| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Chức danh | Trình độ | Chuyên môn được đào tạo |
Giảng dạy khối kiến thức đại cương |
Giảng dạy khối kiến thức chuyên nghiệp |
Ngành đào tạo tham gia chủ trì |
Đơn vị | |
| 1 | Nguyễn Thu | Giang | 9/19/1982 | GV | ThS | Báo chí | x | x | Báo chí | Khoa Báo chí và Truyền thông |
| 2 | Hoàng Thị Thu | Hà | 9/27/1986 | GV | ThS | Báo chí | x | x | Báo chí | Khoa Báo chí và Truyền thông |
| 3 | Đặng Thị Thu | Hương | 1/17/1975 | PGS | TS | Báo chí | x | x | Báo chí | Khoa Báo chí và Truyền thông |
| 4 | Phan Văn | Kiền | 3/23/1985 | GV | ThS | Báo chí | x | x | Báo chí | Khoa Báo chí và Truyền thông |
| 5 | Phạm Thị | Lan | 2/15/1981 | GV | ThS | Báo chí | x | x | Báo chí | Khoa Báo chí và Truyền thông |
| 6 | Phạm Đình | Lân | 3/5/1958 | GVC | ThS | Báo chí | x | x | Báo chí | Khoa Báo chí và Truyền thông |
| 7 | Nguyễn Sơn | Minh | 4/8/1977 | GV | ThS | Báo chí | x | x | Báo chí | Khoa Báo chí và Truyền thông |
| 8 | Nguyễn | Minh | 11/7/1989 | GV | ThS | Ngôn ngữ học | x | x | Báo chí | Khoa Báo chí và Truyền thông |
| 9 | Vũ Trà | My | 6/21/1974 | GV | ThS | Báo chí | x | x | Báo chí | Khoa Báo chí và Truyền thông |
| 10 | Dương Xuân | Sơn | 12/27/1954 | PGS | TS | Báo chí | x | x | Báo chí | Khoa Báo chí và Truyền thông |
| 11 | Bùi Chí | Trung | 7/18/1978 | GV | TS | Báo chí | x | x | Báo chí | Khoa Báo chí và Truyền thông |
| 12 | Hoàng Thu | Cúc | 4/26/1981 | GV | ThS | Dân số học | Công tác xã hội | Khoa Xã hội học | ||
| 13 | Mai Tuyết | Hạnh | 8/29/1975 | GV | ThS | Xã hội học | x | x | Công tác xã hội | Khoa Xã hội học |
| 14 | Nguyễn Hồi | Loan | 12/27/1953 | PGS | TS | Tâm lý học | x | Công tác xã hội | Khoa Xã hội học | |
| 15 | Đặng Kim Khánh | Ly | 12/20/1979 | GV | ThS | Xã hội học | x | x | Công tác xã hội | Khoa Xã hội học |
| 16 | Bùi Thanh | Minh | 3/8/1988 | GV | ThS | Công tác xã hội | x | x | Công tác xã hội | Khoa Xã hội học |
| 17 | Nguyễn Hữu | Quân | 7/13/1987 | GV | ThS | Công tác xã hội | x | x | Công tác xã hội | Khoa Xã hội học |
| 18 | Mai Thị Kim | Thanh | 5/11/1960 | GVC | TS | Xã hội học | x | X | Công tác xã hội | Khoa Xã hội học |
| 19 | Lương Bích | Thủy | 12/24/1987 | GV | ThS | Công tác xã hội | x | x | Công tác xã hội | Khoa Xã hội học |
| 20 | Nguyễn Thị Như | Trang | 8/7/1979 | GV | TS | Xã hội học | x | x | Công tác xã hội | Khoa Xã hội học |
| 21 | Nguyễn Thu | Trang | 6/4/1988 | GV | ThS | Công tác xã hội | x | x | Công tác xã hội | Khoa Xã hội học |
| 22 | Đỗ Thị Ngọc | Anh | 12/11/1976 | GV | ThS | Giáo dục chính trị | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị | |
| 23 | Nguyễn Anh | Cường | 4/29/1976 | GV | TS | Lịch sử | x | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị |
| 24 | Nguyễn Ngọc | Diệp | 9/22/1977 | GV | ThS | Chính trị học | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị | |
| 25 | Nguyễn Thị Thuý | Hằng | 5/16/1977 | GV | ThS | Báo chí | x | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị |
| 26 | Trần Bách | Hiếu | 8/16/1985 | GV | TS* | Lịch sử thế giới | x | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị |
| 27 | Nguyễn Thị Kim | Hoa | 5/17/1990 | GV | ThS | Chính trị học | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị | ||
| 28 | Phùng Chí | Kiên | 7/24/1992 | GV | §H | Chính trị học | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị | ||
| 29 | Lại Quốc | Khánh | 9/24/1976 | PGS | TS | CNDVBC & CNDVLS | x | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị |
| 30 | Nguyễn Thị Châu | Loan | 1/2/1968 | GV | TS | Triết học | x | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị |
| 31 | Đinh Xuân | Lý | 8/15/1957 | PGS | TS | Lịch sử | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị | |
| 32 | Nguyễn Thanh | Tùng | 11/11/1982 | GV | ThS | Triết học | x | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị |
| 33 | Phạm Quốc | Thành | 9/2/1977 | GV | TS | Lịch sử | x | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị |
| 34 | Vũ Thị Minh | Thắng | 4/16/1975 | GV | ThS | Triết học | x | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị |
| 35 | Nguyễn Văn | Thắng | 1/27/1990 | GV | ThS | Chính trị học | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị | |
| 36 | Lưu Minh | Văn | 6/15/1958 | GVC | TS | Triết học | x | x | Chính trị học | Khoa Khoa học chính trị |
| 37 | Lưu Tuấn | Anh | 10/30/1974 | GV | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học |
| 38 | Trần Thuý | Anh | 9/27/1966 | GV | TS | Ngôn ngữ học | x | Đông phương học | Trung tâm Đảm bảo chất lượng đào tạo | |
| 39 | Nguyễn Thị Thuỳ | Châu | 4/11/1982 | GV | ThS | Đông phương học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 40 | Lê Đình | Chỉnh | 7/21/1954 | PGS | TS | Lịch sử | x | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học |
| 41 | Nguyễn Minh | Chung | 7/21/1981 | GV | ThS | Ngôn ngữ học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 42 | Mai Ngọc | Chừ | 1/2/1950 | GS | TS | Ngữ văn | x | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học |
| 43 | Nguyễn Thọ | Đức | 5/29/1978 | GV | TS | Triết học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 44 | Nguyễn Thủy | Giang | 11/3/1983 | GV | ThS | Dân tộc học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 45 | Phạm Thị Thu | Giang | 3/9/1978 | GV | TS | Lịch sử | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 46 | Lê Thị Thu | Giang | 7/15/1977 | GV | ThS | Châu Á học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 47 | Đỗ Thu | Hà | 9/18/1961 | PGS | TS | Ngữ văn | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 48 | Dương Thu | Hà | 10/11/1986 | GV | ThS | Lịch sử | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 49 | Nghiêm Thuý | Hằng | 3/15/1971 | GV | TS | Văn học- Ngôn ngữ học | x | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học |
| 50 | Nguyễn Thị Ngọc | Hoa | 7/5/1975 | GV | TS | Văn học- Ngôn ngữ học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 51 | Phạm Lê | Huy | 10/4/1981 | GV | ThS | Lịch sử | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 52 | Phạm Thị Thanh | Huyền | 8/4/1984 | GV | ThS | Lịch sử | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 53 | Phạm Hoàng | Hưng | 7/19/1979 | GV | ThS | Lịch sử | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 54 | Nguyễn Thị Thu | Hường | 10/25/1982 | GV | ThS | Châu Á học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 55 | Nguyễn Tương | Lai | 9/2/1950 | PGS | TS | Ngữ văn | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 56 | Phan Hải | Linh | 8/26/1970 | PGS | TS | Lịch sử | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 57 | Trần Trúc | Ly | 2/4/1980 | GV | ThS | Văn học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 58 | Nhâm Thị Thanh | Lý | 2/10/1976 | GV | TS | Lịch sử | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 59 | Đỗ Thuý | Nhung | 2/13/1967 | GV | TS | Ngôn ngữ học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 60 | Nguyễn Trần | Tiến | 7/23/1978 | GV | TS | Lịch sử | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 61 | Hà Minh | Thành | 6/2/1978 | GV | ThS | Văn học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 62 | Phạm Sĩ | Thành | 2/9/1980 | GV | TS | Kinh tế học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 63 | Hồ Thị | Thành | 2/25/1977 | GV | ThS | Đông phương học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 64 | Phùng Thị | Thảo | 11/28/1983 | GV | ThS | Quan hệ quốc tế | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 65 | Nguyễn Phương | Thúy | 8/3/1980 | GV | TS | Luật học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 66 | Trần Thị Quỳnh | Trang | 9/1/1989 | GV | ThS | Giáo dục học | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học | |
| 67 | Võ Minh | Vũ | 8/29/1978 | GV | TS | Khu vực học | x | x | Đông phương học | Khoa Đông phương học |
| 68 | Nguyễn Phúc | Anh | 8/12/1986 | GV | §H | Hán Nôm | x | x | Hán Nôm | Khoa Văn học |
| 69 | Lê Văn | Cường | 3/8/1976 | GV | ThS | Hán Nôm | x | x | Hán Nôm | Khoa Văn học |
| 70 | Phạm Vân | Dung | 2/1/1977 | GV | ThS | Hán Nôm | x | x | Hán Nôm | Khoa Văn học |
| 71 | Lê Phương | Duy | 11/27/1987 | GV | ThS | Hán Nôm | x | x | Hán Nôm | Khoa Văn học |
| 72 | Võ Mạnh | Hà | 8/13/1984 | GV | ThS | Hán Nôm | x | x | Hán Nôm | Khoa Văn học |
| 73 | Phan Thị Thu | Hiền | 8/13/1980 | GV | ThS | Hán Nôm | x | x | Hán Nôm | Khoa Văn học |
| 74 | Đinh Thanh | Hiếu | 10/17/1974 | GVC | ThS | Hán Nôm | x | x | Hán Nôm | Khoa Văn học |
| 75 | Phạm Văn | Khoái | 8/5/1956 | PGS | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Hán Nôm | Khoa Văn học |
| 76 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 5/20/1990 | GV | ThS | Khoa học quản lý | Khoa học quản lý | Viện chính sách và Quản lý | ||
| 77 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 4/15/1980 | GV | ThS | Triết học | x | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý |
| 78 | Nguyễn Văn | Chiều | 5/5/1979 | GV | TS | Triết học | x | Khoa học Quản lý | Trung tâm Đảm bảo chất lượng đào tạo | |
| 79 | Nguyễn Hữu Thành | Chung | 12/31/1991 | GV | CN | Quản lý | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý | |
| 80 | Nguyễn Mạnh | Dũng | 11/2/1980 | GV | TS | Lịch sử | Khoa học quản lý | Viện chính sách và Quản lý | ||
| 81 | Phan Hồng | Giang | 1/23/1979 | GV | ThS | Xã hội học | x | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý |
| 82 | Nguyễn Như | Hà | 2/26/1982 | GV | ThS | Luật học | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý | |
| 83 | Trương Thu | Hà | 11/3/1982 | GV | ThS | Kinh tế | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý | |
| 84 | Trần Văn | Hải | 8/13/1957 | PGS | TS | Luật Hành chính | x | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý |
| 85 | Phạm Xuân | Hằng | 5/15/1950 | PGS | TS | Lịch sử | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý | |
| 86 | Hoàng Thị Tố | Hằng | 2/14/1961 | GV | ThS | Giáo dục học | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý | |
| 87 | Nguyễn Thu | Hợp | 2/23/1990 | GV | ThS | Khoa học quản lý | Khoa học quản lý | Viện chính sách và Quản lý | ||
| 88 | Bùi Trang | Hương | 6/9/1981 | GV | ThS | Quản lý công | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý | |
| 89 | Trần Ngọc | Liêu | 10/10/1960 | PGS | TS | CNDVBC&CNDVLS | x | x | Khoa học quản lý | Phòng Đào tạo |
| 90 | Hoàng Văn | Luân | 1/1/1962 | GVC | TS | Triết học | x | x | Khoa học quản lý | Phòng Quản lý Nghiên cứu Khoa học |
| 91 | Tạ Thị Bích | Ngọc | 4/9/1984 | GV | ThS | Quản lý xã hội | x | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý |
| 92 | Hoàng Lan | Phương | 8/17/1986 | GV | ThS | Luật học | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý | |
| 93 | Vũ Thị Cẩm | Thanh | 9/20/1986 | GV | ThS | Khoa học quản lý | x | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý |
| 94 | Phạm Ngọc | Thanh | 9/15/1952 | PGS | TS | Triết học chính trị | x | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý |
| 95 | Đinh Thị Bích | Thủy | 11/25/1975 | GV | TS | Xã hội học | x | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý |
| 96 | Nguyễn Anh | Thư | 2/4/1981 | GV | ThS | Quản trị nhân lực | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý | |
| 97 | Vũ Hải | Trang | 3/1/1986 | GV | ThS | Khoa học quản lý | x | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý |
| 98 | Đỗ Huyền | Trang | 4/16/1987 | GV | ThS | Quản lý kinh tế | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý | |
| 99 | Đào Thanh | Trường | 1/29/1980 | GV | TS | Xã hội học | x | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý |
| 100 | Hoàng Thị Hải | Yến | 8/26/1986 | GV | ThS | Khoa học quản lý | x | x | Khoa học Quản lý | Khoa Khoa học Quản lý |
| 101 | Nguyễn Huy | Chương | 1/1/1954 | GVC | TS | LSTG cận đại và hiện đại | x | x | Khoa học thư viện | Khoa Thông tin-Thu viện |
| 102 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 9/25/1977 | GV | TS | Thư viện học | x | Khoa học thư viện | Khoa Thông tin-Thu viện | |
| 103 | Đồng Đức | Hùng | 10/4/1978 | GV | ThS | Khoa học thư viện | x | x | Khoa học thư viện | Khoa Thông tin-Thu viện |
| 104 | Nguyễn Thị Trang | Nhung | 3/18/1983 | GV | ThS | Quản trị thông tin | x | x | Khoa học thư viện | Khoa Thông tin-Thu viện |
| 105 | Phạm Tiến | Toàn | 9/2/1981 | GV | ThS | Thông tin - Thư viện | x | x | Khoa học thư viện | Khoa Thông tin-Thu viện |
| 106 | Bùi Thanh | Thủy | 4/12/1979 | GV | TS | Thư viện học | x | Khoa học thư viện | Khoa Thông tin-Thu viện | |
| 107 | Trịnh Khánh | Vân | 10/30/1972 | GV | ThS | Thư viện học | x | Khoa học thư viện | Khoa Thông tin-Thu viện | |
| 108 | Nguyễn Văn | Anh | 7/6/1979 | GV | ThS | Khao | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
| 109 | Phạm Đức | Anh | 1/22/1980 | GV | TS | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 110 | Hoàng Văn | Diệp | 8/31/1987 | GV | ThS | KCH | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
| 111 | Phạm Thị Lương | Diệu | 10/26/1980 | GV | TS | Lịch sử ĐCSVN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 112 | Lê Thị Kim | Dung | 4/2/1968 | GV | ThS | Lịch sử VN | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
| 113 | Lâm Thị Mỹ | Dung | 7/23/1959 | PGS | TS | Khảo cổ học | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 114 | Trần Kim | Đỉnh | 10/8/1952 | PGS | TS | Sử liệu | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
| 115 | Trương Thị Bích | Hạnh | 9/8/1982 | GV | TS* | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 116 | Đinh Thị Thùy | Hiên | 1/11/1979 | GV | ThS | Lịch sử sử học và Sử liệu học | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
| 117 | Vũ Quang | Hiển | 12/21/1951 | PGS | TS | Lịch sử Đảng CSVN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 118 | Đinh Tiến | Hiếu | 6/22/1978 | GV | TS | Lịch sử cận hiện đại Trung Quốc | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 119 | Nguyễn Thị Mai | Hoa | 4/7/1965 | PGS | TS | Lịch sử ĐCSVN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 120 | Hoàng | Hồng | 2/22/1953 | PGS | TS | Lịch sử Sử học và Sử liệu học | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
| 121 | Hồ Thị Liên | Hương | 5/19/1988 | GV | ThS | Lịch sử Đảng CSVN | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
| 122 | Nguyễn Văn | Kim | 12/12/1962 | PGS | TS | Lịch sử TG | x | x | Lịch sử | Ban Giám hiệu |
| 123 | Đặng Xuân | Kháng | 7/19/1954 | PGS | TS | Lịch sử TG | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 124 | Nguyễn Văn | Khánh | 12/16/1955 | GS | TS | Lịch sử VN | x | Lịch sử | Ban Giám hiệu | |
| 125 | Đỗ Thị Thuỳ | Lan | 12/14/1981 | GV | TS | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 126 | Nguyễn Đình | Lê | 9/23/1952 | PGS | TS | Lịch sử VN | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
| 127 | Nguyễn Quang | Liệu | 12/20/1968 | GVC | TS | Lịch sử | x | x | Lịch sử | Phòng Chính trị và Công tác sinh viên |
| 128 | Nguyễn Nhật | Linh | 5/20/1985 | GV | ThS | Lịch sử TG | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 129 | Đỗ Thị Thanh | Loan | 8/23/1981 | GV | TS | Lịch sử ĐCSVN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 130 | Nguyễn Hữu | Mạnh | 7/27/1989 | GV | §H | Khảo cổ học | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
| 131 | Nguyễn Ngọc | Minh | 10/12/1988 | GV | §H | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 132 | Hoàng Thị Hồng | Nga | 2/16/1984 | GV | ThS | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 133 | Lê Thị Quỳnh | Nga | 2/10/1976 | GV | TS | Lịch sử Đảng CSVN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 134 | Trần Viết | Nghĩa | 9/2/1977 | PGS | TS | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 135 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | 9/1/1990 | GV | ThS | Lịch sử TG | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
| 136 | Nguyễn Ngọc | Phúc | 9/7/1978 | GV | ThS | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 137 | Nguyễn T. Hoài | Phương | 4/24/1980 | GV | TS* | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 138 | Vũ Văn | Quân | 10/9/1963 | PGS | TS | Lịch sử VN | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
| 139 | Đặng Hồng | Sơn | 7/20/1980 | GV | TS | Khảo cổ học | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
| 140 | Hồ Thành | Tâm | 1/16/1986 | GV | ThS | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 141 | Đinh Đức | Tiến | 12/13/1977 | GV | TS | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 142 | Hoàng Anh | Tuấn | 8/8/1976 | PGS | TS | Lịch sử | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 143 | Trần Thiện | Thanh | 12/16/1976 | PGS | TS | Lịch sử TG | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 144 | Đỗ Thị Hương | Thảo | 11/15/1975 | GV | TS | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 145 | Phan Phương | Thảo | 10/31/1962 | PGS | TS | Lịch sử VN | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử | |
| 146 | Phạm Minh | Thế | 11/29/1981 | GV | ThS | Lịch sử ĐCSVN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 147 | Lê Văn | Thịnh | 8/5/1955 | PGS | TS | Sử học | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 148 | Phạm Văn | Thủy | 5/12/1982 | GV | TS | Lịch sử TG | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 149 | Nguyễn Bảo | Trang | 10/7/1982 | GV | ThS | Lịch sử VN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 150 | Ngô Đăng | Tri | 5/15/1953 | PGS | TS | Lịch sử Đảng CSVN | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 151 | Lý Tường | Vân | 2/9/1975 | GV | TS | Lịch sử thế giới | x | x | Lịch sử | Khoa Lịch sử |
| 152 | Trần Phương | Hoa | 11/30/1982 | GV | ThS | LTH&QTVP | x | Lưu trữ học | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
| 153 | Lê Tuấn | Hùng | 3/24/1976 | GV | ThS | Lưu trữ học và Tư liệu học | x | Lưu trữ học | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
| 154 | Nguyễn Thị Liên | Hương | 6/30/1958 | GVC | TS | Lịch sử | x | Lưu trữ học | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
| 155 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 1/1/1986 | GV | ThS | Lưu trữ học | x | Lưu trữ học | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
| 156 | Nguyễn Văn | Ngọc | 3/13/1989 | GV | ĐH | Lịch sử | x | Lưu trữ học | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
| 157 | Đào Đức | Thuận | 10/27/1978 | GV | TS | Lịch sử | x | Lưu trữ học | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
| 158 | Nguyễn Ngọc | Bình | 4/10/1977 | GV | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
| 159 | Nguyễn Hồng | Cổn | 7/2/1956 | PGS | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
| 160 | Đinh Kiều | Châu | 7/16/1973 | GV | TS | Lý luận Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
| 161 | Nguyễn Văn | Chính | 10/20/1960 | PGS | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
| 162 | Trần Trí | Dõi | 11/2/1953 | GS | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
| 163 | Đỗ Hồng | Dương | 10/19/1983 | GV | TS | Lý luận Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
| 164 | Nguyễn Hữu | Đạt | 4/21/1953 | PGS | TS | Ngữ văn | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
| 165 | Lê | Đông | 4/14/1953 | GVC | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
| 166 | Võ Thị Minh | Hà | 11/14/1975 | GV | ThS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
| 167 | Trần Thị Hồng | Hạnh | 8/19/1983 | GV | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
| 168 | Nguyễn Văn | Hiệu | 12/29/1973 | PGS | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Phòng Đối ngoại và Hợp tác đào tạo quốc tế |
| 169 | Lê Thị Thu | Hoài | 6/22/1975 | GV | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
| 170 | Phạm Thị Thuý | Hồng | 5/20/1976 | GV | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
| 171 | Trịnh Cẩm | Lan | 9/26/1970 | PGS | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
| 172 | Đào Thị Thanh | Lan | 7/3/1955 | PGS | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
| 173 | Vũ Đức | Nghiệu | 10/5/1954 | GS | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
| 174 | Hứa Ngọc | Tân | 9/10/1981 | GV | ThS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
| 175 | Hà Thị Tuệ | Thành | 10/4/1981 | GV | ThS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
| 176 | Hoàng Anh | Thi | 12/13/1963 | PGS | TS | Ngôn ngữ học và LLNN | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
| 177 | Nguyễn T. Phương | Thùy | 1/2/1981 | GV | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
| 178 | Phạm Hữu | Viện | 11/7/1977 | GV | ThS | Ngôn ngữ học | x | x | Ngôn ngữ học | Khoa Ngôn ngữ học |
| 179 | Lâm Minh | Châu | 11/9/1986 | GV | ThS | Lịch sử | x | x | Nhân học | Khoa Nhân học |
| 180 | Nguyễn Văn | Chính | 10/28/1956 | PGS | TS | Khoa học xã hội | x | x | Nhân học | Khoa Nhân học |
| 181 | Trần Thùy | Dương | 6/15/1986 | GV | ThS | Nhân chủng học ứng dụng | x | Nhân học | Khoa Nhân học | |
| 182 | Nguyễn Trường | Giang | 9/19/1973 | GV | TS | Dân tộc học | x | Nhân học | Khoa Nhân học | |
| 183 | Lê Sĩ | Giáo | 7/12/1949 | PGS | TS | Dân tộc học | x | x | Nhân học | Khoa Nhân học |
| 184 | Đinh Hồng | Hải | 8/10/1970 | GV | TS | Nhân học | x | Nhân học | Khoa Nhân học | |
| 185 | Thạch Mai | Hoàng | 2/6/1979 | GV | ThS | Động vật học | x | Nhân học | Khoa Nhân học | |
| 186 | Đinh Thị Thanh | Huyền | 8/1/1978 | GV | TS* | Lịch sử | x | Nhân học | Khoa Nhân học | |
| 187 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 3/12/1979 | GV | TS | Nhân học | x | Nhân học | Khoa Nhân học | |
| 188 | Lâm Bá | Nam | 11/27/1954 | PGS | TS | Dân tộc học | x | x | Nhân học | Khoa Nhân học |
| 189 | Lương Thị Minh | Ngọc | 4/14/1985 | GV | ThS | Lịch sử | x | Nhân học | Khoa Nhân học | |
| 190 | Nguyễn Văn | Sửu | 9/4/1973 | PGS | TS | Nhân học | x | x | Nhân học | Khoa Nhân học |
| 191 | Đỗ Anh | Đức | 12/27/1976 | GV | TS | Báo chí | x | x | Quan hệ công chúng | Khoa Báo chí và Truyền thông |
| 192 | Vũ Quang | Hào | 12/4/1955 | PGS | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Quan hệ công chúng | Khoa Báo chí và Truyền thông |
| 193 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 9/26/1974 | PGS | TS | QHCC và quảng cáo | x | x | Quan hệ công chúng | Khoa Báo chí và Truyền thông |
| 194 | Đặng Nhật | Minh | 2/2/1991 | GV | ThS | QHCC và TT chiến lược | x | Quan hệ công chúng | Khoa Báo chí và Truyền thông | |
| 195 | Phạm Nhật | Phương | 8/17/1991 | GV | ThS | QHCC và quảng cáo | x | Quan hệ công chúng | Khoa Báo chí và Truyền thông | |
| 196 | Trịnh Lê | Anh | 12/19/1977 | GV | ThS | Du lịch học | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học | |
| 197 | Trần Thuý | Anh | 10/13/1964 | PGS | TS | Văn hóa học | x | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học |
| 198 | Vũ Mạnh | Hà | 7/16/1957 | GVC | TS | Thống kê kinh tế | x | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học |
| 199 | Trần Thị Mai | Hoa | 1/29/1984 | GV | TS | Văn hóa Đông Á | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học | |
| 200 | Trần Thị | Hoa | 10/21/1980 | GV | ThS | Du lịch học | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học | |
| 201 | Nguyễn Phạm | Hùng | 7/12/1958 | PGS | TS | Văn học VN | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học | |
| 202 | Vũ Hương | Lan | 10/3/1982 | GV | ThS | Du lịch học | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học | |
| 203 | Đinh Nhật | Lê | 12/16/1985 | GV | ThS | Du lịch học | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học | |
| 204 | Bùi Nhật | Quỳnh | 12/15/1987 | GV | ThS | Marketing | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học | |
| 205 | Trần Đức | Thanh | 4/27/1951 | PGS | TS | Địa lý | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học | |
| 206 | Nguyễn Thu | Thủy | 12/10/1977 | GV | ThS | Du lịch học | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học | |
| 207 | Triệu Thế | Việt | 10/1/1973 | PGS | TS | Nghệ thuật học | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học | |
| 208 | Nguyễn Quang | Vinh | 1/31/1975 | GV | TS | Quản lý kinh tế | x | x | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | Khoa Du lịch học |
| 209 | Nguyễn Ngọc | Dung | 11/19/1979 | GV | ThS | Du lịch học | x | Quản trị khách sạn | Khoa Du lịch học | |
| 210 | Trần Thị Minh | Hòa | 5/22/1966 | PGS | TS | Kinh tế du lịch | x | x | Quản trị khách sạn | Ban Giám hiệu |
| 211 | Nguyễn Hồng | Loan | 12/8/1964 | GVC | ThS | GD tiếng Anh | x | x | Quản trị khách sạn | Trung tâm Ngoại ngữ và Hợp tác đào tạo |
| 212 | Phạm Hồng | Long | 10/22/1976 | GV | TS | Du lịch học | x | Quản trị khách sạn | Khoa Du lịch học | |
| 213 | Tô Quang | Long | 5/17/1976 | GVC | ThS | Quản trị kinh doanh | x | x | Quản trị khách sạn | Khoa Du lịch học |
| 214 | Nguyễn Thị Kim | Bình | 2/23/1969 | GV | ThS | Lưu trữ học&Tư liệu học | x | Quản trị văn phòng | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
| 215 | Nguyễn Hồng | Duy | 11/22/1981 | GV | ThS | LTH&QTVP | x | Quản trị văn phòng | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
| 216 | Phạm Thị Diệu | Linh | 10/11/1983 | GV | ThS | LTH&QTVP | x | Quản trị văn phòng | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
| 217 | Lê Thị Nguyệt | Lưu | 2/18/1973 | GV | ThS | Lưu trữ học | x | Quản trị văn phòng | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
| 218 | Vũ Đình | Phong | 7/28/1989 | GV | ThS | LTH&QTVP | x | Quản trị văn phòng | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
| 219 | Vũ Thị | Phụng | 5/10/1959 | PGS | TS | Biên soạn LS và Sử liệu | x | Quản trị văn phòng | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
| 220 | Cam Anh | Tuấn | 12/3/1979 | GV | TS | Lưu trữ học và Tư liệu học | x | Quản trị văn phòng | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
| 221 | Trần Thanh | Tùng | 2/2/1977 | GV | ThS | Lưu trữ học và Tư liệu học | x | Quản trị văn phòng | Khoa Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | |
| 222 | Dương Hồng | ánh | 6/15/1971 | GV | ThS | Hoa Kỳ học | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học | |
| 223 | Nguyễn Thùy | Chi | 8/22/1989 | GV | ThS | Quan hệ quốc tế | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học | |
| 224 | Bùi Hồng | Hạnh | 7/20/1976 | GV | TS | Lịch sử thế giới | x | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học |
| 225 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 3/5/1973 | GV | TS | Lịch sử | x | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học |
| 226 | Nguyễn Thu | Hằng | 12/24/1976 | GV | ThS | Đông phương học | x | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học |
| 227 | Phạm Thị Thu | Huyền | 6/22/1975 | GV | ThS | Luật học | x | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học |
| 228 | Lê | Lêna | 11/23/1984 | GV | ThS | Quốc tế học | x | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học |
| 229 | Phạm Quang | Minh | 10/12/1962 | PGS | TS | Đông Nam á học | x | x | Quốc tế học | Ban Giám hiệu |
| 230 | Hoàng Khắc | Nam | 4/8/1962 | PGS | TS | Lịch sử | x | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học |
| 231 | Bùi Thành | Nam | 4/22/1971 | GV | TS | Kinh tế | x | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học |
| 232 | Trần Điệp | Thành | 9/3/1973 | GVC | ThS | Luật, CTQT, QHQT | x | x | Quốc tế học | Phòng Đối ngoại và Hợp tác đào tạo quốc tế |
| 233 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 12/27/1957 | PGS | TS | LS thế giới | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học | |
| 234 | Vũ Thị Anh | Thư | 12/14/1969 | GV | ThS | Luật | x | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học |
| 235 | Lê Thu | Trang | 2/28/1986 | GV | ThS | Quốc tế học | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học | |
| 236 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 10/7/1984 | GV | ThS | Quan hệ quốc tế | x | x | Quốc tế học | Khoa Quốc tế học |
| 237 | Hoàng Mai | Anh | 4/20/1988 | GV | ThS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
| 238 | Nguyễn Bá | Đạt | 6/5/1975 | GV | TS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
| 239 | Trần Thị Minh | Đức | 12/22/1954 | GS | TS | Tâm lý học xã hội | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học | |
| 240 | Trương Thị Khánh | Hà | 9/8/1967 | PGS | TS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
| 241 | Nguyễn Thị Minh | Hằng | 9/28/1970 | PGS | TS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
| 242 | Phạm Thị Thu | Hoa | 10/26/1967 | GVC | TS | Tâm lý học | x | Tâm lý học | Phòng Đào tạo sau đại học | |
| 243 | Trần Thu | Hương | 3/29/1975 | PGS | TS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
| 244 | Trần Thu | Hương | 10/15/1978 | GV | TS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
| 245 | Hoàng Mộc | Lan | 4/13/1956 | PGS | TS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
| 246 | Nguyễn Hạnh | Liên | 3/8/1983 | GV | ThS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
| 247 | Trịnh Thị | Linh | 6/30/1982 | GV | TS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
| 248 | Lê Thị Minh | Loan | 2/8/1973 | PGS | TS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
| 249 | Nguyễn Văn | Lượt | 1/10/1980 | GV | TS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
| 250 | Đặng Hoàng | Ngân | 1/14/1989 | GV | ThS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
| 251 | Bùi Thị Hồng | Thái | 12/3/1983 | GV | TS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
| 252 | Trần Hà | Thu | 11/29/1986 | GV | ThS | Tâm lý học | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học | |
| 253 | Nguyễn Hữu | Thụ | 8/19/1952 | PGS | TS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
| 254 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 6/18/1983 | GV | ThS | Tâm lý học | x | x | Tâm lý học | Khoa Tâm lý học |
| 255 | Trần Đức | Hòa | 3/25/1987 | GV | §H | Thông tin - Thư viện | x | x | Thông tin học | Khoa Thông tin-Thu viện |
| 256 | Đỗ Văn | Hùng | 4/1/1976 | GV | TS | Thông tin - Thư viện | x | x | Thông tin học | Khoa Thông tin-Thu viện |
| 257 | Nguyễn Thị Kim | Lân | 4/23/1987 | GV | ThS | Thông tin - Thư viện | x | x | Thông tin học | Khoa Thông tin-Thu viện |
| 258 | Vũ Ngọc | Loãn | 2/5/1951 | PGS | TS | Toán tin | x | x | Thông tin học | Khoa Thông tin-Thu viện |
| 259 | Trần Thị | Quý | 10/24/1957 | PGS | TS | Thông tin - Thư viện | x | x | Thông tin học | Khoa Thông tin-Thu viện |
| 260 | Vũ Thị Hồng | Vân | 3/16/1974 | GV | ThS | Tin học | x | x | Thông tin học | Khoa Thông tin-Thu viện |
| 261 | Trần Thị Thanh | Vân | 7/21/1980 | GV | ThS | Khoa học thư viện | x | Thông tin học | Khoa Thông tin-Thu viện | |
| 262 | Hà Thị | Bắc | 2/5/1980 | GV | TS | Triết học | x | Triết học | Triết học | |
| 263 | Nguyễn Thanh | Bình | 9/1/1956 | PGS | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
| 264 | Phạm Quỳnh | Chinh | 9/8/1981 | GV | ThS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
| 265 | Phạm Văn | Chung | 8/6/1957 | GVC | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
| 266 | Vũ Văn | Chung | 8/27/1983 | GV | ThS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
| 267 | Mai K | Đa | 10/14/1987 | GV | ThS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
| 268 | Trần Thị | Điểu | 5/31/1978 | GV | TS | Triết học | x | Triết học | Triết học | |
| 269 | Phạm Hoàng | Giang | 6/29/1979 | GV | ThS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
| 270 | Trần Thị | Hạnh | 9/26/1971 | GVC | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
| 271 | Nguyễn Vũ | Hảo | 11/12/1958 | PGS | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
| 272 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 11/14/1978 | GV | ThS | Triết học | x | Triết học | Triết học | |
| 273 | Trần Minh | Hiếu | 1/17/1983 | GV | ThS | Triết học | x | Triết học | Triết học | |
| 274 | Nguyễn Thị | Hoài | 1/6/1985 | GV | ThS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
| 275 | Đỗ Thị Hoà | Hới | 11/28/1958 | PGS | TS | LS Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
| 276 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 9/17/1965 | GVC | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
| 277 | Nguyễn Quang | Hưng | 4/4/1961 | PGS | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
| 278 | Nguyễn Thị Thu | Hường | 4/24/1976 | GV | TS | Triết học | x | Triết học | Triết học | |
| 279 | Nguyễn Thị | Lan | 1/19/1977 | GV | TS | Triết học | x | Triết học | Triết học | |
| 280 | Đặng Thị | Lan | 11/14/1961 | PGS | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
| 281 | Nguyễn Thị | Liên | 8/10/1989 | GV | ThS | Triết học | x | Triết học | Triết học | |
| 282 | Lương Thuỳ | Liên | 10/9/1981 | GV | TS | CNDVBC&CNDVLS | x | x | Triết học | Triết học |
| 283 | Phan Thị Hoàng | Mai | 8/29/1983 | GV | ThS | CNXHKH | x | x | Triết học | Triết học |
| 284 | Đoàn Thu | Nguyệt | 9/7/1987 | GV | ThS | Triết học | x | Triết học | Triết học | |
| 285 | Phạm Công | Nhất | 9/1/1963 | PGS | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
| 286 | Trần Thị Kim | Oanh | 7/26/1968 | PGS | TS | Triết học tôn giáo | x | x | Triết học | Triết học |
| 287 | Ngô Thị | Phượng | 5/25/1962 | PGS | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
| 288 | Ngô Đăng | Toàn | 2/3/1983 | GV | ThS | Triết học | x | Triết học | Triết học | |
| 289 | Nguyễn Anh | Tuấn | 8/11/1962 | PGS | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
| 290 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | 11/23/1976 | GV | ThS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
| 291 | Đỗ Thị Minh | Thảo | 12/22/1970 | GV | ThS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
| 292 | Hoàng Văn | Thắng | 5/13/1975 | GV | ThS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
| 293 | Dương Văn | Thịnh | 1/11/1950 | PGS | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
| 294 | Nguyễn Hữu | Thụ | 10/19/1976 | GV | TS | Triết học | x | x | Triết học | Triết học |
| 295 | Nguyễn Thị | Trâm | 6/6/1961 | GVC | ThS | Triết học | x | Triết học | Triết học | |
| 296 | Nguyễn Thuý | Vân | 12/10/1962 | PGS | TS | CNDVBC và CNDVLS | x | x | Triết học | Triết học |
| 297 | Lê Thị | Vinh | 10/10/1987 | GV | ThS | Triết học | x | Triết học | Triết học | |
| 298 | Nguyễn Thị | Bích | 2/1/1987 | GV | ThS | Văn học | x | x | Văn học | Khoa Văn học |
| 299 | Nguyễn Thanh | Diên | 1/2/1973 | GV | ThS | Hán Nôm | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 300 | Hà Văn | Đức | 12/1/1954 | PGS | TS | Ngữ văn | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 301 | Hoàng Cẩm | Giang | 6/3/1983 | GV | TS | Lý luận văn học | x | x | Văn học | Khoa Văn học |
| 302 | Nguyễn Thu | Hiền | 10/17/1980 | GV | TS | Văn học TQ | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 303 | Đỗ Thu | Hiền | 5/30/1978 | GV | TS | Văn học VN | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 304 | Đào Duy | Hiệp | 5/18/1953 | PGS | TS | Văn học Pháp | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 305 | Phùng Minh | Hiếu | 11/27/1982 | GV | ThS | Hán Nôm | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 306 | Nguyễn Thị Năm | Hoàng | 5/16/1982 | GV | ThS | Văn học | x | x | Văn học | Khoa Văn học |
| 307 | Phạm Thành | Hưng | 8/28/1953 | PGS | TS | Văn học nước ngoài | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 308 | Phạm Văn | Hưng | 10/16/1983 | GV | ThS | Văn học VN | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 309 | Phạm Gia | Lâm | 8/23/1953 | PGS | TS | Ngữ văn | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 310 | Lư Thị Thanh | Lê | 12/5/1986 | GV | ThS | Văn học | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 311 | Nguyễn Phương | Liên | 9/12/1980 | GV | ThS | Văn học | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 312 | Nguyễn Thùy | Linh | 7/8/1983 | GV | TS | Văn học | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 313 | Lê Nguyên | Long | 10/30/1980 | GV | ThS | Ngữ văn | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 314 | Phạm Quang | Long | 6/12/1953 | PGS | TS | Ngữ văn | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 315 | Nguyễn Hương | Ngọc | 2/5/1991 | GV | §H | Văn học | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 316 | Đoàn Đức | Phương | 10/28/1954 | PGS | TS | Ngữ văn | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 317 | Diêu Thị Lan | Phương | 1/28/1979 | GV | TS | Văn học | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 318 | Phạm ánh | Sao | 2/12/1966 | GVC | ThS | Hán Nôm | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 319 | Phạm Xuân | Thạch | 4/19/1976 | GV | TS | Văn học VN | x | x | Văn học | Khoa Văn học |
| 320 | Trần Khánh | Thành | 2/20/1957 | PGS | TS | Ngữ văn | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 321 | Nguyễn Bá | Thành | 6/18/1951 | PGS | TS | Ngữ văn | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 322 | Đỗ Tiến | Thắng | 10/12/1956 | GV | ĐH | Ngữ văn | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 323 | Trần Nho | Thìn | 6/7/1951 | PGS | TS | Văn học phương Đông | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 324 | Trần Thị | Thục | 6/17/1983 | GV | ThS | Văn học | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 325 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 12/19/1972 | GVC | TS | Văn học Nga | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 326 | Nguyễn Thị Như | Trang | 5/23/1983 | GV | TS | Văn học Nga | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 327 | Trần Đăng | Trung | 4/12/1990 | GV | §H | Văn học | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 328 | Nguyễn Hùng | Vĩ | 1/15/1956 | GV | ĐH | Ngữ văn | x | x | Văn học | Khoa Văn học |
| 329 | Trần Ngọc | Vương | 4/28/1956 | GS | TS | Ngữ văn | x | Văn học | Khoa Văn học | |
| 330 | Đặng Thị Vân | Chi | 6/10/1959 | GVC | TS | LSVN cận hiện đại | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
| 331 | Phạm Thùy | Chi | 3/14/1981 | GV | ThS | Ngôn ngữ học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
| 332 | Trần Nhật | Chính | 8/2/1955 | GVC | TS | Ngôn ngữ học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
| 333 | Bùi Duy | Dương | 11/23/1983 | GV | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt |
| 334 | Trịnh Đức | Hiển | 10/15/1951 | PGS | TS | Ngôn ngữ học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
| 335 | Nguyễn Chí | Hòa | 2/9/1955 | PGS | TS | Ngôn ngữ học | x | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt |
| 336 | Đào Văn | Hùng | 4/18/1959 | GVC | ThS | Ngôn ngữ học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
| 337 | Nguyễn Việt | Hương | 8/2/1958 | GVC | TS | Văn học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
| 338 | Vũ Lan | Hương | 9/8/1984 | GV | ThS | Ngôn ngữ học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
| 339 | Lê Nguyễn | Lê | 7/14/1983 | GV | ThS | Nhân học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
| 340 | Nguyễn Thiện | Nam | 1/21/1960 | PGS | TS | Ngôn ngữ học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
| 341 | Nguyễn Thị Bích | Nga | 7/21/1962 | GVC | ThS | Văn hóa VN | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
| 342 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 1/14/1959 | GV | TS | Ngôn ngữ học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
| 343 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 1/1/1958 | PGS | TS | Văn học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
| 344 | Nguyễn Văn | Phúc | 5/5/1959 | PGS | TS | Lý luận Ngôn ngữ học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
| 345 | Nguyễn Trường | Sơn | 5/29/1980 | GV | TS | Lịch sử | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
| 346 | Lê Thị Thanh | Tâm | 1/21/1975 | GV | TS | Ngữ văn | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
| 347 | Phạm Phú | Tỵ | 1/2/1953 | GVC | TS | Văn học VN | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
| 348 | Vũ Văn | Thi | 3/13/1954 | PGS | TS | Ngôn ngữ học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
| 349 | Nguyễn Thị | Thuận | 10/20/1958 | GV | TS | Ngôn ngữ học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
| 350 | Trần Thị | Thư | 8/6/1988 | GV | ThS | Văn học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
| 351 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 4/16/1980 | GV | ThS | Văn học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
| 352 | Nguyễn Thị | Vân | 8/14/1964 | GVC | TS | Ngôn ngữ học | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
| 353 | Vũ Thị | Xuyến | 11/27/1988 | GV | ThS | Lịch sử | x | Việt Nam học | Khoa Việt Nam học và Tiếng Việt | |
| 354 | Nguyễn Tuấn | Anh | 7/27/1976 | PGS | TS | KHXH (Xã hội học và Nhân học) | x | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học |
| 355 | Vũ Thùy | Dương | 12/20/1985 | GV | ThS | Xã hội học | x | X | Xã hội học | Khoa Xã hội học |
| 356 | Trịnh Ngọc | Hà | 4/8/1987 | GV | ThS | Xã hội học | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học | |
| 357 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 4/27/1965 | PGS | TS | Xã hội học | x | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học |
| 358 | Đào Thúy | Hằng | 6/19/1992 | GV | ĐH | Xã hội học | X | Xã hội học | Khoa Xã hội học | |
| 359 | Nguyễn Thị Kim | Hoa | 3/30/1963 | PGS | TS | Xã hội học | x | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học |
| 360 | Hoàng Thu | Hương | 5/3/1979 | PGS | TS | Xã hội học | x | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học |
| 361 | Nguyễn Thị | Lan | 11/11/1983 | GV | ThS | Quản lý MT và ĐTQT | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học | |
| 362 | Đặng Hoàng Thanh | Lan | 6/1/1990 | GV | ThS | Xã hội học | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học | |
| 363 | Mai | Linh | 12/13/1990 | GV | ThS | Xã hội học | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học | |
| 364 | Đinh Phương | Linh | 10/1/1989 | GV | ThS | Chăm sóc y tế và xã hội | X | Xã hội học | Khoa Xã hội học | |
| 365 | Nguyễn Thị Kim | Nhung | 11/7/1986 | GV | TS | Xã hội học | x | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học |
| 366 | Bùi Quỳnh | Như | 7/2/1985 | GV | ThS | Công tác xã hội | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học | |
| 367 | Phạm Văn | Quyết | 2/20/1956 | PGS | TS | Xã hội học | x | Xã hội học | Phòng Đào tạo sau đại học | |
| 368 | Trịnh Văn | Tùng | 9/22/1969 | PGS | TS | Xã hội học | x | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học |
| 369 | Hoàng Bá | Thịnh | 2/14/1956 | PGS | TS | Xã hội học | x | Xã hội học | Khoa Xã hội học | |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn