Ngôn ngữ
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
2. Khung chương trình
STT |
Mã học phần |
Tên học phần (ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh) |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã số các học phần tiên quyết |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lí thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
I |
|
Khối kiến thức chung (2 học phần) |
8 |
|
|
|
|
1 |
PHI 5002 |
Triết học Philosophy |
4 |
60 |
0 |
0 |
|
2 |
|
Ngoại ngữ cơ bản (chọn 1 trong các ngoại ngữ sau) |
|
|
|
|
|
ENG 5001 |
Tiếng Anh cơ bản (General English) |
4 |
30 |
30 |
0 |
|
|
RUS 5001 |
Tiếng Nga cơ bản (General Russian) |
30 |
30 |
0 |
|
||
FRE 5001 |
Tiếng Pháp cơ bản (General French) |
30 |
30 |
0 |
|
||
GER 5001 |
Tiếng Đức cơ bản (General Germanese) |
30 |
30 |
0 |
|
||
CHI 5001 |
Tiếng Trung Quốc cơ bản (General Chinese) |
30 |
30 |
0 |
|
||
JAP 5001 |
Tiếng Nhật cơ bản (General Japanese) |
30 |
30 |
0 |
|
||
KOR 5001 |
Tiếng Hàn cơ bản (General Korean) |
30 |
30 |
0 |
|
||
THA 5001 |
Tiếng Thái cơ bản (General Thai) |
30 |
30 |
0 |
|
||
II |
|
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành |
36 |
|
|
|
|
II.1 |
|
Các học phần bắt buộc (8 học phần) |
16 |
|
|
|
|
3 |
ORS 6036 |
Khu vực học và Đông Phương học Area Studies and Oriental Studies |
2 |
24 |
0 |
6 |
|
4 |
ORS 6002 |
Phương pháp phân tích định lượng trong khoa học xã hội nhân văn Quantitive Methods Research in Social Sciences and Humanities |
2 |
24 |
0 |
6 |
|
5 |
ORS 6113 |
Lịch sử phát triển các hình thái kinh tế- xã hội ở Việt Nam và phương Đông The History of Socio-economic Formations in Vietnam and Orient |
2 |
24 |
0 |
6 |
|
6 |
ORS 6004 |
Bản sắc Nông nghiệp- Nông thôn của văn hoá châu Á Agrarian - Rural Identity of Asian Culture |
2 |
20 |
4 |
6 |
|
7 |
ORS 6005 |
Văn hoá- tín ngưỡng dân gian phương Đông Oriental folklore and Autochthonal Religion |
2 |
24 |
0 |
6 |
|
8 |
ORS 6108 |
Nho giáo và xã hội Đông Á – Truyền thống và hiện đại Confucianism and East Asian Society - Tradition and modernity |
2 |
20 |
4 |
6 |
|
9 |
ORS 6009 |
Phong trào giải phóng dân tộc phương Đông Movement of National Liberation in Oriental Countries |
2 |
24 |
0 |
6 |
|
10 |
ORS 6012 |
Phật giáo Buddhism |
2 |
20 |
0 |
10 |
|
II.2 |
|
Các học phần tự chọn (10/21 học phần) |
20/42 |
|
|
|
|
11 |
ORS 6015 |
Văn hoá Ấn Độ và ảnh hưởng của nó đối với khu vực Indian Culture and its Influence to the area |
2 |
24 |
0 |
6 |
|
12 |
ORS 6128 |
Hindu giáo- Truyền thống và hiện đại Hinduism - Tradition and modernity |
2 |
24 |
0 |
6 |
|
13 |
ORS 6030 |
Lý thuyết và phương pháp so sánh đối chiếu liên ngôn ngữ, liên văn hoá Theory and Methods of Cross-cultural and Cross-Linguistic Comparison |
2 |
20 |
4 |
6 |
|
14 |
ORS 6032 |
Lúa nước và xã hội châu Á Rice and Asian society |
2 |
24 |
0 |
6 |
|
15 |
ORS 6046 |
Vấn đề sở hữu trí tuệ ở Đông Á Intellectual Property in East Asia |
2 |
21 |
6 |
3 |
|
16 |
ORS 6037 |
Văn học dịch và quá trình hiện đại hóa văn học Đông Á Translated literature and the process of modernization of East Asian literature |
2 |
24 |
0 |
6 |
|
17 |
ORS 6044 |
Kito giáo và Tin lành trong bối cảnh các xã hội châu Á Catholiscism and Protestantism in the context of Asian societies |
2 |
16 |
10 |
4 |
|
18 |
ORS 6018 |
Con đường hiện đại hoá của Hàn Quốc Modernization way of South Korea |
2 |
16 |
10 |
4 |
|
19 |
ORS 6020 |
Tộc người và ngôn ngữ Việt Nam và Đông Nam Á Peoples, Minorities and Languages in Vietnam and Southeast Asia |
2 |
20 |
4 |
6 |
|
20 |
ORS 6022 |
Tiếp xúc ngôn ngữ Việt- Hán thời cận hiện đại Vietnamese - Chinese language contact in early modern and modern period |
2 |
20 |
4 |
6 |
|
21 |
ORS 6027 |
Người Hoa ở châu Á Ethnic Chinese in Asia |
2 |
20 |
4 |
6 |
|
22 |
ORS 6031 |
Nhật Bản hiện đại Contemporary Japan |
2 |
21 |
6 |
3 |
|
23 |
ORS 6033 |
Nhật Bản cận đại Modern Japan |
2 |
24 |
0 |
6 |
|
24 |
ORS 6034 |
Nhật Bản truyền thống Traditional Japan |
2 |
24 |
0 |
6 |
|
25 |
ORS 6035 |
Ngôn ngữ và văn hoá Hàn Quốc Korean Language and Culture |
2 |
20 |
6 |
4 |
|
26 |
ORS 6047 |
Xã hội dân sự ở Đông Nam Á Civil Society in South East Asia |
2 |
24 |
0 |
6 |
|
27 |
ORS 6039 |
Tiếng Anh trong nghiên cứu khoa học English for scientific research |
2 |
16 |
10 |
4 |
|
28 |
ORS 6040 |
Tiếng Trung trong nghiên cứu khoa học Chinese for scientific research |
2 |
16 |
10 |
4 |
|
29 |
ORS 6041 |
Tiếng Nhật trong nghiên cứu khoa học Japanese for scientific research |
2 |
16 |
10 |
4 |
|
30 |
ORS 6042 |
Tiếng Hàn trong nghiên cứu khoa học Korean for scientific research |
2 |
16 |
10 |
4 |
|
31 |
ORS 6043 |
Tiếng Thái trong nghiên cứu khoa học Thais for scientific research |
2 |
16 |
10 |
4 |
|
III |
ORS7202 |
Luận văn thạc sĩ |
20 |
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
64 |
|
|
|
|
Ghi chú: (*)Học phần ngoại ngữ cơ bản là học phần điều kiện, có khối lượng 4 tín chỉ, được tổ chức đào tạo chung trong toàn ĐHQGHN cho các học viên có nhu cầu và được đánh giá theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương. Kết quả đánh giá học phần ngoại ngữ không tính trong điểm trung bình chung tích lũy nhưng vẫn tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo.
Tác giả: ussh
Những tin mới hơn