Ngôn ngữ
1. Một số thông tin về chương trình đào tạo
+ Tiếng Việt: Tôn giáo học
+ Tiếng Anh: Religious Studies
+ Tiếng Việt: Tôn giáo học
+ Tiếng Anh: Religious Studies
+ Tiếng Việt: Thạc sĩ ngành Tôn giáo học
+ Tiếng Anh: The Degree of Master in Religious Studies
- Đơn vị được giao nhiệm vụ đào tạo: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐH Quốc gia Hà Nội.
2. Mục tiêu của chương trình đào tạo
2.1. Mục tiêu chung
- Cung cấp cho học viên những kiến thức cơ bản và hệ thống quan điểm của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Đảng Cộng Sản Việt Nam, Tư tưởng Hồ Chí Minh về tôn giáo làm cơ sở để tiếp cận những vấn đề chuyên môn sâu thuộc lĩnh vực lý luận, lịch sử và vai trò của tôn giáo;
- Giúp cho học viên có được phương pháp khoa học để tiếp cận những vấn đề lý luận chung của tôn giáo, đồng thời nắm được một số quan điển tiêu biểu về tôn giáo, cũng như tình hình tôn giáo trên thế giới và ở Việt Nam hiện nay. Qua đó người học có thể kiến giải những vấn đề của tôn giáo ở Việt Nam trên bình diện lý luận và thực tiễn để nghiên cứu, giảng dạy công tác tôn giáo và các lĩnh vực liên quan.
2.2. Mục tiêu cụ thể
- Mục tiêu kiến thức: có kiến thức cơ bản, nâng cao và hiện đại về những nội dung tôn giáo, tín ngưỡng phương đông, phương tây, Việt nam;
- Mục tiêu về kỹ năng: Nắm vững phương pháp luận biện chứng duy vật và tôn giáo học trong nghiên cứu, giảng dạy các vấn đề tôn giáo, tín ngưỡng;
- Mục tiêu về năng lực: có khả năng nghiên cứu độc lập và tham gia nhóm nghiên cứu; nắm bắt và giải quyết được về mặt lý luận những vấn đề mà thực tiễn công tác tôn giáo đặt ra từ phương diện triết học;
- Mục tiêu về phẩm chất đạo đức: có bản lĩnh, lập trường chính trị vững vàng; say mê, cần cù, chịu khó, ham học hỏi, nghiêm túc trong công việc.
3. Thông tin tuyển sinh
3.1. Hình thức tuyển sinh
- Thi tuyển với các môn thi sau đây:
+ Môn thi Cơ bản: Triết học Mác – Lênin (Không chuyên triết)
+ Môn thi Cơ sở: Tôn giáo học đại cương
+ Môn thi ngoại ngữ: chọn 1 trong 5 thứ tiếng: Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung Quốc.
3.2. Đối tượng tuyển sinh
Thí sinh dự tuyển vào chương trình đào tạo thạc sĩ ngành tôn giáo học phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau đây:
- Có lí lịch bản thân rõ ràng, hiện không bị truy cứu trách nhiệm hình sự;
- Có văn bằng tốt nghiệp đại học ngành tôn giáo học hoặc phù hợp với ngành tôn giáo học; hoặc có bằng tốt nghiệp đại học hệ chính quy ngành gần đã học bổ túc kiến thức để có trình độ tương đương với văn bằng tốt nghiệp đại học ngành tôn giáo học;
- Thí sinh được phép thi ngay trong năm nhận bằng tốt nghiệp đại học hoặc trong năm nhận chứng chỉ bổ sung kiến thức.
3.3. Danh mục các ngành đúng, phù hợp, ngành gần
- Danh mục ngành đúng: Tôn giáo học;
- Danh mục các ngành phù hợp: Triết học, Chủ nghĩa xã hội khoa học, Giáo dục chính trị;
- Danh mục các ngành gần: Tâm lý học, Xã hội học, Khoa học Quản lý, Nhân học, Lịch sử, Khoa học Chính trị, Văn học, Việt Nam học, Ngôn ngữ học, Báo chí học, Du lịch học, Đông phương học (ở trong và ngoài nước).
3.4. Danh mục học phần bổ sung kiến thức
TT |
Học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
1. |
Quan niệm của C.Mác, Ph.Ăngghen, V.I.Lênin về tôn giáo và phương pháp luận nghiên cứu tôn giáo |
2 |
|
2. |
Phật giáo và tín ngưỡng bản địa Việt Nam |
4 |
|
3. |
Công giáo và Islam với dân tộc Việt Nam |
4 |
|
4. |
Quan niệm ngoài Mác xít về tôn giáo |
2 |
|
5. |
Tâm lí học tôn giáo |
2 |
|
6. |
Mối quan hệ giữa tôn giáo và chính trị |
2 |
|
7. |
Lịch sử các tổ chức tôn giáo |
2 |
|
8. |
Đạo Tin lành ở Việt Nam: lịch sử và hiện tại |
2 |
|
9. |
Quan điểm của các nhà tư tưởng Việt Nam từ thế kỉ 10 đến nửa đầu thế kỉ 20 về tôn giáo |
2 |
|
10. |
Triết học Tôn giáo |
2 |
|
Tổng số: |
24 |
|
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 64 tín chỉ, trong đó:
* Khối kiến thức chung: 8 tín chỉ
* Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 36 tín chỉ
+ Bắt buộc: 16 tín chỉ
+ Tự chọn: 20/50 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở: 13 tín chỉ
+ Bắt buộc: 5 tín chỉ
+ Lựa chọn: 8 /22 tín chỉ
- Khối kiến thức chuyên ngành
và thực tập, thực tế: 23 tín chỉ
+ Bắt buộc: 7 tín chỉ
+ Thực tập, thực tế: 4 tín chỉ
+ Lựa chọn: 12/28 tín chỉ
* Luận văn thạc sĩ: 20 tín chỉ
2. Khung chương trình đào tạo
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ |
Mã học phần tiên quyết |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lí thuyết |
Thực hành |
Tự học |
|||||
I |
Khối kiến thức chung |
8 |
|
|
|
|
|
1 |
PHI 5002 |
Triết học (Philosophy) |
4 |
60 |
0 |
0 |
|
2 |
Ngoại ngữ cơ bản (chọn 1 trong 5 thứ tiếng) |
4 |
|
|
|
|
|
|
ENG 5001 |
Tiếng Anh cơ bản (General English) |
|
30 |
30 |
0 |
|
|
RUS 5001 |
Tiếng Nga cơ bản (General Russian) |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
FRE 5001 |
Tiếng Pháp cơ bản (General French) |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
GER 5001 |
Tiếng Đức cơ bản (General German) |
30 |
30 |
0 |
|
|
|
CHI 5001 |
Tiếng Trung cơ bản (General Chinese) |
30 |
30 |
0 |
|
|
II |
Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành |
13 |
|
|
|
|
|
II.1 |
Khối kiến thức cơ sở |
|
|
|
|
|
|
II.1.1 |
Các học phần bắt buộc |
5 |
|
|
|
|
|
3 |
PHI 6062
|
Chủ nghĩa Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh, quan điểm của ĐCS Việt Nam về Tôn giáo Marxism - Leninism and Ho Chi Minh, the Communist Party of Vietnam on Religion |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
4 |
PHI 6063 |
Vấn đề tôn giáo trong lịch sử triết học The issue of religion in the history of philosophy |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
II.1.2 |
Các học phần tự chọn |
8/22 |
|
|
|
|
|
5 |
PHI 6263 |
Phật giáo Việt Nam - Lịch sử và tổ chức Buddhism in Vietnam - History and organization |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
6 |
PHI 6162
|
Kitô giáo - Tổ chức giáo hội ở Việt Nam Christianity - Church Organization in Vietnam |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
7 |
PHI 6278 |
Tôn giáo, văn hóa và xã hội Religion, Culture and Society |
3 |
25 |
15 |
5 |
|
8 |
PHI 6279 |
Nhà nước, tộc người và bản sắc địa phương ở Đông Dương The State, ethnicity and local identities in Indochina |
3 |
30 |
0 |
15 |
|
9 |
PHI 6091 |
Lễ hội tôn giáo ở Việt Nam Religious festivals in Vietnam |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
10 |
PHI 6169 |
Các trào lưu nhân học tôn giáo The fundamentalist religious anthropology |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
11 |
PHI 6176 |
Các trào lưu xã hội học tôn giáo The fundamentalist religious sociology |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
12 |
PHI 6133 |
Thế giới quan và phương pháp luận triết học World Viewpoint and Methodology of Philosophy |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
13 |
PHI 6034 |
Thời đại ngày nay: Những vấn đề chính trị - xã hội Contemporary Time: Social Political Problems |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
14 |
PHI 6036 |
Phương pháp nghiên cứu triết học Philosophical Research Methods |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
II.2 |
Khối kiến thức chuyên ngành |
19 |
|
|
|
|
|
II.2.1 |
Các học phần bắt buộc |
7 |
|
|
|
|
|
15 |
PHI 6068 |
Vai trò của tôn giáo trong thời đại hiện nay The role of religion in the current era |
2 |
20 |
10 |
|
|
16 |
PHI 6080 |
Các tôn giáo phương Đông - Lịch sử và hiện tại The Eastern religions - History and present |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
17 |
PHI 6097 |
Một số lý thuyết và phương pháp nghiên cứu nhân học Tôn giáo A number of theories and research methods anthropology Religion |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
II.2.2 |
Các học phần tự chọn |
12/28 |
|
|
|
|
|
18 |
PHI 6072 |
Tôn giáo, tín ngưỡng và văn hóa Religious beliefs and culturel |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
19 |
PHI 6095 |
Phương pháp nghiên cứu tôn giáo học Methods for Religious Studies |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
20 |
PHI 6081 |
Các trào lưu thần học Ki tô The fundamentalist Christian theology |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
21 |
PHI 6177 |
Tôn giáo và các nền văn minh Religion and civilization |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
22 |
PHI 6085 |
Khái luận về “hiện tượng tôn giáo mới” Expression on "new religious phenomenon" |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
23 |
PHI 6082 |
Tôn giáo, tín ngưỡng các dân tộc thiểu số ở Việt Nam Religious beliefs of ethnic minorities in Vietnam |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
24 |
PHI 6096 |
Nho giáo với các đặc tính tôn giáo Confucianism with religious characteristics |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
25 |
PHI 6098 |
Giới thiệu kinh sách Ki tô giáo Introdution Christian books |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
26 |
PHI 6099 |
Giới thiệu kinh sách Islam Introduction Islam texts |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
27 |
PHI 6773 |
Giới thiệu kinh sách Phật giáo Introduction Buddhist texts |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
28 |
PHI 6100 |
Xu hướng phát triển đạo Tin Lành ở Việt Nam hiện nay The development trend of Protestantism in Vietnam today |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
29 |
PHI 6101 |
Nghệ thuật học tôn giáo Religious art |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
30 |
PHI 6120 |
Mối quan hệ giữa Tôn giáo với các lĩnh vực khác của đời sống xã hội The relationship between religion with other areas of social life |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
II.2.3 |
PHI 6174 |
Thực tập, thực tế (Practise) |
4 |
10 |
40 |
10 |
|
III |
PHI 7203 |
Luận văn thạc sĩ (Thesis) |
20 |
|
|
|
|
Tổng cộng |
64 |
|
|
|
|