Thông tin và cán bộ khoa học cơ hữu theo chuyên ngành đào tạo SĐH

Thứ tư - 27/01/2010 19:54

Cập nhật thông tin và cán bộ khoa học cơ hữu theo chuyên ngành đào tạo Trường ĐHKHXH&NV (theo công văn số 11040/BGDĐT-GDĐH ngày 25/12/2009).

Cập nhật thông tin và cán bộ khoa học cơ hữu theo chuyên ngành đào tạo Trường ĐHKHXH&NV (theo công văn số 11040/BGDĐT-GDĐH ngày 25/12/2009).

1. Danh sách cán bộ tham gia đào tạo sau đại học

TTHọ và tênChức danh khoa học / Học vịNgành / Chuyên ngànhCơ quan quản líCán bộ cơ hữuCán bộ kiêm nhiệmCán bộ mời ngoàiGhi chú
I. CHUYÊN NGÀNH: CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC
1 Phạm Ngọc Thanh PGS. TS Triết học/CNXHKH ĐHKHXH&NV x      
2 Dương Văn Duyên TS Triết học/CNXHKH ĐHKHXH&NV x      
3 Ngô Thị Phượng TS Triết học/CNXHKH ĐHKHXH&NV x      
4 Phan Thanh Khôi PGS.TS Triết học/CNXHKH Học viện CT-HCQGHCM   x    
5 Mẫn Văn Mai PGS.TS Triết học/CNXHKH Học viện CT-HCQGHCM   x    
6 Nguyễn Tiến Sĩ TS Triết học/CNXHKH Học viện CT-HCQGHCM   x    
7 Nguyễn Thanh Tuấn PGS.TS Triết học/CNXHKH Học viện CT-HCQGHCM     x  
8 Nguyễn Văn Oánh GS.TS Triết học/CNXHKH Học viện CT-HCQGHCM     x  
9 Nguyễn Thuý Vân PGS.TS Triết học / CNDVBC&CNDVLS ĐHKHXH&NV x     Liên ngành
10 Dương Văn Thịnh PGS.TS Triết học / CNDVBC&CNDVLS ĐHKHXH&NV x     Liên ngành
11 Nguyễn Thanh Huyền TS Triết học / CNDVBC&CNDVLS ĐHKHXH&NV x     Liên ngành
II. CHUYÊN NGÀNH: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG VÀ CHỦ NGHĨA DUY VẬT LỊCH SỬ
1 Dương Văn Thịnh PGS.TS Triết học / CNDVBC&CNDVLS ĐHKHXH&NV x x    
2 Nguyễn Thuý Vân PGS.TS Triết học / CNDVBC&CNDVLS ĐHKHXH&NV x x    
3 Nguyễn Anh Tuấn PGS.TS Triết học / CNDVBC&CNDVLS ĐHKHXH&NV x x    
4 Đặng Thị Lan TS Triết học / CNDVBC&CNDVLS ĐHKHXH&NV x      
5 Phạm Văn Chung TS Triết học / CNDVBC&CNDVLS ĐHKHXH&NV x      
6 Nguyễn Thanh Bình TS Triết học / CNDVBC&CNDVLS ĐHKHXH&NV x      
7 Nguyễn Thanh Huyền TS Triết học / CNDVBC&CNDVLS ĐHKHXH&NV x      
8 Nguyễn Hữu Vui GS.TS Triết học / CNDVBC&CNDVLS ĐHKHXH&NV   x    
9 Bùi Thanh Quất PGS Triết học / CNDVBC&CNDVLS ĐHKHXH&NV   x    
10 Lương Đình Hải PGS.TSKH Triết học / CNDVBC&CNDVLS Viện Triết học   x    
11 Đặng Hữu Toàn PGS.TS Triết học / CNDVBC&CNDVLS Viện Triết học   x    
III. CHUYÊN NGÀNH: VĂN HỌC DÂN GIAN
1 Lê Chí Quế GS.TS Văn học/Văn học dân gian ĐHKHXH&NV x      
2 Nguyễn Việt Hương TS Văn học/Văn học dân gian ĐHKHXH&NV x      
3 Nguyễn Thị Nguyệt TS Văn học/Văn học dân gian ĐHKHXH&NV x      
4 Nguyễn Hồng Thu TS Văn học/Văn học dân gian ĐHKHXH&NV x      
5 Hà Thu Hương TS Văn học/Văn học dân gian ĐHKHXH&NV x      
6 Nguyễn Xuân Kính GS.TS Văn học/Văn học dân gian Viện NC Văn hoá   x    
7 Phạm Thị Trâm TS Văn học/Văn học dân gian ĐHQGHN   x    
8 Nguyễn Văn Thông TS Văn học/Văn học dân gian ĐHQGHN   x    
IV. CHUYÊN NGÀNH: LỊCH SỬ THẾ GIỚI CẬN ĐẠI VÀ HIỆN ĐẠI
1 Nguyễn Văn Kim PGS.TS Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại ĐHKHXH&NV x      
2 Phạm Quang Minh PGS.TS Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại ĐHKHXH&NV x      
3 Đặng Xuân Kháng PGS.TS Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại ĐHKHXH&NV x      
4 Hoàng Anh Tuấn TS Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại ĐHKHXH&NV x      
5 Trần Thiện Thanh TS Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại ĐHKHXH&NV x      
6 Hoàng Khắc Nam TS Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại ĐHKHXH&NV x      
7 Nguyễn Quốc Hùng PGS Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại ĐHKHXH&NV   x    
8 Vũ Dương Ninh GS Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại ĐHKHXH&NV   x    
9 Nguyễn Văn Hồng PGS Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại ĐHKHXH&NV   x    
10 Phùng Thị Huệ PGS.TS Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại Viện NC Trung Quốc   x    
11 Trần Khánh PGS.TS Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại Viện NC Đông Nam á   x    
12 Nguyễn Thanh Hiền TS Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại TTNC Nhật Bản   x    
V. CHUYÊN NGÀNH: KHẢO CỔ HỌC
1 Lâm Thị Mỹ Dung PGS.TS Lịch sử/Khảo cổ học ĐHKHXH&NV x      
2 Hán Văn Khẩn PGS.TS Lịch sử/Khảo cổ học ĐHKHXH&NV   x   Ký H Đ trường
3 Nguyễn Quang Ngọc GS.TS Lịch sử/Lịch sử VN cổ đại và trung đại Viện Việt Nam học   x   Liên ngành
4 Phan Phương Thảo TS Lịch sử/Lịch sử VN cổ đại và trung đại ĐHKHXH&NV x     Liên ngành
5 Hoàng Anh Tuấn TS Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại ĐHKHXH&NV x     Bằng thạc sĩ Khảo cổ học
6 Nguyễn Hải Kế PGS.TSKH Lịch sử/Văn hóa học ĐHKHXH&NV x     Liên ngành
7 Hoàng Văn Khoán PGS.TS Lịch sử/Khảo cổ học ĐHKHXH&NV   x   Ký H Đ trường
VI. CHUYÊN NGÀNH: DÂN TỘC HỌC
1 Lâm Bá Nam PGS.TS Lịch sử/Dân tộc học ĐHKHXH&NV x      
2 Lê Sĩ Giáo PGS.TS Lịch sử/Dân tộc học ĐHKHXH&NV x      
3 Hoàng Lương PGS.TS Lịch sử/Dân tộc học ĐHKHXH&NV x      
4 Nguyễn Văn Chính PGS.TS Lịch sử/Dân tộc học ĐHKHXH&NV x      
5 Nguyễn Văn Sửu TS Lịch sử/Dân tộc học ĐHKHXH&NV x      
6 Khổng Diễn PGS.TS Lịch sử/Dân tộc học Viện NC phát triển   x    
7 Ngô Đức Thịnh PGS.TS Lịch sử/Dân tộc học Viện NC Văn hoá   x    
8 Hoàng Nam PGS.TS Lịch sử/Dân tộc học ĐH Văn hoá     x  
9 Vương Xuân Tình PGS.TS Lịch sử/Dân tộc học Viện dân tộc học     x  
10 Vi Văn An TS Lịch sử/Dân tộc học Bảo tàng Dân tộc học     x  
11 Nguyễn Ngọc Thanh TS Lịch sử/Dân tộc học Viện dân tộc học     x  
12 Lê Ngọc Thắng PGS. TS Lịch sử/Dân tộc học Viện dân tộc học   x    
13 Phan Hữu Dật PGS.TS Lịch sử/Dân tộc học ĐHKHXH&NV   x    
14 Phạm Quang Hoan PGS.TS Lịch sử/Dân tộc học Viện dân tộc học     x  
VII.CHUYÊN NGÀNH: VIỆT NGỮ HỌC
1 Nguyễn Thiện Giáp GS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học ĐHKHXH&NV x      
2 Đào Thanh Lan PGS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học ĐHKHXH&NV x      
3 Nguyễn Hữu Đạt PGS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học ĐHKHXH&NV x      
4 Vũ Đức Nghiệu PGS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học ĐHKHXH&NV x      
5 Nguyễn Chí Hoà PGS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học ĐHKHXH&NV x      
6 Mai Ngọc Chừ GS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học ĐHKHXH&NV x      
7 Nguyễn Thiện Nam TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học ĐHKHXH&NV x      
8 Nguyễn Thị Thuận TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học ĐHKHXH&NV x      
9 Nguyễn Văn Chính TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học ĐHKHXH&NV x      
10 Nguyễn Thị Phương Thuỳ TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học ĐHKHXH&NV x      
11 Vũ Văn Thi PGS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học ĐHKHXH&NV x      
12 Nguyễn Văn Phúc TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học ĐHKHXH&NV x      
13 Nguyễn Thị Việt Thanh PGS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học ĐHQGHN   x    
14 Đỗ Thị Kim Liên GS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học ĐH Vinh   x    
15 Nguyễn Quang Hồng GS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học Viện NC Hán Nôm   x    
16 Vũ Thị Thanh Hương PGS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học Viện Ngôn ngữ học   x    
17 Nguyễn Minh Thuyết GS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học Văn phòng Quốc hội     x  
18 Nguyễn Lai GS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học ĐHKHXH&NV   x    
19 Hoàng Trọng Phiến GS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học ĐHKHXH&NV   x    
20 Đoàn Thiện Thuật GS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học ĐHKHXH&NV   x    
21 Nguyễn Cao Đàm GS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học ĐHKHXH&NV   x    
22 Hoàng Cao Cương TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học Viện Ngôn ngữ học   x    
23 Phạm Văn Tình PGS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học Viện Ngôn ngữ học     x  
VIII.CHUYÊN NGÀNH: NGÔN NGỮ CÁC DÂN TỘC THIỂU SỐ VIỆT NAM
1 Trần Trí Dõi GS.TS Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN ĐHKHXH&NV x      
2 Nguyễn Tương Lai PGS.TS Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN ĐHKHXH&NV x      
74 Nguyễn Văn Hiệu TS Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN ĐHKHXH&NV x      
75 Hoàng Thị Châu GS.TS Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN ĐHKHXH&NV   x    
76 Phạm Đức Dương GS.TS Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN Viện NC Đông Nam á   x    
77 Vương Toàn PGS.TS Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN Viện Thông tin KHXH   x    
78 Hoàng Văn Ma PGS.TS Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN       x  
79 Nguyễn Văn Lợi GS. TS Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN Viện Ngôn ngữ học     x  
80 Đoàn Văn Phúc TS Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN Viện Ngôn ngữ học     x  

2. Minh chứng về đội ngũ cán bộ khoa học

TT Họ và tên cán bộ KH Năm sinh Chức danh khoa học/Học vị Ngành/ Chuyên ngành Ghi chú
I. CHUYÊN NGÀNH: CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC
1 Phạm Ngọc Thanh 1952 PGS. TS Triết học/CNXHKH  
2 Dương Văn Duyên 1950 TS Triết học/CNXHKH  
3 Ngô Thị Phượng 1962 TS Triết học/CNXHKH  
4 Dương Văn Thịnh 1950 PGS.TS Triết học/ CNDVBC&CNDVLS Liên ngành
5 Nguyễn Thuý Vân 1962 PGS.TS Triết học/ CNDVBC&CNDVLS Liên ngành
6 Nguyễn Thanh Huyền 1965 TS Triết học/ CNDVBC&CNDVLS Liên ngành
II. CHUYÊN NGÀNH: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG VÀ CHỦ NGHĨA DUY VẬT LỊCH SỬ
1 Dương Văn Thịnh 1950 PGS.TS Triết học/ CNDVBC&CNDVLS  
2 Nguyễn Thuý Vân 1962 PGS.TS Triết học/ CNDVBC&CNDVLS  
3 Nguyễn Anh Tuấn 1962 PGS.TS Triết học/ CNDVBC&CNDVLS  
4 Đặng Thị Lan 1961 TS Triết học/ CNDVBC&CNDVLS  
5 Phạm Văn Chung 1957 TS Triết học/ CNDVBC&CNDVLS  
6 Nguyễn Quang Hưng 1961 PGS.TS Triết học/ CNDVBC&CNDVLS  
7 Nguyễn Vũ Hảo 1958 PGS.TS Triết học/ CNDVBC&CNDVLS  
8 Nguyễn Ngọc Thành 1949 PGS.TS Triết học/ CNDVBC&CNDVLS  
9 Hoàng Văn Luân 1962 TS Triết học/ CNDVBC&CNDVLS  
10 Nguyễn Thanh Bình 1956 TS Triết học/ CNDVBC&CNDVLS  
11 Nguyễn Thanh Huyền 1965 TS Triết học/ CNDVBC&CNDVLS  
12 Lương Thuỳ Liên 1981 TS Triết học/ CNDVBC&CNDVLS  
III. CHUYÊN NGÀNH: VĂN HỌC DÂN GIAN
1 Lê Chí Quế 1945 GS.TS Văn học/Văn học dân gian  
2 Nguyễn Việt Hương 1958 TS Văn học/Văn học dân gian  
3 Nguyễn Thị Nguyệt 1958 TS Văn học/Văn học dân gian  
4 Nguyễn Hồng Thu 1957 TS Văn học/Văn học dân gian  
5 Hà Thị Thu Hương 1957 TS Văn học/Văn học dân gian  
7 Phạm Thị Trâm 1966 TS Văn học/Văn học dân gian ĐHQGHN
8 Nguyễn Văn Thông 1953 TS Văn học/Văn học dân gian ĐHQGHN
IV. CHUYÊN NGÀNH: LỊCH SỬ THẾ GIỚI CẬN ĐẠI VÀ HIỆN ĐẠI
1 Nguyễn Văn Kim 1962 PGS.TS Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại  
2 Phạm Quang Minh 1962 PGS.TS Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại  
3 Đặng Xuân Kháng 1954 PGS.TS Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại  
4 Hoàng Anh Tuấn 1976 TS Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại  
5 Trần Thiện Thanh 1976 TS Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại  
6 Hoàng Khắc Nam 1962 PGS.TS Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại  
7 Lê Đình Chỉnh 1954 PGS.TS Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại  
V. CHUYÊN NGÀNH: KHẢO CỔ HỌC
1 Lâm Thị Mỹ Dung 1959 PGS.TS Lịch sử/Khảo cổ học  
2 Hán Văn Khẩn 1940 PGS.TS Lịch sử/Khảo cổ học Kí HĐ trường
3 Nguyễn Quang Ngọc 1952 GS.TS Lịch sử/Lịch sử VN cổ đại và trung đại Liên ngành
4 Phan Phương Thảo 1962 TS Lịch sử/Lịch sử VN cổ đại và trung đại Liên ngành
5 Hoàng Anh Tuấn 1976 TS Lịch sử/LS thế giới cận đại và hiện đại Bằng thạc sĩ Khảo cổ học
6 Nguyễn Hải Kế 1954 PGS.TSKH Lịch sử/Văn hoá học Liên ngành
7 Hoàng Văn Khoán 1937 PGS.TS Lịch sử/Khảo cổ học Kí HĐ trường
VI. CHUYÊN NGÀNH: DÂN TỘC HỌC
1 Lâm Bá Nam 1954 PGS.TS Lịch sử/Dân tộc học  
2 Lê Sĩ Giáo 1949 PGS.TS Lịch sử/Dân tộc học  
3 Hoàng Lương 1944 PGS.TS Lịch sử/Dân tộc học  
4 Nguyễn Văn Chính 1956 PGS.TS Lịch sử/Dân tộc học  
5 Nguyễn Văn Sửu 1973 TS Lịch sử/Dân tộc học  
6 Trần Trí Dõi 1952 GS.TS Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN Liên ngành
7 Nguyễn Hải Kế 1954 PGS.TSKH Lịch sử/Văn hoá học Liên ngành
VII.CHUYÊN NGÀNH: VIỆT NGỮ HỌC
1 Nguyễn Thiện Giáp 1944 GS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học  
2 Đào Thanh Lan 1955 PGS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học  
3 Nguyễn Hữu Đạt 1953 PGS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học  
4 Vũ Đức Nghiệu 1954 PGS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học  
5 Nguyễn Chí Hoà 1955 PGS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học  
6 Mai Ngọc Chừ 1950 GS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học  
7 Nguyễn Thiện Nam 1960 TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học  
8 Nguyễn Thị Thuận 1958 TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học  
9 Nguyễn Văn Chính 1960 TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học  
10 Nguyễn Thị Phương Thuỳ 1981 TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học  
11 Vũ Văn Thi 1954 PGS.TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học  
12 Nguyễn Văn Phúc 1959 TS Ngôn ngữ học/Việt ngữ học  
VIII.CHUYÊN NGÀNH: NGÔN NGỮ CÁC DÂN TỘC THIỂU SỐ VIỆT NAM
1 Trần Trí Dõi 1953 GS.TS Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN  
2 Nguyễn Tương Lai 1950 PGS.TS Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN  
3 Nguyễn Văn Hiệu 1973 PGS.TS Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN  
4 Trịnh Đức Hiển 1951 PGS.TS Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN  
5 Hoàng Anh Thi 1963 PGS.TS Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN  
6 Mai Ngọc Chừ 1950 GS.TS Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN Liên ngành
7 Lê Đông 1953 TS Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số VN  

3. Minh chứng về nghiên cứu sinh

Chuyên ngành: CNDVBC&CNDVLS
Mã số: 62 22 80 05
TT Họ tên nghiên cứu sinh Năm nhập học Năm tốt nghiệp theo quy định Ghi chú
1 Ngô Thị Phượng 2001 2004  
2 Trần Thảo Nguyên 2002 2006  
3 Nguyễn Thị Toan 2002 2006  
4 Võ Minh Tuấn 2002 2006  
5 Phạm Huy Thông 2002 2006  
6 Lại Quốc Khánh 2002 2006  
7 Lương Thuỳ Liên 2003 2008  
8 La Đình Mão 2003 2006  
9 Lê Minh Nghĩa 2003 2008  
10 Trương Quốc Chính 2003 2006  
11 Bùi Thị Tỉnh 2003 2006  
12 Nguyễn Thị Thuý Anh 2004 2009  
13 Nguyễn Thị Thanh Huyền 2004 2009  
14 Nông Văn Kế 2004 2008  
15 Vũ Tiến Dũng 2005 2009  
16 Trần Ngọc Liêu 2005 2010  
17 Hoàng Văn Thắng 2005 2009  
18 Cao Thị Sính 2005 2009  
19 Nguyễn Chí Hiếu 2005 2010  
20 Nguyễn Thị Phương Mai 2005 2010  
21 Ngô Đăng Toàn 2005 2010  
22 Trần Thị Hạnh 2006 2010  
23 Lê Ngọc Cương 2006 2010  
24 Nguyễn Thị Mĩ Nhung 2007 2011  
25 Đỗ Thị Minh Thảo 2007 2011  
26 Hà Quang Trường 2007 2011  
27 Nguyễn Thị Xuân 2007 2011  
28 Trần Hồng Đức 2008 2014  
29 Nguyễn Thị Châu Loan 2008 2014  
30 Phạm Thị Quỳnh 2008 2014  
31 Lê Đình Thảo 2008 2014  
32 Nguyễn Hữu Thụ 2008 2014  
33 Mã Phúc Thanh Tươi 2008 2014  
34 Phạm Hoàng Giang 2008 2014  
35 Phan Thị Thu Hằng 2008 2014  
36 Nguyễn Thị Kim Chi 2009 2015  
37 Nguyễn Thị Như Huế 2009 2015  
38 Lương Thị Thu Hường 2009 2015  
39 Nguyễn Đắc Lí 2009 2015  
40 Trần Thị Thuý Ngọc 2009 2015  
41 Nguyễn Công Oánh 2009 2015  
42 Trịnh Văn Toàn 2009 2015  
43 Nguyễn Xuân Trung 2009 2015  

Chuyên ngành: CNXHKH
Mã số: 62 22 85 01
TT Họ tên nghiên cứu sinh Năm nhập học Năm tốt nghiệp theo quy định Ghi chú
1 Phạm Hoàng Giang 2008 2014  
2 Trịnh Minh Thái 2009 2015  

Chuyên ngành: Văn học dân gian
Mã số: 62 22 36 01
TT Họ tên nghiên cứu sinh Năm nhập học Năm t

Tác giả: i333

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây