Ngôn ngữ
STT | Họ và đệm | Tên | Năm sinh | Giới tính | Chi hội | Chức vụ | Đảng viên | Giới thiệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Giang Quỳnh | Anh | 1991 | Nữ | K54 Sư phạm Văn học | Liên chi hội phó | LCĐ | |
2 | Phạm Huy | Cường | 1982 | Nam | Cán bộ Hiệu bộ | Chủ tịch HSV NK IV | Đảng viên | BTK HSV NK IV |
3 | Dương Thị Thu | Định | 1990 | Nữ | K53 Ngôn ngữ học | Liên chi hội trưởng | LCH | |
4 | Nguyễn Thị Hồng | Dung | 1990 | Nữ | K53 Khoa học chính trị | Chi hội trưởng K53 | CH | |
5 | Lê Thanh | Hà | 1990 | Nữ | K53 Tâm lí học | Liên chi hội trưởng | LCH | |
6 | Bùi Thị Thu | Hiền | 1991 | Nữ | K54 Xã hội học | Phó Ban truyền thông | Đội SEG | |
7 | Nguyễn Thị | Hồng | 1989 | Nữ | K52 Đông phương học | UV BCH LCH | LCH | |
8 | Nguyễn Thành | Khánh | 1988 | Nam | K52 BC&TT | Liên chi hội trưởng | LCH | |
9 | Nguyễn Thị Mai | Lan | 1982 | Nữ | Cán bộ Hiệu bộ | Phó Chủ tịch HSVNK IV | Đảng viên | BTK HSV NK IV |
10 | Nguyễn Mạnh | Linh | 1990 | Nam | K52 Lịch sử | Đội phó | Đội SV XK | |
11 | Trần Thị | Minh | 1990 | Nữ | K53 Văn học | Phó chủ nhiệm CLB | CLB Hoa Đá | |
12 | Lưu Văn | Nam | 1990 | Nam | K53 Du lịch học | Liên chi hội trưởng | LCH | |
13 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 1989 | Nữ | K52 Công tác xã hội | Liên chi hội phó | BTK HSV NK IV | |
14 | Văn Thị Quỳnh | Nhung | 1990 | Nữ | K53 Công tác xã hội | Liên chi hội phó | LCH | |
15 | Đoàn Thị | Soan | 1990 | Nữ | K53B Khoa học quản lí | Liên chi hội phó | LCH | |
16 | Phạm Thị Phương | Thảo | 1990 | Nữ | K53 BC & TT | Liên chi hội phó | BTK HSV NK IV | |
17 | Lại Thu | Thuỷ | 1988 | Nữ | K52 Lịch sử | Liên chi hội phó | LCH | |
18 | Nguyễn Huyền | Trang | 1990 | Nữ | K53 Triết học | Liên chi hội phó | LCH | |
19 | Vũ Huyền | Trang | 1991 | Nữ | K54 Thông tin thư viện | UV BCH LCH | LCH | |
20 | Lê Văn | Trưởng | 1990 | Nam | K54 LTH&QTVP | UV BCH LCH | LCH | |
21 | Lê Thị Thu | Vân | 1989 | Nữ | K53 Quốc tế học | Liên chi hội phó | LCH |
Tác giả: admin
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn