXH&NV (theo công văn số 11040/BGDĐT-GDĐH ngày 25/12/2009).
TT | Họ và tên | Chức danh khoa học / Học vị | Ngành / Chuyên ngành | Cơ quan quản lí | Cán bộ cơ hữu | Cán bộ kiêm nhiệm | Cán bộ mời ngoài | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I. CHUYÊN NGÀNH: CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC | ||||||||
1 | Phạm Ngọc Thanh | PGS. TS | Triết học/CNXHKH | ĐHKHXH&NV | x | |||
2 | Dương Văn Duyên | TS | Triết học/CNXHKH | ĐHKHXH&NV | x | |||
3 | Ngô Thị Phượng | TS | Triết học/CNXHKH | ĐHKHXH&NV | x | |||
4 | Phan Thanh Khôi | PGS.TS | Triết học/CNXHKH | Học viện CT-HCQGHCM | x | |||
5 | Mẫn Văn Mai | PGS.TS | Triết học/CNXHKH | Học viện CT-HCQGHCM | x | |||
6 | Nguyễn Tiến Sĩ | TS | Triết học/CNXHKH | Học viện CT-HCQGHCM | x | |||
7 | Nguyễn Thanh Tuấn | PGS.TS | Triết học/CNXHKH | Học viện CT-HCQGHCM | x | |||
8 | Nguyễn Văn Oánh | GS.TS | Triết học/CNXHKH | Học viện CT-HCQGHCM | x | |||
9 | Nguyễn Thuý Vân | PGS.TS | Triết học / CNDVBC&CNDVLS | ĐHKHXH&NV | x | Liên ngành | ||
10 | Dương Văn Thịnh | PGS.TS | Triết học / CNDVBC&CNDVLS | ĐHKHXH&NV | x | Liên ngành | ||
11 | Nguyễn Thanh Huyền | TS | Triết học / CNDVBC&CNDVLS | ĐHKHXH&NV | x | Liên ngành | ||
II. CHUYÊN NGÀNH: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG VÀ CHỦ NGHĨA DUY VẬT LỊCH SỬ | ||||||||
1 | Dương Văn Thịnh | PGS.TS | Triết học / CNDVBC&CNDVLS | ĐHKHXH&NV | x | x | ||
2 | Nguyễn Thuý Vân | PGS.TS | Triết học / CNDVBC&CNDVLS | ĐHKHXH&NV | x | x | ||
3 | Nguyễn Anh Tuấn | PGS.TS | Triết học / CNDVBC&CNDVLS | ĐHKHXH&NV | x | x | ||
4 | Đặng Thị Lan | TS | Triết học / CNDVBC&CNDVLS | ĐHKHXH&NV | x | |||
5 | Phạm Văn Chung | TS | Triết học / CNDVBC&CNDVLS | ĐHKHXH&NV | x | |||
6 | Nguyễn Thanh Bình | TS | Triết học / CNDVBC&CNDVLS | ĐHKHXH&NV | x | |||
7 | Nguyễn Thanh Huyền | TS | Triết học / CNDVBC&CNDVLS | ĐHKHXH&NV | x | |||
8 | Nguyễn Hữu Vui | GS.TS | Triết học / CNDVBC&CNDVLS | ĐHKHXH&NV | x | |||
9 | Bùi Thanh Quất | PGS | Triết học / CNDVBC&CNDVLS | ĐHKHXH&NV | x | |||
10 | Lương Đình Hải | PGS.TSKH | Triết học / CNDVBC&CNDVLS | Viện Triết học | x | |||
11 | Đặng Hữu Toàn | PGS.TS | Triết học / CNDVBC&CNDVLS | Viện Triết học | x | |||
III. CHUYÊN NGÀNH: VĂN HỌC DÂN GIAN | ||||||||
1 | Lê Chí Quế | GS.TS | Văn học/Văn học dân gian | ĐHKHXH&NV | x | |||
2 | Nguyễn Việt Hương | TS | Văn học/Văn học dân gian | ĐHKHXH&NV | x | |||
3 | Nguyễn Thị Nguyệt | TS | Văn học/Văn học dân gian | ĐHKHXH&NV | x | |||
4 | Nguyễn Hồng Thu | TS | Văn học/Văn học dân gian | ĐHKHXH&NV | x | |||
5 | Hà Thu Hương | TS | Văn học/Văn học dân gian | ĐHKHXH&NV | x | |||
6 | Nguyễn Xuân Kính | GS.TS | Văn học/Văn học dân gian | Viện NC Văn hoá | x | |||
7 | Phạm Thị Trâm | TS | Văn học/Văn học dân gian | ĐHQGHN | x | |||
8 | Nguyễn Văn Thông | TS | Văn học/Văn học dân gian | ĐHQGHN | x | |||
IV. CHUYÊN NGÀNH: LỊCH SỬ THẾ GIỚI CẬN ĐẠI VÀ HIỆN ĐẠI | ||||||||
