Ngôn ngữ
TT | Tên chi bộ và đảng viên | Chi bộ |
1 | Chi bộ II Khối Hiệu bộ | |
2 | Chi bộ III Khối Hiệu bộ | |
3 | Chi bộ Khoa Xã hội học | |
4 | Chi bộ Bộ môn Khoa học Chính trị | |
5 | Chi bộ Khoa Khoa học Quản lí | |
6 | Phạm Thị Ngân Trinh | Chi bộ III Khối Hiệu bộ |
7 | Nguyễn Văn Hiệu | Chi bộ III Khối Hiệu bộ |
8 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Chi bộ Khoa Xã hội học |
9 | Hoàng Bá Thịnh | Chi bộ Khoa Xã hội học |
10 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Chi bộ Khoa Quốc tế học |
11 | Trần Ngọc Liêu | Chi bộ I Khối Hiệu bộ |
12 | Nguyễn Quang Liệu | Chi bộ I Khối Hiệu bộ |
13 | Phạm Quang Vũ | Chi bộ I Khối Hiệu bộ |
14 | Hoàng Văn Luân | Chi bộ I Khối Hiệu bộ |
15 | Phạm Hoàng Giang | Chi bộ Khoa Triết học |
16 | Trần Thị Hạnh | Chi bộ Khoa Triết học |
17 | Nguyễn Hữu Thụ | Chi bộ Khoa Triết học |
18 | Đào Thanh Trường | Chi bộ Khoa Khoa học Quản lí |
19 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | Chi bộ Bộ môn Khoa học Chính trị |
20 | Nguyễn Thanh Tùng | Chi bộ Bộ môn Khoa học Chính trị |
21 | Đào Văn Hùng | Chi bộ Khoa Việt Nam học & Tiếng Việt |
22 | Trần Nhật Chính | Chi bộ Khoa Việt Nam học & Tiếng Việt |
23 | Vũ Văn Quân | Chi bộ Khoa Lịch sử |
24 | Phan Phương Thảo | Chi bộ Khoa Lịch sử |
25 | Hoàng Anh Tuấn | Chi bộ Khoa Lịch sử |
Tác giả: admin
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn