Ngôn ngữ
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ phải tích lũy: 64 tín chỉ, trong đó:
- Khối kiến thức chung (bắt buộc): 08 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 47 tín chỉ
+ Bắt buộc: 27 tín chỉ
+ Lựa chọn: 20/42tín chỉ
- Luận văn: 09 tín chỉ
STT |
Mã |
Học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã số các học phần tiên quyết |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lý thuyết |
Thảo luận/Thực hành |
Tự học |
|||||
I. Khối kiến thức chung |
8 |
|
|
|
|
||
1. |
PHI 5101 |
Triết học Philosophy |
4 |
60 |
0 |
0 |
|
2. |
Ngoại ngữ cơ bản – môn điều kiện (chọn 1 trong các thứ tiếng sau): |
4 |
|
|
|
|
|
ENG 5001 |
Tiếng Anh cơ bản Basic English |
|
30 |
30 |
0 |
|
|
RUS 5001 |
Tiếng Nga cơ bản Basic Russian |
|
30 |
30 |
0 |
|
|
CHI 5001 |
Tiếng Trung cơ bản Basic Chinese |
|
30 |
30 |
0 |
|
|
FRE 5001 |
Tiếng Pháp cơ bản Basic French |
|
30 |
30 |
0 |
|
|
GER 5001 |
Tiếng Đức cơ bản Basic German |
|
30 |
30 |
0 |
|
|
II. Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành |
47/67 |
|
|
|
|
||
II.1. |
Bắt buộc |
27 |
|
|
|
|
|
3. |
MNS 6081 |
Kỹ năng nghiên cứu khoa học Scienctific Research Skill |
4 |
28 |
32 |
0 |
MNS1102 |
4. |
MNS 6082 |
Tiếp cận xã hội trong nghiên cứu KH, CN và Môi trường Sociological Approach on Science, Technology and Environment |
3 |
21 |
24 |
0 |
|
5. |
MNS 6083 |
Kỹ năng quản lý Sở hữu trí tuệ Intellectual Property Management Skill |
3 |
21 |
24 |
0 |
|
6. |
MNS 6021 |
Quản lý Nghiên cứu và Triển khai Research and Development Management |
3 |
21 |
24 |
0 |
|
7. |
MNS 6084 |
Thiết kế hệ thống đổi mới Innovation System Design |
3 |
21 |
24 |
0 |
MNS1102 |
8. |
MNS 6027 |
Phân tích Chính sách KH&CN Science and Technology Policy Analysis |
3 |
21 |
24 |
0 |
MNS2065
|
9. |
MNS 6076 |
Thực tập, thực tế Proffesional Practice |
6 |
6 |
84 |
0 |
MNS6027 |
10. |
MNS 6077 |
Nghiệp vụ quản lý KH&CN cấp cơ sở S&T Management at Grass-Root Level |
2 |
14 |
16 |
0 |
|
II.2. |
Tự chọn |
20/42 |
|
|
|
|
|
11. |
MNS 6056 |
Lịch sử khoa học và Công nghệ History of Science and Technology |
2 |
14 |
16 |
0 |
|
12. |
MNS 6085 |
KH&CN và Xã hội Science &Technology and Society |
3 |
21 |
24 |
0 |
|
13. |
MNS 6070 |
Hội nhập quốc tế về KH&CN International integration of S&T |
2 |
14 |
16 |
0 |
|
14. |
MNS 6086 |
Thẩm định tài chính cho hoạt động KH&CN Financial assessment of S&T activities |
2 |
14 |
16 |
0 |
|
15. |
MNS 6087 |
Thiết kế và xây dựng tổ chức Khoa học và Công nghệ Science and Technology Organization Design and Built |
3 |
21 |
24 |
0 |
|
16. |
MNS 6009 |
Quản lý Công nghệ Technology Management |
3 |
21 |
24 |
0 |
|
17. |
MNS 6088 |
Thiết kế Dự án Khoa học và Công nghệ S&T Project Design |
2 |
14 |
16 |
0 |
|
18. |
MNS 6089 |
Huy động và Phát triển các Nguồn lực KH&CN S&T Resources Development and Mobilization |
3 |
21 |
24 |
0 |
|
19. |
MNS 6090 |
Dự báo Khoa học và Công nghệ Science and Technology Forecasting |
2 |
14 |
16 |
0 |
|
20. |
MNS 6091 |
Thống kê Khoa học và Công nghệ Science and Technology Statistics |
2 |
14 |
16 |
0 |
|
21. |
MNS 6092 |
Kỹ năng chuyển giao công nghệ Transferring Skills to Tech Transfer |
3 |
21 |
24 |
0 |
|
22. |
MNS 6093 |
Xây dựng Lộ trình Công nghệ Technology Route Mapping |
2 |
14 |
16 |
0 |
|
23. |
ENG 6001 |
Tiếng Anh học thuật Academic English |
2 |
14 |
16 |
0 |
|
24. |
MNS 6071 |
Thương mại hóa sản phẩm nghiên cứu và triển khai Commercialization of R&D outputs |
3 |
21 |
24 |
0 |
|
25. |
MNS 6078 |
Quy trình ươm tạo công nghệ Technological Incubation Process/Roadmap |
2 |
14 |
16 |
0 |
|
26. |
MNS 6079 |
Xây dựng và triển khai nhiệm vụ KH&CN S&T Project/Task Designing and Implementing |
2 |
14 |
16 |
0 |
|
27. |
MNS 6080 |
Kỹ năng viết và trình bày công trình khoa học Academic Writing and Presenting Skills |
2 |
14 |
16 |
0 |
MNS6081 |
28. |
MNS 6072 |
Chiến lược phát triển khoa học và công nghệ Strategy for Science and Technology Development |
2 |
14 |
16 |
0 |
MNS6027 |
29. |
MNS 7203 |
Luận văn Thạc sĩ Master Thesis |
09 |
|
|
|
MNS6076 |
|
Tổng số |
64 |
|
|
|
|
Tác giả: ussh
Những tin mới hơn