1 | Nguyễn Văn Kim | PGS.TS | Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại | ĐHKHXH&NV | x | |||
2 | Phạm Quang Minh | PGS.TS | Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại | ĐHKHXH&NV | x | |||
3 | Đặng Xuân Kháng | PGS.TS | Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại | ĐHKHXH&NV | x | |||
4 | Hoàng Anh Tuấn | TS | Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại | ĐHKHXH&NV | x | |||
5 | Trần Thiện Thanh | TS | Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại | ĐHKHXH&NV | x | |||
6 | Hoàng Khắc Nam | TS | Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại | ĐHKHXH&NV | x | |||
7 | Nguyễn Quốc Hùng | PGS | Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại | ĐHKHXH&NV | x | |||
8 | Vũ Dương Ninh | GS | Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại | ĐHKHXH&NV | x | |||
9 | Nguyễn Văn Hồng | PGS | Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại | ĐHKHXH&NV | x | |||
10 | Phùng Thị Huệ | PGS.TS | Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại | Viện NC Trung Quốc | x | |||
11 | Trần Khánh | PGS.TS | Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại | Viện NC Đông Nam á | x | |||
12 | Nguyễn Thanh Hiền | TS | Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại | TTNC Nhật Bản | x | |||
V. CHUYÊN NGÀNH: KHẢO CỔ HỌC | ||||||||
1 | Lâm Thị Mỹ Dung | PGS.TS | Lịch sử/Khảo cổ học | ĐHKHXH&NV | x | |||
2 | Hán Văn Khẩn | PGS.TS | Lịch sử/Khảo cổ học | ĐHKHXH&NV | x | Ký H Đ trường | ||
3 | Nguyễn Quang Ngọc | GS.TS | Lịch sử/Lịch sử VN cổ đại và trung đại | Viện Việt Nam học | x | Liên ngành | ||
4 | Phan Phương Thảo | TS | Lịch sử/Lịch sử VN cổ đại và trung đại | ĐHKHXH&NV | x | Liên ngành | ||
5 | Hoàng Anh Tuấn | TS | Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại | ĐHKHXH&NV | x | Bằng thạc sĩ Khảo cổ học | ||
6 | Nguyễn Hải Kế | PGS.TSKH | Lịch sử/Văn hóa học | ĐHKHXH&NV | x | Liên ngành | ||
7 | Hoàng Văn Khoán | PGS.TS | Lịch sử/Khảo cổ học | ĐHKHXH&NV | x | Ký H Đ trường | ||
VI. CHUYÊN NGÀNH: DÂN TỘC HỌC | ||||||||
1 | Lâm Bá Nam | PGS.TS | Lịch sử/Dân tộc học | ĐHKHXH&NV | x | |||
2 | Lê Sĩ Giáo | PGS.TS | Lịch sử/Dân tộc học | ĐHKHXH&NV | x | |||
3 | Hoàng Lương | PGS.TS | Lịch sử/Dân tộc học | ĐHKHXH&NV | x | |||
4 | Nguyễn Văn Chính | PGS.TS | Lịch sử/Dân tộc học | ĐHKHXH&NV | x | |||
5 | Nguyễn Văn Sửu | TS | Lịch sử/Dân tộc học | ĐHKHXH&NV | x | |||
6 | Khổng Diễn | PGS.TS | Lịch sử/Dân tộc học | Viện NC phát triển | x | |||
7 | Ngô Đức Thịnh | PGS.TS | Lịch sử/Dân tộc học | Viện NC Văn hoá | x | |||
8 | Hoàng Nam | PGS.TS | Lịch sử/Dân tộc học | ĐH Văn hoá | x | |||
9 | Vương Xuân Tình | PGS.TS | Lịch sử/Dân tộc học | Viện dân tộc học | x | |||
10 | Vi Văn An | TS | Lịch sử/Dân tộc học | Bảo tàng Dân tộc học | x | |||
11 | Nguyễn Ngọc Thanh | TS | Lịch sử/Dân tộc học | Viện dân tộc học | x | |||
12 | Lê Ngọc Thắng | PGS. TS | Lịch sử/Dân tộc học | Viện dân tộc học | x | |||
13 | Phan Hữu Dật | PGS.TS | Lịch sử/Dân tộc học | ĐHKHXH&NV | x | |||
14 | Phạm Quang Hoan | PGS.TS | Lịch sử/Dân tộc học | Viện dân tộc học | x | |||
VII.CHUYÊN NGÀNH: VIỆT NGỮ HỌC | ||||||||
1 | Nguyễn Thiện Giáp | GS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | ĐHKHXH&NV | x | |||
2 | Đào Thanh Lan | PGS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | ĐHKHXH&NV | x | |||
3 | Nguyễn Hữu Đạt | PGS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | ĐHKHXH&NV | x | |||
4 | Vũ Đức Nghiệu | PGS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | ĐHKHXH&NV | x | |||
5 | Nguyễn Chí Hoà | PGS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | ĐHKHXH&NV | x | |||
6 | Mai Ngọc Chừ | GS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | ĐHKHXH&NV | x | |||
7 | Nguyễn Thiện Nam | TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | ĐHKHXH&NV | x | |||
8 | Nguyễn Thị Thuận | TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | ĐHKHXH&NV | x | |||
9 | Nguyễn Văn Chính | TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | ĐHKHXH&NV | x | |||
10 | Nguyễn Thị Phương Thuỳ | TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | ĐHKHXH&NV | x | |||
11 | Vũ Văn Thi | PGS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | ĐHKHXH&NV | x | |||
12 | Nguyễn Văn Phúc | TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | ĐHKHXH&NV | x | |||
13 | Nguyễn Thị Việt Thanh | PGS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | ĐHQGHN | x | |||
14 | Đỗ Thị Kim Liên | GS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | ĐH Vinh | x | |||
15 | Nguyễn Quang Hồng | GS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | Viện NC Hán Nôm | x | |||
16 | Vũ Thị Thanh Hương | PGS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | Viện Ngôn ngữ học | x | |||
17 | Nguyễn Minh Thuyết | GS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | Văn phòng Quốc hội | x | |||
18 | Nguyễn Lai | GS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | ĐHKHXH&NV | x | |||
19 | Hoàng Trọng Phiến | GS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | ĐHKHXH&NV | x | |||
20 | Đoàn Thiện Thuật | GS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | ĐHKHXH&NV | x | |||
21 | Nguyễn Cao Đàm | GS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | ĐHKHXH&NV | x | |||
22 | Hoàng Cao Cương | TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | Viện Ngôn ngữ học | x | |||
23 | Phạm Văn Tình | PGS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | Viện Ngôn ngữ học | x | |||
VIII.CHUYÊN NGÀNH: NGÔN NGỮ CÁC DÂN TỘC THIỂU SỐ VIỆT NAM | ||||||||
1 | Trần Trí Dõi | GS.TS | Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN | ĐHKHXH&NV | x | |||
2 | Nguyễn Tương Lai | PGS.TS | Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN | ĐHKHXH&NV | x | |||
74 | Nguyễn Văn Hiệu | TS | Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN | ĐHKHXH&NV | x | |||
75 | Hoàng Thị Châu | GS.TS | Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN | ĐHKHXH&NV | x | |||
76 | Phạm Đức Dương | GS.TS | Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN | Viện NC Đông Nam á | x | |||
77 | Vương Toàn | PGS.TS | Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN | Viện Thông tin KHXH | x | |||
78 | Hoàng Văn Ma | PGS.TS | Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN | x | ||||
79 | Nguyễn Văn Lợi | GS. TS | Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN | Viện Ngôn ngữ học | x | |||
80 | Đoàn Văn Phúc | TS | Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN | Viện Ngôn ngữ học | x |
TT | Họ và tên cán bộ KH | Năm sinh | Chức danh khoa học/Học vị | Ngành/ Chuyên ngành | Ghi chú |
I. CHUYÊN NGÀNH: CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC | |||||
1 | Phạm Ngọc Thanh | 1952 | PGS. TS | Triết học/CNXHKH | |
2 | Dương Văn Duyên | 1950 | TS | Triết học/CNXHKH | |
3 | Ngô Thị Phượng | 1962 | TS | Triết học/CNXHKH | |
4 | Dương Văn Thịnh | 1950 | PGS.TS | Triết học/ CNDVBC&CNDVLS | Liên ngành |
5 | Nguyễn Thuý Vân | 1962 | PGS.TS | Triết học/ CNDVBC&CNDVLS | Liên ngành |
6 | Nguyễn Thanh Huyền | 1965 | TS | Triết học/ CNDVBC&CNDVLS | Liên ngành |
II. CHUYÊN NGÀNH: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG VÀ CHỦ NGHĨA DUY VẬT LỊCH SỬ | |||||
1 | Dương Văn Thịnh | 1950 | PGS.TS | Triết học/ CNDVBC&CNDVLS | |
2 | Nguyễn Thuý Vân | 1962 | PGS.TS | Triết học/ CNDVBC&CNDVLS | |
3 | Nguyễn Anh Tuấn | 1962 | PGS.TS | Triết học/ CNDVBC&CNDVLS | |
4 | Đặng Thị Lan | 1961 | TS | Triết học/ CNDVBC&CNDVLS | |
5 | Phạm Văn Chung | 1957 | TS | Triết học/ CNDVBC&CNDVLS | |
6 | Nguyễn Quang Hưng | 1961 | PGS.TS | Triết học/ CNDVBC&CNDVLS | |
7 | Nguyễn Vũ Hảo | 1958 | PGS.TS | Triết học/ CNDVBC&CNDVLS | |
8 | Nguyễn Ngọc Thành | 1949 | PGS.TS | Triết học/ CNDVBC&CNDVLS | |
9 | Hoàng Văn Luân | 1962 | TS | Triết học/ CNDVBC&CNDVLS | |
10 | Nguyễn Thanh Bình | 1956 | TS | Triết học/ CNDVBC&CNDVLS | |
11 | Nguyễn Thanh Huyền | 1965 | TS | Triết học/ CNDVBC&CNDVLS | |
12 | Lương Thuỳ Liên | 1981 | TS | Triết học/ CNDVBC&CNDVLS | |
III. CHUYÊN NGÀNH: VĂN HỌC DÂN GIAN | |||||
1 | Lê Chí Quế | 1945 | GS.TS | Văn học/Văn học dân gian | |
2 | Nguyễn Việt Hương | 1958 | TS | Văn học/Văn học dân gian | |
3 | Nguyễn Thị Nguyệt | 1958 | TS | Văn học/Văn học dân gian | |
4 | Nguyễn Hồng Thu | 1957 | TS | Văn học/Văn học dân gian | |
5 | Hà Thị Thu Hương | 1957 | TS | Văn học/Văn học dân gian | |
7 | Phạm Thị Trâm | 1966 | TS | Văn học/Văn học dân gian | ĐHQGHN |
8 | Nguyễn Văn Thông | 1953 | TS | Văn học/Văn học dân gian | ĐHQGHN |
IV. CHUYÊN NGÀNH: LỊCH SỬ THẾ GIỚI CẬN ĐẠI VÀ HIỆN ĐẠI | |||||
1 | Nguyễn Văn Kim | 1962 | PGS.TS | Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại | |
2 | Phạm Quang Minh | 1962 | PGS.TS | Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại | |
3 | Đặng Xuân Kháng | 1954 | PGS.TS | Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại | |
4 | Hoàng Anh Tuấn | 1976 | TS | Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại | |
5 | Trần Thiện Thanh | 1976 | TS | Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại | |
6 | Hoàng Khắc Nam | 1962 | PGS.TS | Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại | |
7 | Lê Đình Chỉnh | 1954 | PGS.TS | Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại | |
V. CHUYÊN NGÀNH: KHẢO CỔ HỌC | |||||
1 | Lâm Thị Mỹ Dung | 1959 | PGS.TS | Lịch sử/Khảo cổ học | |
2 | Hán Văn Khẩn | 1940 | PGS.TS | Lịch sử/Khảo cổ học | Kí HĐ trường |
3 | Nguyễn Quang Ngọc | 1952 | GS.TS | Lịch sử/Lịch sử VN cổ đại và trung đại | Liên ngành |
4 | Phan Phương Thảo | 1962 | TS | Lịch sử/Lịch sử VN cổ đại và trung đại | Liên ngành |
5 | Hoàng Anh Tuấn | 1976 | TS | Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại | Bằng thạc sĩ Khảo cổ học |
6 | Nguyễn Hải Kế | 1954 | PGS.TSKH | Lịch sử/Văn hoá học | Liên ngành |
7 | Hoàng Văn Khoán | 1937 | PGS.TS | Lịch sử/Khảo cổ học | Kí HĐ trường |
VI. CHUYÊN NGÀNH: DÂN TỘC HỌC | |||||
1 | Lâm Bá Nam | 1954 | PGS.TS | Lịch sử/Dân tộc học | |
2 | Lê Sĩ Giáo | 1949 | PGS.TS | Lịch sử/Dân tộc học | |
3 | Hoàng Lương | 1944 | PGS.TS | Lịch sử/Dân tộc học | |
4 | Nguyễn Văn Chính | 1956 | PGS.TS | Lịch sử/Dân tộc học | |
5 | Nguyễn Văn Sửu | 1973 | TS | Lịch sử/Dân tộc học | |
6 | Trần Trí Dõi | 1952 | GS.TS | Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN | Liên ngành |
7 | Nguyễn Hải Kế | 1954 | PGS.TSKH | Lịch sử/Văn hoá học | Liên ngành |
VII.CHUYÊN NGÀNH: VIỆT NGỮ HỌC | |||||
1 | Nguyễn Thiện Giáp | 1944 | GS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | |
2 | Đào Thanh Lan | 1955 | PGS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | |
3 | Nguyễn Hữu Đạt | 1953 | PGS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | |
4 | Vũ Đức Nghiệu | 1954 | PGS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | |
5 | Nguyễn Chí Hoà | 1955 | PGS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | |
6 | Mai Ngọc Chừ | 1950 | GS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | |
7 | Nguyễn Thiện Nam | 1960 | TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | |
8 | Nguyễn Thị Thuận | 1958 | TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | |
9 | Nguyễn Văn Chính | 1960 | TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | |
10 | Nguyễn Thị Phương Thuỳ | 1981 | TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | |
11 | Vũ Văn Thi | 1954 | PGS.TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | |
12 | Nguyễn Văn Phúc | 1959 | TS | Ngôn ngữ học/Việt ngữ học | |
VIII.CHUYÊN NGÀNH: NGÔN NGỮ CÁC DÂN TỘC THIỂU SỐ VIỆT NAM | |||||
1 | Trần Trí Dõi | 1953 | GS.TS | Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN | |
2 | Nguyễn Tương Lai | 1950 | PGS.TS | Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN | |
3 | Nguyễn Văn Hiệu | 1973 | PGS.TS | Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN | |
4 | Trịnh Đức Hiển | 1951 | PGS.TS | Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN | |
5 | Hoàng Anh Thi | 1963 | PGS.TS | Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN | |
6 | Mai Ngọc Chừ | 1950 | GS.TS | Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN | Liên ngành |
7 | Lê Đông | 1953 | TS | Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN |
Chuyên ngành: CNDVBC&CNDVLS Mã số: 62 22 80 05 |
||||
TT | Họ tên nghiên cứu sinh | Năm nhập học | Năm tốt nghiệp theo quy định | Ghi chú |
1 | Ngô Thị Phượng | 2001 | 2004 | |
2 | Trần Thảo Nguyên | 2002 | 2006 | |
3 | Nguyễn Thị Toan | 2002 | 2006 | |
4 | Võ Minh Tuấn | 2002 | 2006 | |
5 | Phạm Huy Thông | 2002 | 2006 | |
6 | Lại Quốc Khánh | 2002 | 2006 | |
7 | Lương Thuỳ Liên | 2003 | 2008 | |
8 | La Đình Mão | 2003 | 2006 | |
9 | Lê Minh Nghĩa | 2003 | 2008 | |
10 | Trương Quốc Chính | 2003 | 2006 | |
11 | Bùi Thị Tỉnh | 2003 | 2006 | |
12 | Nguyễn Thị Thuý Anh | 2004 | 2009 | |
13 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 2004 | 2009 | |
14 | Nông Văn Kế | 2004 | 2008 | |
15 | Vũ Tiến Dũng | 2005 | 2009 | |
16 | Trần Ngọc Liêu | 2005 | 2010 | |
17 | Hoàng Văn Thắng | 2005 | 2009 | |
18 | Cao Thị Sính | 2005 | 2009 | |
19 | Nguyễn Chí Hiếu | 2005 | 2010 | |
20 | Nguyễn Thị Phương Mai | 2005 | 2010 | |
21 | Ngô Đăng Toàn | 2005 | 2010 | |
22 | Trần Thị Hạnh | 2006 | 2010 | |
23 | Lê Ngọc Cương | 2006 | 2010 | |
24 | Nguyễn Thị Mĩ Nhung | 2007 | 2011 | |
25 | Đỗ Thị Minh Thảo | 2007 | 2011 | |
26 | Hà Quang Trường | 2007 | 2011 | |
27 | Nguyễn Thị Xuân | 2007 | 2011 | |
28 | Trần Hồng Đức | 2008 | 2014 | |
29 | Nguyễn Thị Châu Loan | 2008 | 2014 | |
30 | Phạm Thị Quỳnh | 2008 | 2014 | |
31 | Lê Đình Thảo | 2008 | 2014 | |
32 | Nguyễn Hữu Thụ | 2008 | 2014 | |
33 | Mã Phúc Thanh Tươi | 2008 | 2014 | |
34 | Phạm Hoàng Giang | 2008 | 2014 | |
35 | Phan Thị Thu Hằng | 2008 | 2014 | |
36 | Nguyễn Thị Kim Chi | 2009 | 2015 | |
37 | Nguyễn Thị Như Huế | 2009 | 2015 | |
38 | Lương Thị Thu Hường | 2009 | 2015 | |
39 | Nguyễn Đắc Lí | 2009 | 2015 | |
40 | Trần Thị Thuý Ngọc | 2009 | 2015 | |
41 | Nguyễn Công Oánh | 2009 | 2015 | |
42 | Trịnh Văn Toàn | 2009 | 2015 | |
43 | Nguyễn Xuân Trung | 2009 | 2015 | |
Chuyên ngành: CNXHKH Mã số: 62 22 85 01 |
||||
TT | Họ tên nghiên cứu sinh | Năm nhập học | Năm tốt nghiệp theo quy định | Ghi chú |
1 | Phạm Hoàng Giang | 2008 | 2014 | |
2 | Trịnh Minh Thái | 2009 | 2015 | |
Chuyên ngành: Văn học dân gian Mã số: 62 22 36 01 |
||||
TT | Họ tên nghiên cứu sinh | Năm nhập học | Năm t
Tác giả: i333 Những tin mới hơn Những tin cũ hơn
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
|