Ngôn ngữ
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 64 tín chỉ, trong đó:
- Khối kiến thức chung (bắt buộc): 08 tín chỉ
+ Triết học: 04 tín chỉ
+ Ngoại ngữ cơ bản: 04 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 47 tín chỉ
+Bắt buộc: 27 tín chỉ
+Tự chọn: 20 tín chỉ/ 41 tín chỉ
- Luận văn: 9 tín chỉ
2. Khung chương trình đào tạo
STT |
Mã số học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã số học phần tiên quyết |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lí thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
I |
Khối kiến thức chung |
8 |
|
|
|
|
|
1 |
PHI 5002 |
Triết học Philosophy |
4 |
60 |
0 |
0 |
|
2 |
Ngoại ngữ cơ bản * (chọn 1 trong các thứ tiếng sau): |
4 |
30 |
30 |
0 |
|
|
ENG 5001 |
Tiếng Anh cơ bản General English |
4
|
|
|
|
|
|
GER 5001 |
Tiếng Đức cơ bản General German |
||||||
RUS 5001 |
Tiếng Nga cơ bản General Russian |
||||||
CHI 5001 |
Tiếng Trung cơ bản General Chinese |
||||||
FRE 5001 |
Tiếng Pháp cơ bản General French |
||||||
II |
Khối kiến thức cơ sở & chuyên ngành |
47 |
|
|
|
|
|
II.1. |
Các học phần bắt buộc |
27 |
|
|
|
|
|
3 |
POL6022 |
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu chính trị học Methodology and method of Political Studies |
3 |
35 |
10 |
0 |
|
4 |
POL 6029 |
Cấu trúc và vận hành của hệ thống chính trị nước CHXHCNVN Structure and the Practice of Political System of Socialist Republic of Viet Nam |
3 |
45 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
5 |
POL 6031 |
Lý luận về đảng cầm quyền Theories on Ruling Party |
3 |
45 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
6 |
POL 6043 |
Quy trình, kỹ năng ra quyết định chính trị Process and Skills of Political Decision - making |
3 |
30 |
15 |
0 |
P0L 6022 |
7 |
POL 6044 |
Dân chủ và thực hành dân chủ cơ sở Democracy and Democracy Practice at The Grassroot |
3 |
30 |
15 |
0 |
P0L 6022 |
8 |
POL 6045 |
Nhận diện và giải quyết xung đột chính trị - xã hội Identify and Resolve The political – social Conflicts |
3 |
30 |
15 |
0 |
P0L 6022 |
9 |
POL 6051 |
Phản biện xã hội Social Criticism |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
10 |
POL 6023 |
Nhà chính trị Hồ Chí Minh Ho Chi Minh – The Politician |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
11 |
POL 6052 |
Thực tập chuyên môn tại cơ sở Internship |
5 |
15 |
60 |
|
P0L 6022 |
II.2. |
Các học phần tự chọn |
20/40 |
|
|
|
|
|
12 |
POL 6007 |
Đảng cộng sản Việt Nam với tiến trình xây dựng và hoàn thiện thể chế chính trị Vietnamese Communist Party and the Process of Building and Improving Political Instituions |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
13 |
POL 6002 |
Lịch sử chính trị Việt Nam History of Vietnamese Politics |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
14 |
POL 6028 |
Phân tích hành vi chính trị Analysis of Political Behavior |
2
|
30 |
15 |
0 |
P0L 6022 |
15 |
POL 6046 |
Công tác dân vận People Mobilization Work |
3 |
30 |
15 |
0 |
P0L 6022 |
16 |
POL 6008 |
Các tổ chức chính trị quốc tế đương đại Comtemporary Organizations of International Politics |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
17 |
POL 6036 |
Phân tích và đánh giá chính sách Policy Analysis and Evaluation |
2 |
20 |
10 |
0 |
P0L 6022 |
18 |
POL 6024 |
Lý thuyết địa chính trị và chiến lược quốc gia Geo-Political Theories and National Strategy |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
19 |
POL 6035 |
Tôn giáo trong chính trị quốc tế Religion in International Politics |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022
|
20 |
POL 6032 |
Lý thuyết về quyền con người trong chính trị học Theories on Human Right in Political Science |
2
|
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
21 |
POL 6047 |
Xây dựng và quản lý chương trình an sinh xã hội Buiding up and managing the social security programs |
3 |
30 |
15 |
0 |
P0L 6022 |
22 |
POL 6048 |
Quy trình bầu cử Election process |
2 |
20 |
10 |
0 |
P0L 6022 |
23 |
POL 6053 |
Trưng cầu ý kiến và dư luận xã hội Referendum and public opinion |
3 |
30 |
15 |
|
P0L 6022 |
24 |
POL 6054 |
Quản lý nguồn nhân lực Human Resource Management |
3 |
30 |
15 |
|
P0L 6022 |
25 |
POL 6027 |
Triết học chính trị Political Philosophy |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022
|
26 |
POL 6049 |
Nhận diện và xử lý vân đề quan hệ dân tộc và quan hệ quốc tế theo tư tưởng HCM Ho Chi Minh Ideologies on Identifying and Resolving The Issues of National Relations and International Relations |
2 |
20 |
10 |
0 |
P0L 6022 |
27 |
POL 6050 |
Vận dụng tư tưởng HCM trong xây dựng đạo đức công vụ ở VN hiện nay Applying the Ho Chi Minh Ideologies on building public service ethics in Vietnam today |
2 |
20 |
10 |
0 |
P0L 6022 |
28 |
POL 6012 |
Các lý thuyết và mô hình phát triển xã hội Theories on Social Developmental Models |
2 |
30 |
0 |
0 |
P0L 6022 |
29 |
POL 6055 |
Công tác tư tưởng Ideological Works |
2 |
20 |
10 |
0 |
P0L 6022 |
III |
POL 7201 |
Luận văn thạc sĩ Thesis |
9 |
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
64 |
|
|
|
|
Ghi chú: (*) Học phần ngoại ngữ cơ bản là học phần điều kiện, có khối lượng 4 tín chỉ, được tổ chức đào tạo chung trong toàn ĐHQGHN cho các học viên có nhu cầu và được đánh giá theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương. Kết quả đánh giá học phần ngoại ngữ không tính trong điểm trung bình chung tích lũy nhưng vẫn tính vào tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo.
Tác giả: ussh
Những tin mới hơn