Khung chương trình

Thứ sáu - 15/03/2019 04:27

1.Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo

Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 64 tín chỉ, trong đó:

  • Khối kiến thức chung (bắt buộc):     8 tín chỉ
  • Khối kiến thức chuyên ngành:         36 tín chỉ

+ Bắt buộc: 16 tín chỉ

+ Tự chọn:20/40 tín chỉ

  • Luận văn thạc sĩ:                            20 tín chỉ

2. Khung chương trình:

STT

học phần

Tên học phần

Số

tín chỉ

Số giờ tín chỉ: TS

Mã số các học phần tiên quyết

Lí thuyết

Thực hành

Tự học

I

Khối kiến thức chung

8

 

 

 

 

  1.  

PHI 5002

Triết học (Philosophy)

4

60

0

0

 

2.

Ngoại ngữ cơ bản

4

 

 

 

 

 

ENG 5001

Tiếng Anh cơ bản (General English)

4

30

30

0

 

RUS 5001

Tiếng Nga cơ bản (General Russian)

FRE 5001

Tiếng Pháp cơ bản (General French)

II

Học phần bắt buộc

16

 

 

 

 

1.

SOC 6026

Hành vi con người và Môi trường xã hội II  (Human Behavior and the Social Environment II)

2

20

10

0

 

2.

SOC 6028

Phương pháp nghiên cứu ứng dụng  CTXH (Applied  Research Methods for Social Work)

2

20

10

0

 

3.

SOC 6025

Một số lý thuyết về CTXH

(Theories of Social Work)

2

20

10

0

 

4.

SOC 6031

Mô hình CTXH với cá nhân (Social Work Models with Individuals)

2

20

10

0

 

5.

SOC 6032

Mô hình CTXH với nhóm

(Social Work Models with Groups)

2

20

10

0

 

6.

SOC 6033

Tổ chức và Phát triển cộng đồng (Organization and Community Development)

2

20

10

0

 

7.

SOC 6034

Quản trị CTXH : Chính sách và hoạch định (Administration in Social Work: Policy and Planning)

2

 

20

10

0

 

8.

SOC 6061

Thực hành CTXH tại cơ sở

(Field education practicum)

2

10

20

0

 

III

Học phần lựa chọn

20/40

 

 

 

 

1.

ENG 6001

Tiếng Anh học thuật

(Academic English)

2

20

10

0

 

2.

FRE 6001

Tiếng Pháp học thuật

(Academic French)

2

20

10

0

 

3.

SOC 6230

Trị liệu tâm lý (Psychotherapy)

3

30

15

0

 

4.

SOC 6158

Người khuyết tật: Chính sách và thực hành (People with disabilities: Policy and Practice)

3

30

15

0

 

5.

SOC 6059

Dịch vụ CTXH trong trường học (Social Work Services in School)

3

30

15

0

 

6.

SOC 6064

CTXH với người cao tuổi: chính sách và thực hành (Social work with the elderly: policy and practice)

3

30

15

0

 

7.

SOC 6057

Công tác xã hội trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tâm thần (Social work in Mental Health)

2

20

10

0

 

8.

SOC 6036

CTXH và chính sách xã hội với gia đình (Social Work and Social policy for Family)

2

20

10

0

 

9.

SOC 6020

Chính sách xã hội và những vấn đề xã hội (Social Problems and Social Policy)

2

20

10

0

 

10.

SOC 6062

Phát triển và đánh giá dịch vụ công tác xã hội (Social work program development and evaluation)

2

20

10

0

 

11.

SOC 6124

Lí luận về thực hành CTXH (Theory for Practice in Social Work)

2

20

10

0

 

12.

SOC 6063

Thiết kế và quản lý điều tra định lượng trong công tác xã hội (Survey management in social work)

2

20

10

0

 

13.

SOC 6037

CTXH trong lĩnh vực y tế (Social Work in Health Sector)

2

20

10

0

 

14.

SOC 6060

Bình đẳng giới và bạo lực gia đình: CTXH và pháp luật (Gender equality and domestic violence: Social work and law)

2

20

10

0

 

15.

SOC 6065

Phúc lợi xã hội trong bối cảnh toàn cầu (Social welfare in global context)

2

20

10

0

 

16.

SOC6066

Nghiên cứu và đánh giá chính sách an sinh xã hội

2

20

10

0

 

17.

SOC6067

Vốn xã hội và phát triển cộng đồng

2

20

10

0

 

18.

SOC6068

Can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật trí tuệ

2

20

10

0

 

V

Luận văn tốt nghiệp

20

 

 

 

 

  1.  

SOC 7203

Luận văn tốt nghiệp (Thesis)

20

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

64

 

 

 

 

                       

Ghi chú: Học phần ngoại ngữ thuộc khối kiến thức chung được tính và tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo, nhưng kết quả đánh giá các học phần này không tính vào điểm trung bình chung học kỳ, điểm trung bình chung các học phần và điểm trung bình chung tích lũy.

Tác giả: ussh

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây