1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình: 64[1] tín chỉ, trong đó:
- Khối kiến thức chung: 8 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 47 tín chỉ
+ Bắt buộc: 19 tín chỉ
+ Lựa chọn: 28 tín chỉ/ 56 tín chỉ
- Luận văn Thạc sĩ: 9 tín chỉ.
2. Khung chương trình
STT |
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã số các học phần tiên quyết |
||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Lí thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||||||
|
I |
Khối kiến thức chung |
8 |
|
|
|||||||
|
1. |
PHIL 5001 |
Triết học (Philosophy ) |
4 |
60 |
0 |
0 |
|
|
|||
|
2. |
ENG 5001 |
Tiếng Anh cơ bản (Basic English) |
4[2]
|
30 |
30 |
0 |
|
|
|||
|
RUS 5001 |
Tiếng Nga cơ bản (Basic Russian) |
|
|
||||||||
|
CHI 5001 |
Tiếng Trung cơ bản (Chinese Basic) |
|
|
||||||||
|
GER 5001 |
Tiếng Đức cơ bản (Basic German) |
|
|
||||||||
|
FRE 5001 |
Tiếng Pháp cơ bản (Basic French) |
|
|
||||||||
|
II |
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành |
47 |
|
|
|
||||||
|
II.1. |
Các học phần bắt buộc (Compulsory Subjects) |
20 |
|
|
|
||||||
|
3. |
ARO 6026 |
Hệ thống văn thư trong các cơ quan, tổ chức System of Records Management in Organization |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
|
|||
|
4. |
ARO 6034 |
Tổ chức quản lý lưu trữ Organization of Archival Management |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
|
|||
|
5. |
ARO 6071 |
Phân loại tài liệu lưu trữ Classifying archival documents |
2 |
15 |
15 |
0 |
|
|
|||
|
6. |
ARO 6072 |
Xác định giá trị tài liệu Appraising archival documents |
2 |
15 |
15 |
0 |
|
|
|||
|
7. |
ARO 6073 |
Thực tập quản lý hoạt động lưu trữ Internship 1 (Archival Activities Management) |
5 |
15 |
60 |
0 |
ARO 6072 |
|
|||
|
8. |
ARO 6074 |
Thực tập quản lý tài liệu lưu trữ Internship 2(Archives Management) |
5 |
15 |
60 |
0 |
ARO 6072 |
|
|||
|
II.2. |
Các học phần lựa chọn (Elective Subjects) |
27/55 |
|
|
|
||||||
|
9. |
ARO 6027 |
Lịch sử văn bản học History of Vietnamese Documentary |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
|
|||
|
10. |
ARO 6028 |
Các sự kiện tiêu biểu của lịch sử Việt Nam Basis Issues of Vietnam History |
2 |
15 |
15 |
0 |
|
|
|||
|
11. |
ARO 6029 |
Cải cách hành chính ở Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử Administrative Reform of Vietnam in historical periods |
2 |
15 |
15 |
0 |
|
|
|||
|
12. |
ARO 6030 |
Lí luận và thực tiễn về thủ tục hành chính Administrative Procedures-Theory and Pratice |
2 |
15 |
15 |
0 |
|
|
|||
|
13. |
ARO 6075 |
Hoạch định chính sách lưu trữ Forming Policies on Archives |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
|
|||
|
14. |
ARO 6062 |
Hợp tác quốc tế trong lưu trữ International Cooperation in Archives |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
|
|||
|
15. |
ARO 6063 |
Quản trị rủi ro trong lưu trữ Risk Management in Archives |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
|
|||
|
16. |
ARO 6040 |
Quản lý tài liệu lưu trữ trong các doanh nghiệp Management of Records in Businesses |
3 |
30 |
15 |
0 |
ARO 6072 |
|
|||
|
17. |
ARO 6041 |
Quản lý tài liệu lưu trữ trong các tổ chức xã hội Management of Records in Sozial Organizations |
2 |
20 |
10 |
0 |
ARO 6072 |
|
|||
|
18. |
ARO 6031 |
Phương pháp sử liệu học Methods of Historical Sources Studies |
2 |
15 |
15 |
0 |
|
|
|||
|
19. |
ARO 6076 |
Phương pháp lưu trữ tài liệu điện tử Methods of Arching of Electronic Documents |
2 |
20 |
10 |
0 |
ARO 6072 |
|
|||
|
20. |
ARO 6077 |
Phương pháp lưu trữ tài liệu nghe nhìn Methods of Arching of Audio-Visual Documents |
2 |
20 |
10 |
0 |
ARO 6072 |
|
|||
|
21. |
ARO 6078 |
Phương pháp lưu trữ tài liệu khoa học công nghệ Methods of Arching of Scientific-Technological Documents |
3 |
30 |
15 |
0 |
ARO 6072 |
|
|||
|
22. |
ARO 6070 |
Phương pháp kiểm tra, đánh giá trong lưu trữ Methods of controlling and assessing in archives |
2 |
10 |
20 |
0 |
|
|
|||
|
23. |
ARO 6066 |
Phương pháp đào tạo, huấn luyện về lưu trữ Methods of archival training |
2 |
10 |
20 |
0 |
|
|
|||
|
24. |
ARO 6032 |
Tổ chức hệ thống thông tin tài liệu lưu trữ Organization of Archival Information System |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
|
|||
|
25. |
ARO 6064 |
Công bố tài liệu văn kiện Publication of archival documents |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
|
|||
|
26. |
ARO 6067 |
Số hóa tài liệu lưu trữ Digitalisation of archival documents |
2 |
10 |
20 |
0 |
|
|
|||
|
27. |
ARO 6068 |
Kỹ năng lập kế hoạch và dự án lưu trữ Skills for planning and project compiling |
2 |
10 |
20 |
0 |
|
|
|||
|
28. |
ARO 6069 |
Kỹ năng xây dựng văn bản về lưu trữ Skills for construction legal documents on archives |
2 |
10 |
20 |
0 |
|
|
|||
|
29. |
ARO 6053 |
Kỹ năng lãnh đạo và quản lý Leading and Managing Skills |
4 |
20 |
40 |
0 |
|
|
|||
|
30. |
ARO 6054 |
Kỹ năng tổng hợp thông tin Skills for Information Synthesis |
4 |
20 |
40 |
0 |
|
|
|||
|
III. |
ARO 7201 |
Luận văn Thạc sĩ (Thesis) |
9 |
|
|
|
|
|
|||
|
Tổng cộng |
64 |
|
|
|
|||||||
Tác giả: ussh
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn